ROIC được coi như một tiêu chuẩn để đo lường, tính toán giá trị của các công ty ngang hàng, cũng là một bằng chứng quan trọng đối với các nhà đầu tư bên ngoài trước khi ra quyết định rót vốn cho doanh nghiệp. ROIC càng cao càng thể hiện khả năng doanh nghiệp phân bổ vốn tốt nhưng còn tùy từng quy mô và điều kiện trong sản xuất kinh doanh. ROIC tốt là khi giá trị lớn hơn 8% hoặc ROIC > WACC (chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền).
I. ROIC là gì?
ROIC hay tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (viết tắt của Return on Invested Capital) đo lường tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà một công ty kiếm được trên vốn đầu tư.
Đại lượng này dùng để đánh giá hiệu quả của doanh nghiệp trong việc phân bổ nguồn vốn đang có vào các hạng mục đầu tư sinh lời. Sử dụng ROIC kết hợp với WACC (Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền) nhà đầu tư sẽ có kết luận chính xác nhất.
Chỉ số ROIC trong giao dịch chứng khoán
II. Những đặc điểm của chỉ số ROIC
Ưu điểm của chỉ số ROIC:
ROIC còn được coi như một tiêu chuẩn để đo lường, tính toán giá trị của các công ty ngang hàng.
Đồng thời nó cũng là một bằng chứng quan trọng đối với các nhà đầu tư bên ngoài trước khi ra quyết định rót vốn cho doanh nghiệp. Nhờ chỉ số này, người ta cũng có thể nhìn ra được bản lĩnh của người lãnh đạo tổ chức, nếu tốt thì chắc chắn họ quản lý được hiệu quả nguồn vốn.
Ngay cả khi doanh nghiệp tăng trưởng nhưng khi thấy ROIC < WACC thì có nghĩa là nó vẫn có thể bào mòn giá trị của các cổ đông. Doanh nghiệp có ROIC cao thì tạo ra giá trị cho cổ đông bền bỉ và mạnh mẽ hơn.
Việc tính toán đại lượng này cũng là để doanh nghiệp xác định được khả năng trong việc bảo vệ tỷ suất lợi nhuận và thị phần của mình trên thị trường.
ROIC mang đến nhiều lợi ích trong việc đo lường giá trị của công ty
Nhược điểm của ROIC:
Không thể chỉ ra phân khúc của doanh nghiệp đang tạo ra giá trị. Nếu không tính theo NOPAT mà chỉ dựa trên thu nhập ròng thì càng khó có thể nhìn được phân khúc.
III. Công thức tính ROIC
Ta có:
ROIC = (NOPAT/Vốn đầu tư) x 100%
Trong đó:
NOPAT (tiếng Anh: Net Operation Profit After Taxes) là lợi nhuận ròng sau thuế của doanh nghiệp
NOPAT = (1 - Thuế suất thực tế) x Lợi nhuận hoạt động
Hay viết theo cách khác:
ROIC = (Thu nhập ròng - cổ tức) / (nợ + vốn chủ sở hữu)
IV. Chỉ số ROIC trong chứng khoán
Vai trò của ROIC trong chứng khoán
Đối với những nhà đầu tư chứng khoán kể cả các quỹ đầu tư, ROIC như một “lưới lọc” những cổ phiếu tiềm năng và làm cơ sở để xây dựng các chiến lược dài hạn cùng định hướng cho danh mục đầu tư.
Đối với các công ty tài chính, chỉ số này giúp họ quản lý được mức chi tiêu trong quá trình đầu tư, từ đó tính được lợi nhuận tạo ra.
Đối với các nhà quản lý tài chính, nhờ ROIC họ hình dung được dự án đang đầu tư có triển vọng trong tương lai hay không và thực hiện các điều chỉnh cho phù hợp.
Về phía các nhà điều hành với tư cách là cổ đông hợp tác trong một tập đoàn, họ cần ước tính mức lợi tức để xác định có nên tiếp tục bỏ vốn hay không.
Vai trò quan trọng của ROIC trong giao dịch chứng khoán
Chỉ số ROIC bao nhiêu là tốt?
Thường thì ROIC càng cao càng thể hiện khả năng doanh nghiệp phân bổ vốn tốt nhưng còn tùy từng quy mô và điều kiện trong sản xuất kinh doanh.
Nhà đầu tư cần phải đánh giá với chỉ số ROIC so sánh với trung bình ngành và tương quan giữa các doanh nghiệp. Khi ROIC của doanh nghiệp lớn hơn trung bình ngành và nhiều bên khác thì có nghĩa là doanh nghiệp đó đã tạo dựng được một nền tảng vững chắc và có khả năng tiếp tục gia tăng giá trị trong tương lai.
Mức ROIC của một cổ phiếu tối thiểu phải lớn hơn 8%.
Tốt nhất ta nên so sánh với WACC, như đã nói ở trên:
Nếu ROIC > WACC tức là lợi nhuận từ các dự án của doanh nghiệp đang vượt qua các chi phí sử dụng trong dự án đó. Vậy thì giá trị cổ đông đang tăng trưởng tốt.
Ngược lại nếu ROIC < WACC thì giá trị cổ đông đang bị thất thoát.
V. Phân biệt ROIC với ROI, ROE, ROCE
Chỉ số ROI: Yếu tố ảnh hưởng tới chỉ số ROIC bao gồm tất cả các hoạt động mà một doanh nghiệp thực hiện để tạo ra doanh thu, trong khi chỉ số ROI chỉ thường tập trung vào một hoạt động xác định duy nhất của doanh nghiệp đó.
Chỉ số ROE: Tỷ suất ROE cho biết số lợi nhuận hiện có bằng bao nhiêu phần so với tổng tài sản trừ đi các khoản nợ. Còn ROIC cho thấy lợi nhuận được hình thành từ vốn chủ sở hữu kể cả các khoản nợ.
Chỉ số ROCE: ROCE bằng lợi nhuận hoạt động ròng chia cho vốn sử dụng, còn ROIC bằng lợi nhuận hoạt động ròng chia cho vốn đầu tư. Hơn nữa, ROCE thường sử dụng giá trị sổ sách sau thuế để tính, còn ROIC thì lại sử dụng số tiền trước thuế.
Phân biệt chỉ số ROIC với các chỉ số khác trong chứng khoán
VI. Cách ứng dụng ROIC trong chứng khoán
Tuy chỉ số ROIC có thể phản ánh được sức khỏe của doanh nghiệp nhưng cũng chỉ thể hiện được khía cạnh của bề nổi. Chẳng hạn, nhiều doanh nghiệp trước khi tái cơ cấu thì chỉ số ROIC thấp, nhưng sau đó nó bắt đầu có sự tăng trưởng mạnh mẽ và kỳ vọng đột phá trong tương lai. Khi ấy cổ phiếu của doanh nghiệp này cũng đáng được xem xét đầu tư.
Nếu thấy xuất hiện các khoản lợi nhuận bất thường, nhà đầu tư phải xem xét lại khoản lợi nhuận ròng sau thuế rồi sau đó mới tính ROIC. Tại một số doanh nghiệp, khi cần huy động vốn gấp, các kế toán đã sử dụng một số thủ thuật để tăng nguồn lợi nhuận lên.
Để đánh giá mức độ rủi ro đầu tư, các nhà đầu tư cần cân nhắc cơ cấu vốn chủ sở hữu, nợ vay ngắn hạn và nợ vay dài hạn. Ví dụ, những doanh nghiệp bán lẻ thì chủ yếu vay trong ngắn hạn, áp lực trả nợ sẽ cao. Còn những doanh nghiệp bất động sản thì thường vay trong dài hạn, áp lực trả nợ sẽ thấp hơn.
Ta chỉ nên so sánh chỉ số ROIC với những doanh nghiệp cùng ngành nghề, bởi thực tế hoạt động ở lĩnh vực khác nhau thì ROIC cũng cao thấp khác nhau.
Mục đích chính của việc tính chỉ số ROIC là để hiểu rõ hơn về mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn của một doanh nghiệp bất kỳ. Đối với các nhà đầu tư thì chúng chính là “lưới lọc” để tìm được những cổ phiếu tiềm năng. Thông qua bài viết này, TOPI mong rằng bạn sẽ hiểu hơn về chỉ số ROIC cũng như sử dụng chỉ số này hiệu quả trong quá trình đầu tư của mình. Chúc bạn thành công!