Facebook Topi

22/04/2024

Vốn cổ phần là gì? Những kinh nghiệm khi góp vốn cổ phần

Vốn cổ phần là gì? Có bao nhiêu loại? Phân biệt vốn cổ phần, vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu. Tham khảo kinh nghiệm góp vốn cổ phần và cách đầu tư vào vốn cổ phần.

icon-fb
icon-x
icon-pinterest
icon-copy

Vốn cổ phần là nguồn vốn quan trọng góp phần thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp. Khi đầu tư vào vốn cổ phần, nhà đầu tư sẽ trở thành cổ đông, sở hữu một phần vốn và hưởng nhiều quyền lợi.

I. Vốn cổ phần là gì?

Khi một doanh nghiệp đang phát triển tốt, họ sẽ cần thêm vốn để mở rộng, phát triển kinh doanh, do đó họ phát hành cổ phiếu để huy động nguồn vốn cho các hoạt động trong doanh nghiệp. Cổ đông là những người nắm giữ cổ phiếu.

Vốn cổ phần (share capital) là tổng số tiền mà các công ty huy động được từ việc phát hành cổ phiếu, cũng chính là số tiền mà các cổ đông đã đóng góp vào công ty bằng tiền mua cổ phiếu. Nói cách khác, vốn cổ phần là một khoản đầu tư của các cổ đông, được phản ánh là vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán, thể hiện tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể. Nguồn vốn này được sử dụng để tài trợ cho nhiều hoạt động khác nhau như mở rộng và phát triển sản xuất kinh doanh, nghiên cứu công nghệ mới…

Vốn cổ phần là gì

Vốn cổ phần là số tiền thu được từ phát hành cổ phiếu

Vốn cổ phần có thể thay đổi theo thời gian, nó sẽ tăng lên nếu doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu mới.

Để huy động vốn cổ phần, doanh nghiệp cần xác định số vốn mà họ muốn huy động, chia đều cho mỗi cổ phiếu bán ra (mệnh giá cổ phiếu) và xin phép phát hành cổ phiếu. Các hoạt động niêm yết và phát hành chứng khoán phải được thông qua Sở Giao dịch Chứng khoán và cần đáp ứng đủ quy định theo pháp luật hiện hành.

Hiện nay, luật không có quy định về số lượng cổ phiếu tối đa mà một công ty được phép phát hành nhưng giới hạn mức trần cho tổng số tiền thu được từ việc bán cổ phiếu đó. 

II. Phân biệt vốn cổ phần - Vốn chủ sở hữu - Vốn điều lệ

Điểm chung: Cả ba loại vốn này đều là nguồn tài chính mà doanh nghiệp sử dụng để hoạt động kinh doanh, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của doanh nghiệp.

Điểm khác biệt:

Đặc điểm

Vốn điều lệ

Vốn chủ sở hữu

Vốn cổ phần

Khái niệm

Là số vốn tối thiểu mà doanh nghiệp phải có khi thành lập, được ghi trong Điều lệ công ty.

Là tổng tài sản ròng của doanh nghiệp, bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận để lại, quỹ dự phòng và các khoản thặng dư khác.

Là phần vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần.

Nguồn gốc

Do các thành viên, cổ đông góp vốn khi thành lập doanh nghiệp.

Hình thành từ vốn điều lệ, lợi nhuận để lại, quỹ dự phòng và các khoản thặng dư khác.

Do các cổ đông góp vốn khi mua cổ phiếu của công ty cổ phần.

Hình thức

Thể hiện bằng số tiền nhất định

Thể hiện bằng số tiền nhất định

Thể hiện bằng số lượng cổ phiếu

Tính chất

Là khoản nợ của doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư.

Là vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

Là phần vốn chủ sở hữu của cổ đông trong công ty cổ phần.

Quyền lợi

Các nhà đầu tư góp vốn điều lệ có quyền tham gia vào việc quản lý doanh nghiệp, nhận cổ tức và thanh toán vốn khi doanh nghiệp giải thể.

Cổ đông có quyền tham gia vào việc quản lý công ty, nhận cổ tức và thanh toán vốn khi công ty giải thể.

Cổ đông có quyền tham gia vào việc quản lý công ty, nhận cổ tức và thanh toán vốn khi công ty giải thể.

Quy định pháp luật

Được quy định trong Luật Doanh nghiệp

Được quy định trong Luật Doanh nghiệp

Được quy định trong Luật Chứng khoán

III. Phân loại vốn cổ phần

Vốn cổ phần là nguồn vốn huy động được từ việc phát hành cổ phiếu, bao gồm cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi và vốn góp bổ sung.

Vốn cổ phần là gì

Vốn cổ phần đến từ cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi

1. Vốn cổ phần từ cổ phiếu phổ thông

Là loại cổ phần phổ biến nhất, được phát hành với số lượng lớn và mang lại cho cổ đông phổ thông những quyền lợi cơ bản như: Tham gia vào đại hội cổ đông, bầu cử ban quản trị, giám đốc điều hành., nhận cổ tức, chuyển nhượng cổ phiếu tự do, thanh toán vốn khi công ty giải thể.

Ưu điểm: Dễ dàng huy động vốn, thanh khoản cao

Nhược điểm: Quyền lợi và trách nhiệm của cổ đông phổ thông thấp hơn so với cổ đông ưu đãi và có thể bị pha loãng quyền lợi khi công ty phát hành thêm cổ phiếu mới.

2. Vốn cổ phần từ cổ phiếu ưu đãi

Là loại cổ phần được phát hành với số lượng có hạn, cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi sẽ được nhận quyền lợi ưu đãi hơn so với cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông như: Được ưu tiên nhận cổ tức, ưu tiên mua cổ phiếu mới phát hành, ưu tiên về quyền biểu quyết

Ưu điểm: Mang lại lợi nhuận cao hơn cho cổ đông và giúp công ty huy động được nguồn vốn dài hạn.

Nhược điểm: Khó huy động vốn hơn so với cổ phần phổ thông và giảm tính thanh khoản cho cổ phiếu.

IV. Những ưu điểm và hạn chế vốn cổ phần mang lại

1. Ưu điểm

Vốn cổ phần cung cấp nguồn tiền để công ty phát triển mà không có thời gian hoàn trả cố định, giúp doanh nghiệp giảm sự phụ thuộc vào nợ ngoài. Việc chi trả cổ tức cũng linh hoạt, tùy theo tình hình tài chính của công ty.

Vốn cổ phần là gì

Vốn cổ phần đem đến nhiều ưu điểm và hạn chế

2. Nhược điểm

Việc phát hành cổ phiếu phổ thông để huy động vốn có thể có những hạn chế như: Cổ tức trả cho cổ phiếu không được khấu trừ thuế, việc phát hành thêm cổ phiếu có thể làm loãng quyền sở hữu của các cổ đông hiện tại, công ty phải tuân theo các quy định của pháp luật khi phát hành cổ phiếu. Bên cạnh đó, đối với những quyết định quan trọng cần có sự chấp thuận của các cổ đông.

V. Công thức tính vốn cổ phần

Công thức tính trữ lượng vốn rất đơn giản, chỉ cần lấy số lượng cổ phiếu đã được phát hành nhân với mệnh giá danh nghĩa của mỗi cổ phiếu. Cách tính này cho biết tổng số tiền mà công ty nhận được từ việc bán cổ phiếu.

Vốn cổ phần = Số cổ phần phát hành x Mệnh giá mỗi cổ phần

Ví dụ: Công ty phát hành 1 triệu cổ phiếu phổ thông với mệnh giá 0,01 USD/cổ phiếu thì vốn cổ phần của công ty sẽ = 1.000.000 x 0,01 USD = 10.000 USD

Vốn cổ phần là gì

Tổng vốn cổ phần được xác định bằng số cổ phiếu phát hành

VI. Cách định giá vốn cổ phần trên bảng cân đối kế toán

.Có hai phương pháp chính để định giá vốn cổ phần trên bảng cân đối kế toán:

1. Phương pháp giá trị sổ sách

Phương pháp này dựa trên giá trị sổ sách của cổ phiếu, được xác định bằng cách chia vốn chủ sở hữu cho số lượng cổ phiếu đã phát hành. Giá trị sổ sách phản ánh giá trị tài sản ròng của công ty trên mỗi cổ phiếu.

Giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu = Vốn chủ sở hữu / Số lượng cổ phiếu đã phát hành

Đây là cách dễ dàng tính toán và cung cấp thông tin cơ bản về giá trị tài sản ròng của công ty trên mỗi cổ phiếu nhưng lại không phản ánh giá trị thị trường của cổ phiếu và không tính đến các yếu tố phi tài chính như thương hiệu, danh tiếng và tiềm năng phát triển của công ty.

2. Phương pháp giá trị thị trường

Cách tính này dựa trên giá thị trường hiện tại của cổ phiếu, được xác định bằng cách lấy giá cổ phiếu giao dịch gần đây nhất nhân với số lượng cổ phiếu đã phát hành. Giá trị thị trường phản ánh mức độ sẵn sàng của các nhà đầu tư trả tiền cho cổ phiếu của công ty.

Giá trị thị trường vốn cổ phần = Giá thị trường cổ phiếu x Số lượng cổ phiếu đã phát hành

Phương pháp này phản ánh giá trị mà các nhà đầu tư sẵn sàng trả cho cổ phiếu của công ty, có tính đến các yếu tố phi tài chính như thương hiệu, danh tiếng và tiềm năng phát triển của công ty.

Tuy nhiên, giá trị thị trường có thể biến động mạnh trong thời gian ngắn và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như tâm lý thị trường và điều kiện kinh tế.

Vốn cổ phần là gì

Có nhiều phương pháp định giá vốn cổ phần

Việc lựa chọn phương pháp định giá nào sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng thông tin. Nếu bạn cần thông tin cơ bản về giá trị tài sản ròng của công ty trên mỗi cổ phiếu, thì phương pháp giá trị sổ sách có thể phù hợp. Mặt khác, nếu bạn cần thông tin phản ánh mức độ sẵn sàng của các nhà đầu tư trả tiền cho cổ phiếu của công ty, thì phương pháp giá trị thị trường có thể phù hợp hơn.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các phương pháp định giá khác như phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) hoặc phương pháp so sánh thị trường để định giá vốn cổ phần.

VII. Kinh nghiệm góp vốn cổ phần dành cho nhà đầu tư

Góp vốn cổ phần là hình thức đầu tư phổ biến, mang lại tiềm năng lợi nhuận cao. Để có được khoản lợi nhuận như mong muốn, nhà đầu tư cần trang bị cho mình những kiến thức và kinh nghiệm cần thiết. Dưới đây là một số kinh nghiệm góp vốn cổ phần mà bạn có thể tham khảo:

1. Lựa chọn doanh nghiệp uy tín

Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của khoản đầu tư. Bạn cần tìm hiểu kỹ về doanh nghiệp trước khi quyết định góp vốn, bao gồm:

  • Lĩnh vực hoạt động: Lựa chọn doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bạn am hiểu hoặc có tiềm năng phát triển trong tương lai.
  • Ban lãnh đạo: Đánh giá năng lực, uy tín và kinh nghiệm của ban lãnh đạo doanh nghiệp.
  • Tình hình tài chính: Xem xét kỹ báo cáo tài chính của doanh nghiệp trong những năm gần đây, đặc biệt chú ý đến khả năng sinh lời và dòng tiền.
  • Kế hoạch kinh doanh: Đánh giá tính khả thi và tiềm năng thành công của kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.

2. Xác định số vốn đầu tư phù hợp

Bạn cần cân nhắc khả năng tài chính của bản thân để xác định số vốn đầu tư phù hợp. Không nên dồn hết vốn vào một khoản đầu tư duy nhất, mà nên phân tán rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều doanh nghiệp khác nhau.

3. Tham khảo ý kiến từ chuyên gia

Nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm đầu tư, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính để có được những lời khuyên hữu ích.

4. Theo dõi hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp

Sau khi góp vốn, bạn cần theo dõi sát sao hoạt động của doanh nghiệp để nắm bắt tình hình kinh doanh và đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp.

5. Tham gia vào hoạt động quản lý

Nếu có thể, bạn nên tham gia vào hoạt động quản lý của doanh nghiệp để góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ lợi ích của bản thân.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý đọc kỹ hợp đồng góp vốn trước khi ký kết, giữ gìn cẩn thận các giấy tờ liên quan đến việc góp vốn và tuân thủ quy định của pháp luật về đầu tư.

Qua những thông tin TOPI cung cấp, chắc hẳn bạn có thể hiểu rõ vốn cổ phần là gì và có những kiến thức, kinh nghiệm cần thiết để đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt.

https://9746c6837f.vws.vegacdn.vn/resize/thumb_banner/0/0/0/0/yb1eTdsQWerFdzUQPOGqlSs1cz5mJ8M7eu95jxJz.jpg?w=500&h=386&v=2022https://9746c6837f.vws.vegacdn.vn/resize/thumb_banner/0/0/0/0/OR1Ol8SM6qbwCOqQ7r0rUqOMd1okayi8MIFWxOEF.jpg?w=500&h=386&v=2022

Bài viết liên quan

logo-topi-white

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VAM

Tầng 11, Tháp văn phòng quốc tế Hòa Bình, 106 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Quét mã QR để tải ứng dụng TOPI