Cập nhật bảng lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm và bảng lãi cho vay mới nhất từ ngân hàng Vietcombank tháng 11/2024 và cách tính lãi suất gửi tiết kiệm, lãi suất vay tại ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam. Hãy cùng TOPI đánh giá lãi suất ngân hàng Vietcombank tháng 11/2024 này nhé!
1. Thông tin về ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank được thành lập ngày 1/4/1963 với tổ chức tiền thân là Cục Ngoại hối, trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Năm 2008, Vietcombank là ngân hàng thương mại Nhà nước đầu tiên được Chính phủ thực hiện thí điểm cổ phần hóa và trở thành một ngân hàng thương mại cổ phần, phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
Năm 2009, cổ phiếu Vietcombank chính thức được niêm yết trên sàn HOSE (Sở Giao dịch chứng khoán TP.HCM) với mã chứng khoán VCB.
Vietcombank là 1 trong 4 ngân hàng lớn và uy tín nhất Việt Nam
Trải qua 6 thập kỷ hoạt động, Vietcombank đã có những đóng góp quan trọng cho sự ổn định và phát triển của kinh tế đất nước, tạo ảnh hưởng quan trọng đối với cộng đồng tài chính khu vực và trên toàn cầu.
Hiện nay, ngân hàng Ngoại thương là một ngân hàng đa năng, hoạt động đa lĩnh vực và cung cấp cho khách hàng đầy đủ các dịch vụ tài chính hàng đầu. Với hạ tầng kỹ thuật hiện đại, chuyển đổi thành công hệ thống ngân hàng lõi (Core Banking) vào đầu năm 2020, Vietcombank có nhiều lợi thế trong việc ứng dụng công nghệ vào xử lý tự động các dịch vụ ngân hàng.
Vietcombank là một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam với trụ sở chính tại Hà Nội và hơn 600 chi nhánh/phòng giao dịch, 22.000 cán bộ nhân viên và hơn 2.500 máy ATM.
Với bề dày hoạt động, đội ngũ cán bộ năng lực cao, Vietcombank luôn là sự lựa chọn hàng đầu của cá nhân, doanh nghiệp và các tập đoàn.
2. Các sản phẩm của Vietcombank
Ngân hàng Vietcombank cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính - ngân hàng cả trong và ngoài nước. Các sản phẩm bao gồm:
Các sản phẩm tài chính đa dạng của ngân hàng Vietcombank
- Dịch vụ thẻ: Sản phẩm thẻ ngân hàng tại Vietcombank rất đa dạng bao gồm thẻ tín dụng quốc tế, thẻ ghi nợ quốc tế, thẻ ghi nợ nội địa.
- Sản phẩm gửi tiết kiệm: Khách hàng có thể lựa chọn đa dạng các loại tiền gửi với nhiều kỳ hạn linh hoạt, hình thức nhận lãi tiện ích. Bạn cũng có thể gửi online mọi lúc mọi nơi ngay trên điện thoại. Sản phẩm bao gồm: tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn, tiết kiệm tự động, tích lũy kiều hối, tiết kiệm trả lãi định kỳ, tiền gửi trực tuyến.
- Sản phẩm cho vay cũng khá đa dạng bao gồm: Cho vay mua, xây sửa nhà, vay mua ô tô, cho vay cầm cố giấy tờ có giá, vay tiêu dùng không tài sản đảm bảo, vay vốn kinh doanh, vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo.
- Ngoài ra còn có các dịch vụ kiều hối, bảo hiểm, đầu tư, chuyển nhận tiền quốc tế.
3. Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Vietcombank
Bước sang tháng 11/2024, ngân hàng Ngoại thương Việt Nam đã có động thái tăng lãi suất huy động tiền gửi. Hiện nay, mức lãi suất cao nhất đang là 4,7%/năm cho kỳ hạn từ 24 tháng trở lên.
Bảng lãi suất tiết kiệm Vietcombank mới nhất tháng 11/2024 dành cho khách hàng cá nhân gửi tại quầy:
Kỳ hạn | VND | EUR | USD |
---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 0.10% | 0.30% | 0.00% |
7 ngày | 0.20% | 0.30% | 0.00% |
14 ngày | 0.20% | 0.30% | 0.00% |
1 tháng | 1.60% | 0.30% | 0.00% |
2 tháng | 1.60% | 0.30% | 0.00% |
3 tháng | 1.90% | 0.30% | 0.00% |
6 tháng | 2.90% | 0.30% | 0.00% |
9 tháng | 2.90% | 0.30% | 0.00% |
12 tháng | 4.60% | 0.30% | 0.00% |
24 tháng | 4.70% | 0.30% | 0.00% |
36 tháng | 4.70% | 0.30% | 0.00% |
48 tháng | 4.70% | 0.30% | 0.00% |
60 tháng | 4.70% | 0.30% | 0.00% |
Lãi suất Vietcombank tăng trong tháng 12 thu hút nhiều sự quan tâm
Biểu lãi suất tiền gửi tại Vietcombank tháng 11/2024 áp dụng cho doanh nghiệp, tổ chức:
Kỳ hạn | VND | EUR | USD |
---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 0.20% | 0.30% | 0.00% |
1 tháng | 1.50% | 0.30% | 0.00% |
2 tháng | 1.50% | 0.30% | 0.00% |
3 tháng | 1.80% | 0.30% | 0.00% |
6 tháng | 2.80% | 0.30% | 0.00% |
9 tháng | 2.80% | 0.30% | 0.00% |
12 tháng | 4.10% | 0.30% | 0.00% |
24 tháng | 4.20% | 0.30% | 0.00% |
36 tháng | 4.20% | 0.30% | 0.00% |
48 tháng | 4.20% | 0.30% | 0.00% |
60 tháng | 4.20% | 0.00% | 0.00% |
Cách tính tiền lãi gửi tiết kiệm khá đơn giản, để biết số tiền lãi mình nhận được khi đáo hạn là bao nhiêu bạn hãy áp dụng công thức sau đây:
Số tiền lãi = (Số tiền gửi x lãi suất (%/năm) x số tháng gửi) / 12 tháng
hoặc
Số tiền lãi = (Số tiền gửi x lãi suất (%/năm) x số ngày thực gửi) / 360 ngày
4. Lãi suất vay ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam đã thiết kế nhiều sản phẩm cho vay khá đa dạng với mức lãi suất “dễ chịu”, thời hạn vay dài, thủ tục nhanh chóng. Bảng lãi suất cho vay tham khảo:
SẢN PHẨM VAY |
HẠN MỨC CHO VAY |
LÃI SUẤT |
THỜI HẠN VAY |
GHI CHÚ |
Vay tín chấp theo lương |
25 – 500 triệu |
0,85 – 1,3%/tháng. |
1 - 5 năm |
Không yêu cầu chứng minh tài sản, cho vay đến 12 tháng lương. |
Vay cầm cố giấy tờ có giá (tín phiếu, trái phiếu, sổ tiết kiệm...) |
100% giá trị của GTCG |
10,8%/năm |
- |
Thời gian vay linh hoạt theo nhu cầu, khách hàng cần chứng minh thu nhập. |
Vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo |
1 tỷ đồng |
Áp dụng tùy thời kỳ |
120 tháng |
- |
Vay mua BĐS |
70% giá trị tài sản bảo đảm |
Ưu đãi: 7,7%/năm trong 12 tháng đầu tiên. Ưu đãi: 8,7%/năm trong 24 tháng đầu tiên. Ưu đãi: 9,5%/năm trong 36 tháng đầu tiên. Ưu đãi: 9%/năm trong 60 tháng đầu tiên. |
15 năm |
Có thu nhập hàng tháng từ 10 triệu đồng trở lên. Tài sản bảo đảm là Bất động sản hoặc Tài sản hình thành từ vốn vay. |
Vay mua ô tô |
70% giá trị chiếc xe |
Lãi suất 8,4%/năm trong 12 tháng đầu tiên. Lãi suất 9,1%/năm trong 24 tháng đầu tiên. Lãi suất 9,5%/năm trong 36 tháng đầu tiên. |
- |
Chứng minh thu nhập hàng tháng từ 08 triệu đồng trở lên |
Vay sản xuất kinh doanh |
5,5%/ năm đối với khoản vay dưới 6 tháng. 6,1%/ năm đối với khoản vay từ 6 đến 9 tháng. 6,6% với khoản vay từ 10 đến 12 tháng. |
- |
Mỗi gói vay có đặc điểm và điều khoản khác nhau. Có các gói vay như: Kinh doanh tài lộc, an tâm kinh doanh, đầu tư cơ sở lưu trú, đầu tư trang trại nuôi heo |
Bảng lãi suất trên đây chỉ mang tính tham khảo bởi lãi suất cho vay áp dụng cho từng khoản vay phụ thuộc vào số tiền, tài sản đảm bảo và thời hạn vay vốn. Để biết chính xác mức lãi suất cho khoản vay, bạn hãy liên hệ với phòng giao dịch của Vietcombank gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Hệ thống phòng giao dịch và máy AMT của Vietcombank dày đặc khắp cả nước
Cách tính lãi suất cho vay:
- Công thức tính lãi vay theo tháng dựa trên dư nợ gốc:
Tiền lãi = Dư nợ gốc x Lãi suất vay / Thời hạn vay
- Công thức tính lãi vay ngân hàng theo tháng dựa trên dư nợ giảm dần:
Tiền đầu tư gốc tương ứngphải trả hàng tháng = Số tiền vay / Số tháng vay
Tiền lãi phải trả tháng đầu = Số tiền vay x Lãi suất vay theo tháng
Tiền lãi các tháng tiếp theo = Số tiền đầu tư gốc tương ứng còn lại x Lãi suất vay
Xem thêm thông tin hữu ích: [11/2024] So sánh lãi suất vay ngân hàng cập nhật mới nhất
5. Có nên gửi tiền tiết kiệm tại Vietcombank không?
Với mục tiêu trở thành ngân hàng số 1 tại Việt Nam, ngân hàng Ngoại thương Vietcombank luôn hướng đến các chuẩn mực quốc tế trong hoạt động và liên tục được các tổ chức uy tín trên thế giới bình chọn nhiều giải thưởng có giá trị trong ngành tài chính - ngân hàng.
Uy tín cao và lãi suất hấp dẫn thu hút khách hàng đến với Vietcombank
Bên cạnh đó, đây cũng là ngân hàng Nhà nước, có mạng lưới phòng giao dịch dày đặc trên toàn quốc, rất thuận tiện khi giao dịch, gửi và rút tiền. Hệ thống AMT và POS cũng có số lượng lớn, thuận tiện trong sử dụng.
Ngoài ra, trong tháng 11/2024, mức lãi suất huy động của Vietcombank cũng tăng cao lên mức khá hấp dẫn, vì vậy bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi sử dụng các dịch vụ tại ngân hàng Ngoại thương Việt Nam.
Những thông tin về ngân hàng Vietcombank được TOPI chia sẻ hẳn đã giúp các bạn nắm được lãi suất tiền gửi tiết kiệm và lãi cho vay của Vietcombank, từ đó đưa ra được lựa chọn đúng đắn cho mình.