Bảo hiểm y tế và bảo hiểm nhân thọ kết hợp sức khỏe là hai lựa chọn phổ biến khi một người muốn được chăm sóc sức khỏe và bảo vệ tài chính của mình. Mỗi loại đều có những đặc điểm và quyền lợi riêng biệt. Hãy cùng TOPI tìm hiểu điểm giống và khác nhau giữa hai loại bảo hiểm này nhé.
Bảo hiểm y tế là gì?
Bảo hiểm y tế là loại hình bảo hiểm sức khỏe do Nhà nước tổ chức và quản lý, không vì mục đích lợi nhuận. Mục đích ra đời của bảo hiểm y tế là huy động sự đóng góp của cộng đồng để chia sẻ rủi ro bệnh tật, giảm bớt gánh nặng tài chính cho mỗi người khi ốm đau, tai nạn hoặc bệnh tật.
Bảo hiểm y tế không hoạt động vì lợi nhuận
Người tham gia bảo hiểm y tế sẽ được hỗ trợ chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí khám, chữa bệnh. Điều này giúp người bệnh giảm thiểu các chi phí chăm sóc sức khỏe hay các chi phí liên quan đến việc điều trị, phục hồi sức khoẻ.
Có 2 loại bảo hiểm y tế là
- Bảo hiểm y tế bắt buộc áp dụng cho các đối tượng theo quy định của Luật Bảo hiểm y tế (học sinh, cán bộ, nhân viên, người lao động trong các công ty…
- Bảo hiểm y tế tự nguyện là lựa chọn cho những người không thuộc nhóm đối tượng bắt buộc (người lao động tự do, mua theo hộ gia đình, những người đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện…)
Người tham gia bảo hiểm y tế được cấp thẻ
Bảo hiểm nhân thọ là gì?
Bảo hiểm nhân thọ là một loại hợp đồng giữa chủ hợp đồng bảo hiểm và công ty bảo hiểm, theo đó, công ty bảo hiểm cam kết sẽ trả một khoản tiền cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm qua đời. Mục đích của bảo hiểm nhân thọ là giảm thiểu rủi ro liên quan đến sức khỏe, tính mạng và thân thể của con người.
Bảo hiểm nhân thọ không chỉ giúp đảm bảo an toàn tài chính cho người tham gia và gia đình họ trong trường hợp không may mắn, mà còn có thể bao gồm các lợi ích khác như tiết kiệm, đầu tư, hoặc hưu trí. Các gói bảo hiểm nhân thọ thường được thiết kế cụ thể theo từng khách hàng cụ thể với các điều khoản và quy định rõ ràng.
Bảo hiểm nhân thọ được xem là một khoản đầu tư cho tương lai
Ngoài ra, người tham gia bảo hiểm nhân thọ sẽ nhận được quyền lợi đáo hạn với toàn bộ số tiền đã đóng cùng bảo tức và lãi tích lũy (tùy theo sản phẩm) nếu không xảy ra sự kiện bảo hiểm nào trong suốt quá trình tham gia. Đây là khoản tiền để đầu tư cho tương lai.
Vì thế bảo hiểm nhân thọ đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài chính cho cá nhân và gia đình. Nó không chỉ giúp bù đắp rủi ro tài chính khi có tai nạn hay bệnh tật mà còn hỗ trợ chi trả viện phí, tiết kiệm kỷ luật để tạo nguồn vốn trong tương lai, và mang lại sự an tâm cho gia đình trong trường hợp người được bảo hiểm gặp rủi ro.
Điểm giống nhau giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm y tế
Cả hai đều là những sản phẩm bảo hiểm quan trọng và có nhiều điểm tương đồng như:
- Mục đích bảo vệ tài chính: Cả hai loại hình bảo hiểm đều nhằm mục đích bảo vệ người tham gia khỏi những rủi ro tài chính có thể xảy ra do bệnh tật hoặc tử vong.
- Quyền lợi người thụ hưởng: Trong cả hai trường hợp, có sự chỉ định người thụ hưởng, người này sẽ nhận được quyền lợi từ hợp đồng bảo hiểm khi điều kiện hợp đồng được thực hiện.
Cả hai loại bảo hiểm đều bảo vệ khỏi rủi ro tài chính do bệnh tật
- Phí bảo hiểm: Người tham gia bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm định kỳ để duy trì hợp đồng và nhận được quyền lợi bảo hiểm.
- Đánh giá rủi ro: Trước khi cấp hợp đồng, công ty bảo hiểm sẽ tiến hành đánh giá rủi ro dựa trên thông tin sức khỏe và các yếu tố khác của người mua bảo hiểm.
- Thanh toán quyền lợi: Khi điều kiện hợp đồng được thực hiện, công ty bảo hiểm sẽ thanh toán quyền lợi cho người thụ hưởng hoặc người được bảo hiểm theo đúng quy định của hợp đồng.
Những điểm giống nhau này phản ánh bản chất cơ bản của bảo hiểm là một công cụ quản lý rủi ro tài chính, giúp cá nhân và gia đình giảm thiểu gánh nặng tài chính khi đối mặt với những sự kiện không lường trước được. Đồng thời, cả hai loại hình bảo hiểm đều có sự tham gia của các công ty bảo hiểm và tuân theo các quy định pháp luật liên quan.
Sự khác biệt giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm y tế
Cả hai loại bảo hiểm này đều cần thiết trong đời sống hiện đại, nhưng không phải ai cũng nắm rõ sự khác biệt giữa cách tham gia và lợi ích nhận được của từng loại.
Điểm khác biệt giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm y tế
Phân biệt bảo hiểm y tế và bảo hiểm nhân thọ:
Tiêu chí so sánh |
Bảo hiểm y tế (BHYT) |
Bảo hiểm nhân thọ (BHNT) |
Bản chất |
Được Nhà nước quản lý, tập trung vào việc chi trả chi phí khám chữa bệnh |
Do các công ty bảo hiểm cung cấp, có tính chất tích lũy, đầu tư cho tương lai |
Quyền lợi |
Chi trả chi phí khám chữa bệnh (một phần hoặc toàn bộ) |
Cung cấp quyền lợi bảo vệ toàn diện hơn, có thể bao gồm quyền lợi đáo hạn và bảo tức |
Phạm vi bảo hiểm |
Hỗ trợ chi phí y tế khi người tham gia mắc bệnh hoặc gặp tai nạn |
Bảo hiểm với phạm vi rộng rãi hơn, từ bệnh tật, thương tật đến tử vong |
Kỳ hạn |
Được gia hạn hàng năm |
Kỳ hạn dài, có thể kéo dài đến vài chục năm |
Mức phí |
Phí bảo hiểm thấp do được Nhà nước hỗ trợ |
Phí cao hơn do có thêm quyền lợi tích lũy và đầu tư |
Hình thức hoạt động |
- BHYT được sử dụng để trợ cấp tài chính cho người tham gia mỗi khi điều trị và chăm sóc sức khỏe. - BHYT mang bản chất thuần bảo vệ. - Phí bảo hiểm được tích lũy vào quỹ chung (quỹ bảo hiểm y tế) và quỹ này không có khả năng đầu tư sinh lời. - Khi người được bảo hiểm gặp tai nạn hoặc bệnh tật, bảo hiểm sẽ trích quỹ hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí khám và điều trị bệnh. |
- BHNT là sản phẩm do công ty bảo hiểm nhân thọ cung cấp. - BHNT được thiết kế với điều khoản và quyền lợi rõ ràng, nhằm bảo vệ người tham gia trước rủi ro sức khỏe, thân thể và tính mạng. - BHNT mang bản chất bảo vệ, song hành tích lũy có kỷ luật và đầu tư sinh lời an toàn (đối với sản phẩm BHNT có liên kết đầu tư). - Quỹ BHNT được công ty bảo hiểm dùng để đầu tư tài chính và sinh lời. - Dựa vào quá trình đóng phí của người tham gia, BHNT chi trả quyền lợi và hỗ trợ tài chính khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. |
Quyền lợi |
BHYT chỉ giải quyết các nhu cầu thuần túy về sức khỏe như khám chữa bệnh, nằm viện, phẫu thuật, thuốc men, không hỗ trợ biến cố khác. |
- BHNT đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng ở 3 khía cạnh bảo vệ, tích lũy và đầu tư. Cụ thể: - Chi trả cho rủi ro thương tật hoặc tử vong, tai nạn, bệnh hiểm nghèo, ung thư… - Xây dựng quỹ tài chính cho tương lai của con hoặc cho tuổi hưu trí |
Mức phí đóng |
BHYT tự nguyện có phí đóng khoảng 4,5% mức lương và phụ cấp lương) trong đó doanh nghiệp đóng 3% và người lao động đóng 1,5% |
Phí tham gia bảo hiểm nhân thọ phụ thuộc vào sản phẩm bảo hiểm cụ thể, tuổi tác, giới tính và tình trạng sức khỏe của người tham gia, người thụ hưởng cùng số tiền mong muốn được chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. |
Thời hạn bảo vệ |
Dưới 2 năm. |
Từ 10 năm - 20 năm, thậm chí là trọn đời (tùy từng sản phẩm). |
Thời điểm đóng phí |
Hàng năm |
Đóng phí theo năm hoặc đóng hàng tháng, quý. Đóng theo năm thường sẽ thấp hơn |
Giá trị tích lũy |
Không có giá trị tích lũy |
Khi hợp đồng BHNT kết thúc, người tham gia có thể nhận được giá trị hoàn lại (trừ trường hợp hủy hợp đồng trong 2 năm đầu tiên). |
Bảo hiểm nhân thọ cung cấp bảo vệ tài chính trước các rủi ro như tử vong, thương tật, bệnh hiểm nghèo và còn có khả năng tích lũy và đầu tư sinh lời. Trong khi đó, bảo hiểm y tế chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ chi phí y tế khi người tham gia cần khám chữa bệnh
Tóm lại, bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm y tế đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tài chính, nhưng mỗi loại hình lại phù hợp với những nhu cầu khác nhau. Hãy tham khảo những phân tích của TOPI để chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính của mình.
Bạn cũng có thế tải App TOPI để cập nhật những thông tin về tài chính - ngân hàng nhanh nhất nhé!