Facebook Topi

17/02/2025

Bản vị vàng là gì? Vì sao chế độ bản vị vàng bị sụp đổ?

Bản vị vàng là gì? Vì sao vàng được chọn làm tiêu chuẩn định giá tiền tệ? Lý do ngày nay các quốc gia không áp dụng chế độ bản vị vàng, thay bằng tiền pháp định

icon-fb
icon-x
icon-pinterest
icon-copy

Chế độ bản vị vàng từng thịnh hành trên thế giới nhưng đã bị sụp đổ và thay thế bằng tiền pháp định. Thế nào là bản vị vàng? Vì sao ngày nay không còn quốc gia nào áp dụng chế độ bản vị vàng nữa?

Bản vị vàng là gì?

Bản vị vàng (Gold Standard) hay chế độ kim bản vị là hệ thống trong đó tiền tệ của quốc gia được liên kết trực tiếp với vàng, nhằm đảm bảo giá trị ổn định cho đồng tiền. Nói cách khác, tiền giấy có thể được quy đổi thành một lượng vàng cố định theo một tỷ giá xác định.

Mỗi quốc gia sẽ quy định một mức giá cố định cho vàng, và mức giá này chính là nền tảng để xác định giá trị tiền tệ của quốc gia đó. Điều này giúp đảm bảo tiền có giá trị ổn định, vì nó luôn gắn với một lượng vàng cụ thể.

Chế độ bản vị vàng liên kết chặt chẽ đồng tiền với vàng

Ví dụ: Giả sử một quốc gia quy định rằng 1 đơn vị tiền tệ = 10 gram vàng. Điều đó có nghĩa là nếu bạn có 100 đơn vị tiền, bạn có thể đến ngân hàng và đổi lấy 1.000 gram (1kg) vàng.

Trong chế độ bản vị vàng, số lượng tiền một quốc gia có thể in ra phụ thuộc vào lượng vàng mà họ sở hữu. Nếu một quốc gia có nhiều vàng trong kho dự trữ, họ có thể phát hành nhiều tiền hơn. Ngược lại, nếu vàng ít, họ chỉ có thể in một lượng tiền hạn chế.

Lý do vàng được lựa chọn làm tiêu chuẩn định giá tiền tệ

Từ xa xưa, con người đã sử dụng nhiều loại vật phẩm để trao đổi giá trị, từ vỏ ốc, muối, lúa mì đến kim loại quý. Tuy nhiên, để một vật chất có thể trở thành tiền tệ thực sự, nó phải đáp ứng các tiêu chí quan trọng:

  • Dễ nhận biết và khó làm giả.
  • Bền vững, không bị hư hỏng hay ăn mòn theo thời gian.
  • Ổn định về nguồn cung, không thể đột ngột tăng giảm quá mức.
  • Giữ nguyên giá trị nội tại, không bị mất giá theo sự thay đổi của cung – cầu.

Trong tất cả các vật chất từng được con người sử dụng làm vật ngang giá để trao đổi thì vàng là “ứng cử viên” sáng giá nhất đáp ứng đầy đủ những tiêu chí này do:

  • Nguồn cung vàng rất ổn định: Lượng vàng trên thế giới không thể thay đổi đột biến, việc khai thác vàng bổ sung diễn ra chậm và có thể dự đoán được.
  • Vàng chủ yếu được tích trữ, ít bị tiêu hao vào sản xuất: Ngoài vai trò làm trang sức, nha khoa, linh kiện điện tử, phần lớn vàng trên thế giới được tàng trữ trong kho bạc, ngân hàng dưới dạng thỏi và nén, giúp duy trì giá trị ổn định.
  • Tính thẩm mỹ và hiếm có của vàng khiến nó luôn được con người trân trọng, giúp duy trì niềm tin vào giá trị của nó.

Vàng hội tụ đủ các tiêu chí để làm tiêu chuẩn định giá tiền tệ

Lịch sử đã chứng minh vai trò của vàng trong tài chính. Từ Babylon cổ đại đến các đế chế lớn như La Mã, vàng luôn được sử dụng như một thước đo giá trị và là cơ sở cho các hệ thống tiền tệ. Khi ngân hàng xuất hiện, vàng trở thành tài sản đảm bảo cho tiền giấy và các giao dịch tài chính, giúp hình thành hệ thống ngân hàng hiện đại.

Vàng không chỉ là một kim loại quý mà còn là nền tảng vững chắc của hệ thống tiền tệ trong hàng ngàn năm, nhờ vào sự ổn định, bền bỉ và khả năng lưu trữ giá trị vượt thời gian

Đặc điểm của chế độ bản vị vàng

Chế độ kim bản có 4 điểm đặc trưng sau đây:

  • Tiền tệ được bảo chứng bằng vàng, tức là tiền giấy và tiền xu được đổi thành vàng theo tỷ giá cố định do Chính phủ quy định.
  • Lượng tiền lưu thông phụ thuộc vào lượng vàng dự trữ. Chính phủ không thể in tiền tùy ý mà phải có đủ vàng để bảo chứng cho số tiền phát hành. Muốn tăng lượng tiền in ra thì phải tăng lượng vàng dự trữ trong kho.
  • Giá vàng cố định và làm cơ sở xác định giá trị tiền tệ. Chính phủ quy định một mức giá cố định cho vàng, và giá này là nền tảng để xác định giá trị tiền tệ quốc gia. Tỷ giá hối đoái
  • Các nước trong chế độ bản vị vàng có thể tự do xuất nhập khẩu vàng mà không bị hạn chế. Nếu một nước thâm hụt thương mại, họ sẽ mất vàng vì phải trả vàng cho các nước khác. Ngược lại, nước xuất siêu sẽ nhận thêm vàng vào kho dự trữ.

Dưới chế độ bản vị vàng, giá trị của đồng tiền được ổn định do các nước không thể tùy tiện in thêm tiền, do đó cũng hạn chế tối đa lạm phát

Ưu điểm và hạn chế của chế độ bản vị vàng

Ưu điểm

Ổn định giá trị tiền tệ: Vì tiền tệ được bảo chứng bằng vàng – một tài sản có giá trị ổn định theo thời gian, nên tiền ít bị mất giá hơn so với hệ thống tiền pháp định hiện nay.

Vàng có giá trị toàn cầu: Không giống như tiền giấy có thể mất giá theo chính sách từng nước, vàng luôn được chấp nhận rộng rãi, giúp giao thương quốc tế dễ dàng hơn.

Kiểm soát lạm phát, kỷ luật tài chính: Vì chính phủ không thể in tiền tùy tiện mà phải có lượng vàng tương ứng, nên lạm phát được kiểm soát tốt hơn, bảo vệ sức mua của người dân.

Tỷ giá ổn định, thúc đẩy thương mại quốc tế: Các nước sử dụng chế độ bản vị vàng có tỷ giá hối đoái cố định, giúp doanh nghiệp dễ dàng giao thương mà không lo rủi ro tỷ giá.

Chế độ bản vị vàng đem lại sự ổn định cho tiền tệ hơn hiện nay

Nhược điểm

Hạn chế nguồn cung tiền: Vì lượng vàng có hạn, chính phủ không thể mở rộng cung tiền để thúc đẩy kinh tế khi cần thiết. Nếu nền kinh tế tăng trưởng nhưng lượng tiền không đủ, có thể dẫn đến thiếu hụt thanh khoản, làm giảm tốc độ phát triển.

Dễ gây khủng hoảng tài chính: Nếu người dân mất niềm tin vào tiền và đổ xô đổi tiền giấy thành vàng, ngân hàng trung ương có thể cạn kiệt vàng dự trữ, gây ra khủng hoảng tiền tệ.

Khó đối phó với suy thoái kinh tế: Khi nền kinh tế rơi vào suy thoái hoặc giảm phát, chính phủ thường phải bơm tiền vào nền kinh tế để kích thích tăng trưởng. Nhưng với chế độ bản vị vàng, họ không thể làm điều đó nếu không có đủ vàng, khiến suy thoái kéo dài và trầm trọng hơn.

Đầu cơ vàng làm mất cân bằng kinh tế: Khi vàng trở nên khan hiếm, giá vàng tăng mạnh, khiến một số cá nhân và tổ chức đầu cơ vàng thay vì đầu tư vào sản xuất kinh doanh, làm giảm hiệu suất của nền kinh tế.

Lịch sử và sự sụp đổ của bản vị vàng

Thế kỷ 19 - Thời kỳ hưng thịnh của bản vị vàng

Năm 1821, Vương quốc Anh trở thành quốc gia tiên phong áp dụng chế độ bản vị vàng, đảm bảo rằng mỗi đơn vị tiền tệ phát hành đều có thể quy đổi thành vàng. Sau đó, hệ thống này lan rộng khắp châu Âu.

Năm 1874, chế độ bản vị vàng đạt đến đỉnh cao. Hầu hết các nền kinh tế lớn trên thế giới đều tham gia, giúp giao thương trở nên dễ dàng và ổn định do giá trị tiền tệ được kiểm soát chặt chẽ theo vàng.

Hai cuộc chiến tranh thế giới và sự suy thoái

1914 – 1944, Thế chiến thứ nhất và thứ hai bùng nổ, các quốc gia cần một lượng tiền khổng lồ để tài trợ chiến tranh và khôi phục nền kinh tế. Trong khi đó, vàng ngày càng khan hiếm, không đủ để đảm bảo lượng tiền cần in ra.

Hệ thống bản vị vàng bắt đầu bộc lộ nhược điểm khi không thể đáp ứng nhu cầu tài chính trong thời kỳ khủng hoảng. Mặc dù chưa bị loại bỏ hoàn toàn, nhưng nó dần mất đi tính khả thi.

Mỹ – Kẻ thống trị sau chiến tranh và sự ra đời của bản vị USD

Sau chiến tranh, Mỹ trở thành quốc gia hưởng lợi nhiều nhất, nắm giữ ¾ trữ lượng vàng toàn cầu, trong khi châu Âu gần như kiệt quệ.

Với lượng vàng khổng lồ trong tay, Mỹ có thể in tiền đô la thoải mái, đồng thời cho châu Âu vay tiền để tái thiết nền kinh tế.

Năm 1944, các cường quốc như Mỹ, Anh, Pháp họp tại Bretton Woods, đưa ra một hệ thống tiền tệ mới: bản vị đô la. Theo đó, các đồng tiền trên thế giới sẽ được neo vào đô la Mỹ, còn đô la Mỹ sẽ được bảo chứng bằng vàng với tỷ lệ 35 USD = 1 ounce vàng.

Mỹ bãi bỏ chế độ bản vị vàng và tăng cường in đồng đô la

Sự sụp đổ của bản vị vàng

Khi nền kinh tế toàn cầu phát triển, nhu cầu về đô la Mỹ ngày càng tăng. Tuy nhiên, Mỹ lại in tiền vô tội vạ mà không đảm bảo đủ lượng vàng dự trữ.

Các nước châu Âu dần nhận ra vấn đề và bắt đầu đổi đô la lấy vàng. Hệ quả là Mỹ phải tiêu tốn 50% lượng vàng dự trữ, trong khi số tiền gửi về Mỹ để đổi vàng lại gấp 12 lần lượng vàng hiện có.

Năm 1971, Tổng thống Mỹ Richard Nixon tuyên bố bãi bỏ chế độ bản vị vàng, chấm dứt việc quy đổi đô la sang vàng. Điều này khiến giá trị của đồng đô la thả nổi trên thị trường, dẫn đến tình trạng biến động tiền tệ toàn cầu.

Năm 1973, bản vị vàng chính thức sụp đổ trên toàn thế giới, đặt dấu chấm hết cho một hệ thống từng được xem là nền tảng vững chắc của tài chính toàn cầu.

Tiền pháp định - Sự thay thế cho bản vị vàng

Ngày nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đã bỏ chế độ bản vị vàng và chuyển sang sử dụng tiền pháp định (Fiat money), một hệ thống tiền tệ hoàn toàn mới.

Tiền pháp định là loại tiền được Chính phủ phát hành, không gắn liền với bất kỳ tài sản vật lý nào như vàng, bạc hay kim loại quý. Dù không có giá trị nội tại, tiền pháp định vẫn giữ vững vai trò là phương tiện thanh toán chính thức, được công nhận và sử dụng trong tất cả các giao dịch trong xã hội. Sự ổn định và giá trị của nó phụ thuộc vào chính sách kinh tế, quản lý tiền tệ của ngân hàng trung ương, và sự ổn định chính trị của quốc gia phát hành.

Ví dụ điển hình của tiền pháp định bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND). Những đồng tiền này không dựa trên tài sản vật lý, mà thay vào đó là niềm tin vào chính phủ và nền kinh tế của quốc gia phát hành.

Hiện nay, tiền pháp định hoàn toàn thay thế bản vị vàng

Ưu điểm của tiền pháp định:

  • Tính linh hoạt và kiểm soát: Tiền pháp định giúp ngân hàng trung ương dễ dàng điều chỉnh nguồn cung tiền để duy trì sự ổn định nền kinh tế. Việc này giúp ứng phó với các biến động của nền kinh tế một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Chi phí phát hành thấp: Không cần duy trì dự trữ vàng hay kim loại quý, tiền pháp định giúp giảm đáng kể chi phí phát hành so với các hệ thống tiền tệ cũ.
  • Thuận tiện cho giao thương quốc tế: Do được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, tiền pháp định làm cho các giao dịch quốc tế trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn bao giờ hết.
  • Không phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên: Khác với bản vị vàng, tiền pháp định không bị giới hạn bởi nguồn vàng khan hiếm, giúp nền kinh tế tránh khỏi sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Nhược điểm của tiền pháp định:

  • Nguy cơ lạm phát: Việc in tiền không kiểm soát có thể dẫn đến lạm phát, làm giảm giá trị thực của đồng tiền.
  • Giảm giá trị tiềm ẩn: Khi nguồn cung tiền tăng lên mà không được kiểm soát tốt, nó có thể làm suy yếu giá trị đồng tiền và tạo ra bất ổn kinh tế.
  • Phụ thuộc vào chính phủ: Niềm tin vào tiền pháp định gắn liền với uy tín và sự ổn định của chính phủ. Nếu chính phủ mất uy tín, giá trị của đồng tiền có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • Thiếu minh bạch và kiểm soát: Vì nhà nước kiểm soát tiền pháp định, đôi khi quyết định chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ, gây thiếu minh bạch và công bằng.

Tiền pháp định đã mở ra một kỷ nguyên mới cho nền kinh tế toàn cầu, giúp các quốc gia linh hoạt hơn trong việc quản lý tài chính và phát triển nền kinh tế. Tuy nhiên, để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững, cần có sự quản lý cẩn thận và minh bạch từ phía các chính phủ và ngân hàng trung ương.

Mặc dù chế độ bản vị vàng giúp ổn định giá trị tiền, hạn chế lạm phát nhưng do những hạn chế như nguồn cung vàng có hạn và sự khó khăn trong việc mở rộng nguồn cung tiền để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, chế độ này đã bị sụp đổ. Việc thay thế bằng tiền pháp định giúp các quốc gia linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh nền kinh tế, mặc dù vẫn tồn tại những thách thức như lạm phát và sự phụ thuộc vào Chính phủ. Hy vọng thông tin TOPI cung cấp có thể giúp bạn hiểu rõ về chế độ tiền tệ từng rất phổ biến trên thế giới này.

icon-profile

Bài viết này được viết bởi chuyên gia

Ông: L.V.Thành - Chuyên gia tài chính TOPI

https://9746c6837f.vws.vegacdn.vn/resize/thumb_banner/0/0/0/0/NiqbBfbq88FtjfVasFx5oFF3IU2ScIHCNVCIwzsY.png?w=500&h=386&v=2022

Bài viết liên quan

logo-topi-white

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VAM

Số ĐKKD: 0109662393

Địa chỉ liên lạc: Tầng 3, Tháp Văn phòng quốc tế Hòa Bình, 106 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Ông Trần Hoàng Mạnh

Quét mã QR để tải ứng dụng TOPI

icon-messenger
float-icon