Chiến lược đầu tư tăng trưởng là một trong các phương pháp được nhiều nhà đầu tư chứng khoán lựa chọn. Vậy chiến lược đầu tư tăng trưởng là gì, có những ưu điểm và hạn chế nào, cách lựa chọn đầu tư cổ phiếu ra sao hiệu quả nhất? Hãy cùng TOPI tìm hiểu.
1. Đầu tư tăng trưởng là gì?
Đầu tư tăng trưởng (Growth Investing) là một chiến lược đầu tư chứng khoán tập trung vào công ty trẻ hoặc quy mô nhỏ, chưa được nhiều người biết đến nhưng có tiềm năng tăng trưởng cao.
Những cổ phiếu được chọn thường kỳ vọng có khả năng tăng doanh thu và lợi nhuận vượt bậc, bởi vậy trước khi quyết định bỏ tiền, nhà đầu tư cần phải xem xét, nghiên cứu kết quả kinh doanh của công ty trong nhiều kỳ trước và đánh giá tốc độ tăng trưởng cũng như nhận định tiềm năng phát triển trong tương lai.
Đầu tư tăng trưởng là chiến lược đầu tư chứng khoán khôn ngoan
Đầu tư tăng trưởng rất hấp dẫn bởi vì mua cổ phiếu ở các công ty mới nổi vừa có giá thấp lại vừa có thể mang lại lợi nhuận ấn tượng (miễn là các công ty đó thành công).
Tuy nhiên, những công ty như vậy cũng tiềm ẩn rủi ro khá cao nên nhà đầu tư cần phải có kinh nghiệm nghiên cứu và phân tích kết quả kinh doanh, tài chính, dòng tiền của một công ty.
2. Đặc điểm của trường phái đầu tư tăng trưởng
Một số người cho rằng đầu tư tăng trưởng và đầu tư giá trị có cách tiếp cận hoàn toàn trái ngược nhau:
- Các nhà đầu tư giá trị tìm kiếm cổ phiếu có giá giao dịch thấp hơn giá trị nội tại hoặc giá trị sổ sách
- Trong khi các nhà đầu tư tăng trưởng lại xem xét giá trị cơ bản, tiềm năng của công ty và có xu hướng bỏ qua các chỉ số tiêu chuẩn có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá quá cao.
Đối với đầu tư tăng trưởng, cổ tức thu về thường rất nhỏ, thậm chí không có bởi hầu hết những công ty dạng này đều tái đầu tư lợi nhuận thu được vào hoạt động sản xuất kinh doanh, mở rộng quy mô.
Những công ty có ý tưởng, mô hình kinh doanh xuất sắc, có doanh thu và lợi nhuận đột phá sẽ thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tăng trưởng.
Nhà đầu tư thường tìm các công ty vừa và nhỏ có tiềm năng tăng trưởng
Không giống như phương pháp đầu tư giá trị, các nhà đầu tư tăng trưởng có thể mua vào cổ phiếu của các công ty đang có giá giao dịch trên thị trường cao hơn giá trị nội tại với giả định rằng giá trị nội tại sẽ tăng lên và cuối cùng vượt quá mức định giá hiện tại.
Philip Fisher được cho là cha đẻ của trường phái đầu tư tăng trưởng, ông có quan điểm về một công ty tăng trưởng mạnh mẽ như sau: Phẩm chất người quản lý, ban lãnh đạo rất quan trọng, chiến lược kinh doanh, định hướng tăng trưởng, chính sách phân phối.
3. Ưu và nhược điểm của đầu tư tăng trưởng
3.1 Ưu điểm của chiến lược Growth Investing
Nhà đầu tư có thể nắm bắt và nhìn thấy nhiều cơ hội trên thị trường
Có thể thu về lợi nhuận hấp dẫn và vượt trội
Có thể xoay vòng vốn linh động để gia tăng lợi nhuận tùy theo tình hình thị trường
3.2 Hạn chế của phương pháp đầu tư tăng trưởng
Đây là một kiểu đầu tư mạo hiểm, chỉ cần một sơ suất nhẹ trong việc kinh doanh cũng khiến cổ phiếu giảm mạnh. Tại Việt Nam, một số mã cổ phiếu có giá tăng/giảm do có những doanh nghiệp tăng trưởng theo chu kỳ.
Đầu tư tăng trưởng có độ rủi ro nhất định
Tăng trưởng có thể chỉ mang tính thời điểm, khó duy trì lâu dài và dễ bị tác động bởi yếu tố tâm lý thị trường, vì thế khoản đầu tư có độ rủi ro và biến động cao.
Nhà đầu tư cần nhiều thời gian để đánh giá cổ phiếu tăng trưởng và thỏa mãn được những tiêu chí để lựa chọn cổ phiếu. Nhà đầu tư có thể kỳ vọng khi cổ phiếu không đạt được sự tăng trưởng như ước tính.
4. Cách lựa chọn cổ phiếu theo trường phái đầu tư tăng trưởng
4.1 Các tiêu chí lựa chọn cổ phiếu tăng trưởng
Trên thế giới, các nhà đầu tư theo trường phái Growth Investing thường sử dụng phương pháp CANSLIM của William J.O’Neil để đánh đánh giá một cổ phiếu. Có thể xem xét 7 tiêu chí sau:
C (Current quarterly earnings per share): Lãi ròng trên mỗi cổ phần là tiêu chí đánh giá đầu tiên. Theo cách này, cổ phiếu có EPS tăng dần và tăng càng cao càng tốt. Mức tăng trưởng tốt là khoảng 25% so với quý trước.
A (Annual earning rate): Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận hằng năm được xếp là tiêu chí thứ 2. Một cổ phiếu tăng trưởng tốt nếu doanh nghiệp có lãi và tăng trưởng đều liên tục 3 năm, tỷ suất EPS trung bình mỗi năm từ 20 đến 25%.
N (New Project): Hãy đánh giá xem công ty có phát triển sản phẩm mới, mở rộng nhà máy, tăng quy mô hay không. Đây là tín hiệu tốt cho thấy khả năng phát triển trong tương lai.
Các tiêu chí chọn cổ phiếu theo Growth Investing
S (Supply and Demand): Đánh giá cung cầu về cổ phiếu trên thị trường chứng khoán hiện nay. Quan hệ giữa cung – cầu cổ phiếu ảnh hưởng trực tiếp đến thị giá.
L (Leader/ Laggard): Hãy đánh giá xem cổ phiếu bạn đang nhắm tới là cổ phiếu dẫn đầu hay đội sổ của ngành, từ đó đánh giá tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
I (Institutional Sponsorship): Một cổ phiếu có sự tham gia đầu tư của các bên như ngân hàng, công ty bảo hiểm được đánh giá khá an toàn. Đầu tư vào những cổ phiếu này sẽ an toàn và hiệu quả trong tương lai.
M (Market Direction): Xu hướng thị trường là yếu tố nhà đầu tư không thể bỏ qua. Nhà đầu tư cần theo sát nhu cầu của thị trường để lên kế hoạch đầu tư chính xác.
4.2 Cách chọn cổ phiếu theo trường phái đầu tư tăng trưởng
Cách đánh giá này mang hơi hướng học thuật và có một số bất cập khi áp dụng vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Vì vậy, để đánh giá một cổ phiếu có đang đà tăng trưởng hay không cần xem xét doanh nghiệp đó đã, đang và sẽ là gì.
Một cổ phiếu thích hợp để đầu tư tăng trưởng sẽ có các đặc điểm:
- Quá khứ: Doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp tăng trưởng tốt. Các chỉ số ROE, biên lợi nhuận ròng và vốn hóa thị trường ở mức cao và ổn định. ROE cao cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả, kiểm soát chi phí rất tốt, có lợi thế cạnh tranh hơn.
- Hiện tại: Doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng quy mô, tăng sản lượng, thị trường tiêu thụ ngày càng lớn, ít đối thủ cạnh tranh… Những dấu hiệu này cho thấy doanh nghiệp có kế hoạch và tiềm năng phát triển trong tương lai.
5. 3 sai lầm thường gặp khi đầu tư tăng trưởng
Cần tránh những sai lầm chí mạng sau đây nếu bạn không muốn rơi vào thua lỗ.
5.1 Không hiểu rõ doanh nghiệp định đầu tư
Ngay cả khi kết quả hoạt động kinh doanh có lợi nhưng không hoàn toàn có nghĩa là doanh nghiệp tăng trưởng. Cần đánh giá kỹ hơn tăng trưởng của công ty đến từ vay nợ hay nội lực. Nếu tăng trưởng từ nội lực, khi thị trường giảm là cơ hội để doanh nghiệp phát triển. Ngược lại, với doanh nghiệp vay nợ nhiều sẽ gặprủi ro lớn nếu thị trường biến động xấu.
Cần tránh 3 sai lầm điển hình khi đầu tư tăng trưởng
5.2 Hay mua đuổi giá cổ phiếu
Doanh nghiệp tăng trưởng từ nguồn vốn vay sẽ có giá cổ phiếu thường tăng rất mạnh. Điều này đôi khi khiến nhà đầu tư mua bất chấp do sợ bỏ lỡ. Họ quyết tâm nắm giữ quyền sở hữu cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng cao hơn nữa trong những phiên tiếp theo.
Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp dựa vào vốn vay, khi thị trường biến động, giá cổ phiếu thường sẽ giảm rất nhanh và mạnh khiến cho nhà đầu tư chịu tổn thất lớn.
Thực tế, khi thị trường giảm là cơ hội tốt để nắm giữ những cổ phiếu tăng trưởng bằng nội lực thật sự.
5.3 Không có chiến lược quản trị rủi ro
Thị trường luôn luôn nhiều biến động, với mỗi nhịp sẽ có những quyết định đầu tư khác nhau. Nếu không có chiến lược quản trị rủi ro, nhà đầu tư dễ bị cuốn theo thị trường và chịu rủi ro thua lỗ cao.
Hãy lên chiến lược quản trị rủi ro cẩn thận trước khi đầu tư. Nếu thị trường biến động phù hợp với chiến lược đầu tư thì hành động. Ngược lại, khi biến động không nằm trong kế hoạch nên chấp nhận đứng ngoài quan sát.
Nếu bạn thuộc trường phái đầu tư tăng trưởng, hãy nắm rõ cách lựa chọn cổ phiếu và tránh các sai lầm không đáng có mà TOPI đã nêu ở trên.