Facebook Topi

19/01/2024

Thị trường vốn là gì? Triển vọng thị trường tại Việt Nam

Thị trường vốn là nơi cung cấp vốn cho doanh nghiệp, vì vậy có vai trò quan trọng với nền kinh tế. Tìm hiểu triển vọng thị trường vốn tại Việt Nam và giải pháp.

icon-fb
icon-x
icon-pinterest
icon-copy

Thị trường vốn ở Việt Nam đang ngày càng phát triển, với sự ra đời của nhiều công ty chứng khoán, quỹ đầu tư,... Điều này góp phần thúc đẩy huy động vốn cho đầu tư, sản xuất, kinh doanh, và tạo điều kiện cho các cá nhân, tổ chức đầu tư, sinh lời. Cùng TOPI tìm hiểu vai trò, đặc điểm của thị trường vốn và triển vọng thị trường tại Việt Nam.

I. Thị trường vốn là gì?

Thị trường vốn (Capital market) là nơi cung cấp vốn đầu tư ngắn hạn, trung hạn và dài hạn cho nhiều đối tượng, phục vụ cho mục tiêu mở rộng sản xuất kinh doanh. Các chủ thể trên thị trường vốn gồm có các chủ thể trong chính quyền trung ương, địa phương, các doanh nghiệp thuộc thành phần kinh tế.

Thị trường vốn là gì?

Giải thích khái niệm thị trường vốn - Capital market

Thị trường vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng nguồn vốn để phát triển nền kinh tế của cả một quốc gia.

II. Đặc điểm của thị trường vốn

Thị trường vốn là nơi giao dịch các công cụ tài chính có kỳ hạn dài, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ,... Thị trường vốn có những đặc điểm sau:

1. Là thị trường tài chính trung gian:

Thị trường vốn là nơi trung gian giữa người cần vốn và người cung cấp vốn. Người cần vốn là các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, Chính phủ,... cần huy động vốn để đầu tư, sản xuất, kinh doanh. Người cung cấp vốn là các cá nhân, tổ chức có tiền nhàn rỗi, muốn đầu tư sinh lời.

2. Huy động vốn trong dài hạn: 

Các công cụ tài chính trên thị trường vốn có kỳ hạn dài, từ 1 năm trở lên. Điều này cho phép người cần vốn huy động vốn cho các dự án đầu tư dài hạn, như mở rộng sản xuất, nghiên cứu phát triển,...

Huy động vốn trong dài hạn

Thị trường vốn là thị trường tài chính trung gian mang nhiều điểm đặc thù

3. Có tính thanh khoản cao: 

Các công cụ tài chính trên thị trường vốn có thể được mua bán, chuyển nhượng dễ dàng. Điều này giúp người cần vốn có thể huy động vốn nhanh chóng, thuận tiện, và người cung cấp vốn có thể thu hồi vốn nhanh chóng khi cần thiết.

4. Tính rủi ro cao: 

Do kỳ hạn dài, nên các công cụ tài chính trên thị trường vốn có tính rủi ro cao hơn so với các công cụ tài chính trên thị trường tiền tệ. Điều này là do giá trị của các công cụ tài chính trên thị trường vốn có thể biến động mạnh theo các yếu tố kinh tế, chính trị,...

III. Các loại thị trường vốn hiện nay

Thị trường vốn rất đa dạng về loại hình, cần phân loại dựa theo tiêu chí

1. Phân loại dựa vào cách thức luân chuyển vốn

Với tiêu chí này, thị trường vốn được chia thành 2 loại chính:

Thị trường vốn sơ cấp: 

Là nơi doanh nghiệp huy phát hành chứng khoán ra công chúng nhằm huy động vốn dài hạn nhằm mục đích mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh. Thị trường vốn sơ cấp lại được chia thành 2 loại là: Thị trường vốn sơ cấp công khai (nơi chứng khoán mới phát hành được chào bán rộng rãi ra công chúng thông qua phương tiện truyền thông) và Thị trường vốn sơ cấp bán lẻ (chứng khoán mới phát hành chỉ được chào bán cho một nhóm nhà đầu tư cụ thể).

Thị trường vốn thứ cấp:

Là nơi diễn ra các giao dịch mua bán chứng khoán đã được phát hành ở thị trường sơ cấp. Thị trường hoạt động liên tục, giao dịch linh hoạt, chứng khoán càng được giao dịch nhiều đồng nghĩa với tính thanh khoản cao.

Thị trường vốn thứ cấp

Có nhiều tiêu chí để phân loại thị trường vốn

2. Phân loại theo tiêu chí về đặc điểm hàng hóa trên thị trường

Thị trường cổ phiếu: 

Thị trường cổ phiếu là một phần của thị trường vốn thứ cấp, nơi các nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu. Cổ phiếu là một loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu một phần của một doanh nghiệp. Khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư trở thành cổ đông của doanh nghiệp và có quyền hưởng lợi từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. 

Thị trường trái phiếu: 

Đây cũng là một phần của thị trường vốn thứ cấp và là cách để doanh nghiệp huy động vốn từ dòng tiền nhàn rỗi của công chúng. Khi mua trái phiếu, nhà đầu tư trở thành chủ nợ của doanh nghiệp hoặc chính phủ và có quyền nhận lãi định kỳ từ doanh nghiệp hoặc chính phủ. 

Thị trường chứng khoán phái sinh: 

Là nơi giao dịch các công cụ tài chính phái sinh như: Hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn…

Thị trường vốn là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế, đóng vai trò huy động vốn cho đầu tư, sản xuất, kinh doanh, và tạo điều kiện cho các cá nhân, tổ chức đầu tư, sinh lời.

IV. Các công cụ tài chính trên thị trường vốn

Có rất nhiều công cụ tài chính trên thị trường vốn, có thể được phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số công cụ tài chính phổ biến trên thị trường vốn:

1. Công cụ nợ

Trái phiếu: Là một loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ của người phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu một khoản tiền gốc và lãi định kỳ. Trái phiếu có thể được phát hành bởi Chính phủ, doanh nghiệp, ngân hàng,...

Công trái: Là một loại trái phiếu do Chính phủ phát hành. Công trái có thể được phát hành dưới dạng trái phiếu kho bạc, trái phiếu chính phủ,...

Tín phiếu: Là một loại trái phiếu ngắn hạn, có kỳ hạn dưới 1 năm. Tín phiếu thường được phát hành bởi Chính phủ hoặc ngân hàng trung ương.

Vay thế chấp: Là một loại trái phiếu được bảo đảm bằng tài sản thế chấp. Tài sản thế chấp có thể là bất động sản, ô tô, tàu thuyền,...

2. Công cụ vốn chủ sở hữu

Cổ phiếu là một loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần của một công ty. Cổ phiếu có thể được chia thành các loại sau:

Cổ phiếu phổ thông: Là loại cổ phiếu có quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông và được chia cổ tức dựa trên kết quả kinh doanh của công ty.

Cổ phiếu ưu đãi: Là loại cổ phiếu không có quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông và được chia cổ tức với mức cố định, bất kể kết quả kinh doanh của công ty.

Cổ phiếu ưu đãi cổ tức: Là loại cổ phiếu ưu đãi có quyền nhận cổ tức với mức cố định, bất kể kết quả kinh doanh của công ty.

Cổ phiếu ưu đãi tích lũy: Là loại cổ phiếu ưu đãi có quyền nhận cổ tức bị bỏ lỡ trong các năm trước.

Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi: Là loại cổ phiếu ưu đãi có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông theo tỷ lệ quy định.

Công cụ vốn chủ sở hữu

Công cụ tài chính trên thị trường vốn rất đa dạng

3. Công cụ phái sinh

Hợp đồng tương lai: Là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản cơ bản với giá xác định trước vào một thời điểm trong tương lai.

Hợp đồng quyền chọn: Là một thỏa thuận cho phép một bên có quyền mua hoặc bán một tài sản cơ bản với giá đã được xác định trước vào một thời điểm trong tương lai.

Hợp đồng kỳ hạn: Là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản cơ bản với giá đã được xác định trước vào một thời điểm trong tương lai, nhưng cho phép hai bên được phép thanh toán trước ngày đáo hạn.

4. Các công cụ tài chính khác

Chứng chỉ quỹ: Là một loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần của một quỹ đầu tư. Quỹ đầu tư là một tổ chức chuyên đầu tư vào các tài sản khác nhau, như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản,...

Cổ phiếu quỹ: Là một loại cổ phiếu của một công ty quản lý quỹ. Cổ phiếu quỹ cho phép nhà đầu tư sở hữu một phần của công ty quản lý quỹ và hưởng lợi từ các khoản lợi nhuận của quỹ.

Chứng khoán phái sinh: Là một loại công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ bản khác (cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa,..._

Các công cụ tài chính trên thị trường vốn có thể được phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau, như:

Theo kỳ hạn: Công cụ ngắn hạn (dưới 1 năm), công cụ trung hạn (từ 1 đến 10 năm), công cụ dài hạn (trên 10 năm).

Theo tính chất: Công cụ nợ, công cụ vốn chủ sở hữu, công cụ phái sinh.

Theo loại tài sản cơ bản: Công cụ dựa trên cổ phiếu, công cụ dựa trên trái phiếu, công cụ dựa trên hàng hóa,...

Lựa chọn công cụ tài chính phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu đầu tư của nhà đầu tư.

V. Vai trò quan trọng của thị trường vốn

Thị trường vốn là nơi cung ứng vốn dài hạn cho doanh nghiệp, do đó đóng góp chung vào sự phát triển cho nền kinh tế. Tầm quan trọng của thị trường vốn thể hiện qua một số điểm sau:

Huy động vốn cho sản xuất, kinh doanh

Thị trường vốn là kênh huy động vốn quan trọng cho các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, Chính phủ,... để đầu tư phát triển. Các doanh nghiệp có thể huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu, trái phiếu,... để mở rộng sản xuất, kinh doanh, nghiên cứu phát triển,... Chính phủ có thể huy động vốn thông qua phát hành trái phiếu để đầu tư vào các dự án hạ tầng, xã hội,... 

Tạo điều kiện cho các cá nhân, tổ chức đầu tư, sinh lời

Thị trường vốn cung cấp nhiều cơ hội đầu tư cho các cá nhân, tổ chức có tiền nhàn rỗi, muốn đầu tư sinh lời. Các nhà đầu tư có thể đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ,... để kiếm lời. 

Tạo điều kiện cho các cá nhân, tổ chức đầu tư, sinh lời

Thị trường vốn phát triển sẽ giúp nền kinh tế tăng trưởng bền vững

Thúc đẩy phân bổ vốn hiệu quả

Thị trường vốn giúp phân bổ vốn từ những người có tiền nhàn rỗi sang những người cần vốn, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi các doanh nghiệp có nhu cầu huy động vốn, họ sẽ phải đưa ra mức lãi suất hấp dẫn để thu hút nhà đầu tư. Điều này sẽ giúp các nhà đầu tư có được khoản lợi nhuận cao hơn, đồng thời thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư vào các dự án hiệu quả.

VI. Sự khác biệt giữa thị trường vốn và thị trường tiền tệ

Thị trường vốn và thị trường tiền tệ là hai thị trường tài chính quan trọng trong nền kinh tế. Hai thị trường này có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Tiêu chí Thị trường tiền tệ Thị trường vốn
Khái niệm Là nơi giao dịch các công cụ tài chính có kỳ hạn ngắn, dưới 1 năm. Các công cụ tài chính trên thị trường tiền tệ bao gồm tiền mặt, tín dụng thương mại, tiền gửi ngân hàng,... Là nơi giao dịch các công cụ tài chính có kỳ hạn dài, từ 1 năm trở lên. Các công cụ tài chính trên thị trường vốn bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ,...
Kỳ hạn Kỳ hạn thanh toán ngắn hạn, dưới 1 năm Kỳ hạn trên 1 năm, có thể là trung hạn hoặc dài hạn
Công cụ - Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tín phiếu kho bạc
- Thương phiếu
- Chấp phiếu
- Hợp đồng mua lại
- Cổ phiếu
- Trái phiếu
- Chứng chỉ quỹ
- Chứng khoán phái sinh
Mục đích Cung cấp vốn lưu động cho doanh nghiệp Huy động vốn cho đầu tư, mở rộng mặt bằng sản xuất, kinh doanh
Mức độ rủi ro Thấp Cao
Tính thanh khoản Cao Thấp
Lợi nhuận Thấp Cao

Thị trường vốn và thị trường tiền tệ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Thị trường vốn phát triển sẽ giúp thị trường tiền tệ phát triển, và ngược lại.

VII. Tiềm năng thị trường vốn tại Việt Nam

Nền kinh tế Việt Nam được đánh giá là ổn định và đang bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ. Việc đánh giá đúng tiềm năng của thị trường vốn Việt Nam sẽ giúp nhà đầu tư có quyết định đúng đắn khi đầu tư vào thị trường này.

1. Thế mạnh của thị trường vốn Việt Nam

Những năm gần đây, thị trường vốn tại Việt Nam đã chứng kiến sự dịch chuyển cơ cấu nguồn vốn từ ngân hàng sang chứng khoán. Điều này là do sự gia tăng đáng kể những cá nhân, tổ chức đầu tư vào thị trường chứng khoán, tạo ra thị trường vốn có quy mô lớn, phục vụ cho nhu cầu của doanh nghiệp.

Các chuyên gia nhận định thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong thời gian tới và thu hút nguồn vốn lớn từ người dân. Sự hoàn thiện chính sách, đảm bảo tính an toàn, minh bạch sẽ khiến nhiều cá nhân, tổ chức an tâm khi đầu tư vào đây.

Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp tư nhân, nhà nước cũng tích cực cổ phần hóa nhằm thu hút dòng tiền đầu tư để phát triển sản xuất.

Thế mạnh của thị trường vốn Việt Nam

Thị trường vốn Việt Nam được đánh giá là có nhiều tiềm năng phát triển

2. Mặt hạn chế

Thị trường vốn hiện vẫn chỉ có quy mô nhỏ, thiếu đa dạng, không đáp ứng được nhu cầu của các nhà đầu tư.

Chỉ số phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn còn ở mức thấp so với khu vực, chưa tạo được sự hấp dẫn.

Mức độ rủi ro trong đầu tư chứng khoán ở Việt Nam vẫn cao, luật pháp chưa hoàn thiện, chưa nghiêm ngặt.

Tựu trung lại, Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển kinh tế và có tiềm năng tăng trưởng đáng kể, do đó sẽ thu hút lượng lớn vốn đầu tư. Tuy nhiên, hình thức đầu tư nào cũng có rủi ro song hành cùng lợi ích, nhà đầu tư cần hiểu rõ khi tham gia thị trường.

3. Giải pháp để phát triển thị trường vốn

Cải thiện môi trường pháp lý: Nâng cao chất lượng các quy định pháp luật về thị trường vốn, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp huy động vốn và các nhà đầu tư tham gia thị trường.

Tăng cường công tác giáo dục và đào tạo: Nâng cao nhận thức của cộng đồng về thị trường vốn, giúp các nhà đầu tư hiểu rõ về các công cụ tài chính, rủi ro và cơ hội khi tham gia thị trường.

Đẩy mạnh phát triển các sản phẩm, dịch vụ tài chính: Đa dạng hóa các sản phẩm, dịch vụ tài chính trên thị trường vốn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhà đầu tư.

Với những tiềm năng và lợi thế sẵn có, thị trường vốn của Việt Nam có cơ hội phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới. Điều này sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống của người dân.

https://9746c6837f.vws.vegacdn.vn/resize/thumb_banner/0/0/0/0/yb1eTdsQWerFdzUQPOGqlSs1cz5mJ8M7eu95jxJz.jpg?w=500&h=386&v=2022https://9746c6837f.vws.vegacdn.vn/resize/thumb_banner/0/0/0/0/OR1Ol8SM6qbwCOqQ7r0rUqOMd1okayi8MIFWxOEF.jpg?w=500&h=386&v=2022

Bài viết liên quan

logo-topi-white

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VAM

Tầng 11, Tháp văn phòng quốc tế Hòa Bình, 106 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Quét mã QR để tải ứng dụng TOPI