Các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu như đại suy thoái năm 1929, khủng hoảng dầu mỏ thập kỷ 1970, khủng hoảng tài chính Châu Á 1997, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 hay gần nhất là khủng hoảng sau đại dịch Covid đều gây ra những hậu quả vô cùng nghiêm trọng đối với nền kinh tế thế giới. Các doanh nghiệp giảm sản xuất và cắt giảm nhân sự để giảm chi phí.
1. Hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính thế giới 1929
Cuộc đại suy thoái 1929 bắt đầu từ Mỹ rồi lan rộng ra toàn cầu. Một số nguyên nhân làm nảy sinh cuộc khủng hoảng tài chính này bao gồm: vỡ bong bóng tài chính, quá nhiều người đầu tư đã mua cổ phiếu trên đòn bẩy, khi giá cổ phiếu giảm, họ không thể trả nợ và bị buộc phải bán cổ phiếu, tạo ra một chuỗi suy thoái. Sự sụt giảm nhu cầu toàn cầu trong sản xuất công nghiệp, chính sách tiền tệ không hiệu quả, thương mại quốc tế giảm sút, nhà đầu tư mất lòng tin….
Khủng hoảng tài chính thế giới năm 1929 gây ra hậu quả vô cùng nghiêm trọng và kéo dài trong một thời gian rất dài, ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế thế giới và cuộc sống hàng triệu người.
Năm 1929, tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ ước tính chỉ khoảng 3.2%, thế nhưng đến năm 1933, con số này tăng lên khoảng 25%, đồng nghĩa với hơn 12 triệu người mất việc làm. Sản lượng công nghiệp của Mỹ giảm từ khoảng 110 tỷ USD năm 1929 xuống chỉ còn khoảng 60 tỷ USD vào năm 1933.
Thu nhập quốc gia của Mỹ giảm từ khoảng 88 tỷ USD năm 1929 xuống còn khoảng 40 tỷ USD vào năm 1932. Tháng 9/1929, chỉ số Dow Jones, một chỉ số trung bình giá cổ phiếu, đạt đỉnh điểm với mức khoảng 381 điểm. Tháng 4/1932, chỉ số Dow Jones giảm xuống khoảng 41 điểm, giảm hơn 89% so với đỉnh điểm…
Nhiều ngân hàng đã phá sản do mất giá trị tài sản và khoản nợ không trả được. Thị trường chứng khoán sụp đổ, làm mất trắng giá trị của nhiều khoản đầu tư và tài sản. Hậu quả của khủng hoảng kéo dài trong thập kỷ 1930, và sự suy thoái toàn cầu tăng cường nhau qua các chu kỳ kinh tế. Đồng thời, thúc đẩy sự gia tăng của chính trị cực đoan và chấm dứt thời kỳ Tự do Đức. Những hậu quả nghiêm trọng này đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong cách hoạt động của xã hội và chính trị, cũng như góp phần tạo bối cảnh cho Thế chiến II nổ ra.
Điều này dẫn đến mức thất nghiệp tăng cao, và nhiều người mất việc làm mà không có khả năng tìm được công việc mới. Mất việc làm sẽ không có tiền để trang trải cuộc sống, việc thắt chặt chi tiêu sẽ càng làm tăng gánh nặng thêm cho nền kinh tế. Chưa kể đến việc vỡ các bong bóng kinh tế khiến giá trị tài sản sụt giảm… Hãy cùng TOPI điểm ngay một số hậu quả nghiêm trọng nhất của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã gây ra cho đến ngày nay.
Xem thêm: Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 - 1933 và những ảnh hưởng tới thị trường Việt Nam
2. Hậu quả của cuộc khủng hoảng dầu thập kỷ 1970
Nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng dầu bắt đầu từ cuộc chiến tranh giữa các quốc gia Ả Rập (Ai Cập, Syria) và Israel vào năm 1973. Khi Israel tấn công vào ngày Yom Kippur, các quốc gia Ả Rập đã tăng sản xuất dầu chống lại Israel, dẫn đến sự ra đời của một loạt các chính sách kinh tế liên quan đến dầu mỏ.
Nhóm các quốc gia xuất khẩu dầu (OPEC), chủ yếu là các quốc gia Ả Rập, tăng giá dầu và áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế đối với những quốc gia hỗ trợ Israel. Họ giữ lại việc cung cấp dầu cho một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ và các quốc gia châu u, gây ra tình trạng khan hiếm dầu.
Tăng giá dầu đã gây ra sự tăng giá nhanh chóng của năng lượng và hàng hóa khác, làm tăng lạm phát và ảnh hưởng đến chi phí sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp. Khủng hoảng dầu thập kỷ 1970 đã tác động đến nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là đối với các nước phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu dầu. Nhiều nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, các nước châu u và Nhật Bản phải đối mặt với suy thoái kinh tế và tăng lạm phát do giảm sản xuất và tăng giá năng lượng. Ở Hoa Kỳ, giai đoạn 1973 - 1975, nền kinh tế suy thoái mạnh mẽ, mức thất nghiệp tăng và giá cả tăng vọt.
Khủng hoảng dầu thập kỷ 1970 đã đánh dấu sự chấm dứt của mô hình kinh tế Keynesian truyền thống và mở đường cho sự thăng trầm của mô hình kinh tế mới với sự tập trung vào chính sách tiền tệ và chính sách cung ứng. Đồng thời, mở ra thời kỳ tái cơ cấu năng lượng với các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng hạt nhân, năng lượng tái tạo, điện gió, năng lượng mặt trời.
3. Hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á 1997
Cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997 bắt nguồn từ đất nước Thái Lan, sau đó là bùng phát sang các quốc gia trong khu vực. Tại Thái Lan trong thời kỳ đó, chính quyền ngừng neo tỷ giá đồng Bath theo đồng Đô-la Mỹ, khiến đồng Bath mất giá trầm trọng và một loạt các nhà đầu tư rút vốn ồ ạt khỏi thị trường này.
Hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997 là nhiều quốc gia Châu Á đã trải qua suy thoái kinh tế nặng nề. GDP của Thái Lan, Indonesia và Hàn Quốc đã giảm đáng kể trong giai đoạn khủng hoảng. Sự suy thoái kinh tế đã dẫn đến tăng mức thất nghiệp đáng kể. Cụ thể, tại Indonesia, tỷ lệ thất nghiệp đã tăng từ khoảng 4% trước khủng hoảng lên tới hơn 10% sau đó. Nhiều quốc gia trong khu vực đã phải đối mặt với giảm giá trị của đồng nội tệ.
Nền kinh tế Châu Á khi ấy phải áp dụng chính sách cứu thị trường từ IMF cho nhiều quốc gia, và sự tụt giảm của chỉ số tài chính châu Á là những biểu hiện rõ ràng của những hậu quả tiêu cực từ khủng hoảng tài chính này.
4. Hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007 - 2008
Nguyên nhân cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007 - 2008 bắt đầu từ sự kiện vỡ bong bóng thị trường bất động sản ở Hoa Kỳ. Tăng giá nhanh chóng của giá nhà từ những năm 2000 tới giữa năm 2006 đã tạo ra một bong bóng thị trường bất động sản này.
Chính sách tín dụng chủ động từ phía Fed đã thúc đẩy việc mở rộng tín dụng và giảm lãi suất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng vay và đầu tư vào bất động sản. Các ngân hàng và cơ quan quản lý rủi ro đã không thể hiểu hoặc kiểm soát được những rủi ro tiềm ẩn trong các sản phẩm tài chính phức tạp. Họ cho vay mượn dễ dàng nhưng những người này đều có khả năng trả nợ không cao, dẫn đến “cơn ác mộng” bao trùm nước Mỹ, rồi dần dần lan rộng ra toàn cầu.
Hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế 2008 đã khiến Chính phủ Mỹ tiêu tốn hơn 2,000 tỷ Đô-la Mỹ, gấp 2 lần chi phí dành cho cuộc chiến tranh suốt 17 năm tại Afghanistan. Sự sụt giảm GDP bình quân đầu người của Mỹ tính đến năm 2016 đã ngốn 15% tổng GDP, khoảng 4,600 tỷ Đô-la Mỹ.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên hơn 10% vào tháng 10 năm 2009. Nhiều ngân hàng lớn như Lehman Brothers đã phá sản, và nhiều doanh nghiệp lớn khác cũng phải đối mặt với sự sụp đổ hoặc cần sự cứu giúp. Các tài sản tài chính và giá trị bất động sản giảm mạnh…
Cuộc khủng hoảng kinh tế 2008 khiến nhiều nền kinh tế trên khắp thế giới chao đảo, cả thị trường xuất khẩu và nhập khẩu đều bị ảnh hưởng, tạo ra những thách thức lớn cho quốc tế hóa kinh tế. Những hậu quả kể trên đã tạo nên một giai đoạn khó khăn và đặt ra những thách thức lớn cho nền kinh tế toàn cầu, đồng thời cũng làm thay đổi cách tiếp cận và quản lý rủi ro trong hệ thống tài chính quốc tế.
5. Hậu quả của cuộc khủng hoảng nợ công Châu Âu 2010 - 2012
Khủng hoảng nợ Châu Âu bắt nguồn từ việc một số quốc gia châu Âu gặp khó khăn trong việc trả nợ và duy trì tình trạng tài chính ổn định, khủng hoảng này ảnh hưởng đến nhiều nền kinh tế châu Âu và tạo ra những thách thức lớn cho Liên minh châu Âu. Nhiều quốc gia đã tích lũy nợ công đáng kể, đặc biệt là sau cuộc suy thoái toàn cầu năm 2008. Nền kinh tế của họ trở nên yếu đuối, khiến cho khả năng trả nợ giảm đi. Nhất là với Hy Lạp, Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có sản xuất ít cạnh tranh hơn so với các quốc gia khác trong khu vực, dẫn đến thâm hụt kinh tế và tăng nợ.
Hậu quả của cuộc khủng hoảng nợ Châu Âu 2010 - 2012 đó là nhiều quốc gia trong Khu vực tiền euro đã trải qua suy thoái kinh tế nặng nề. Tăng trưởng GDP giảm và một số quốc gia thậm chí trải qua nghịch lý tăng trưởng âm. Tăng mức thất nghiệp là một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất, đặc biệt là ở các quốc gia như Hy Lạp, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Những biện pháp cắt giảm ngân sách và cải cách kinh tế đã dẫn đến mất việc làm đáng kể.
Một số quốc gia đã phải mất đi sự tin cậy của thị trường tài chính và trả lãi suất cao khi vay tiền. Áp lực nợ công tăng cao, khiến cho họ phải thực hiện chính sách tiết kiệm và cắt giảm ngân sách. Sự thiếu tin cậy giữa các quốc gia châu Âu đã tăng lên khi có những lo ngại về khả năng cung cấp, hỗ trợ từ cộng đồng châu Âu.
Những tranh cãi xoay quanh việc liệu các quốc gia thành viên có sẵn lòng hỗ trợ nhau hay không cũng dấy lên mạnh mẽ. Bên cạnh đó, cuộc khủng hoảng đã lan rộng ra các quốc gia không sử dụng đồng Euro, tạo ra những ảnh hưởng thụ động đối với nền kinh tế toàn cầu.
6. Hậu quả của đại dịch Covid-19 (2020)
Gần đây nhất là cuộc khủng hoảng tạo ra từ đại dịch bệnh Covid-19 trên toàn cầu. Đại dịch Covid-19 đã khiến gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu khi nhiều quốc gia áp đặt các biện pháp giãn cách xã hội và giới hạn hoạt động kinh doanh, làm suy giảm hoạt động kinh tế, rất nhiều quốc gia trải qua suy thoái kinh tế và tăng trưởng kém.
Nhiều doanh nghiệp phải giảm quy mô hoặc đóng cửa vĩnh viễn, dẫn đến mất mát việc làm và tăng mức thất nghiệp. Ngành du lịch, giải trí và những ngành liên quan (nhà hàng, khách sạn…) chịu tổn thất lớn. Cổ phiếu, chứng khoán và nhiều loại tài sản khác sụt giảm giá trị đáng kể, gây tổn thất lớn cho nhà đầu tư và các quỹ đầu tư.
Nhiều quốc gia đã phải tăng cường chi ngân sách để hỗ trợ nền kinh tế, nhưng điều này đã dẫn đến tăng nợ công và đặt ra thách thức về khả năng trả nợ trong tương lai. Đến nay, thậm chí tại nhiều quốc gia, ảnh hưởng của Covid-19 gây ra vẫn còn khá nặng nề, nền kinh tế của họ vẫn chưa thể phục hồi lại được như xưa, hơn thế, còn có dấu hiệu sụt giảm hơn và lạm phát gia tăng.
Như vậy, trên đây TOPI đã cung cấp cho bạn phần nào nắm được hậu quả của những cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu gây ra. Hi vọng các thông tin trên có giá trị đối với bạn. Để đón xem nhiều thông tin về kinh tế tài chính hơn nữa thì bạn truy cập ngay topi.vn để cập nhật sớm nhất nhé!