Facebook Topi

31/10/2024

GNI là gì? Thu nhập quốc dân - GNI Việt Nam qua các năm

GNI và GDP là hai chỉ số quan trọng trong kinh tế học. GDP là thu nhập bình quân đầu người còn GNI là thu nhập quốc dân với ý nghĩa phản ánh sức mạnh kinh tế khác nhau.

icon-fb
icon-x
icon-pinterest
icon-copy

Thu nhập quốc dân (GNI) là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng giúp đánh giá tổng thu nhập mà người dân của một quốc gia kiếm được. GNI cung cấp cái nhìn tổng quan về mức độ thịnh vượng của một quốc gia. Trong bài viết dưới đây, TOPI sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu rõ hơn về chỉ số GNI và so sánh với chỉ số GDP để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng chỉ số phản ánh kinh tế quốc dân này. 

Thu nhập quốc dân (GNI) là gì?

Thu nhập quốc dân (GNI - Gross National Income) là một chỉ số kinh tế quan trọng được sử dụng để đo lường tổng thu nhập mà người dân của một quốc gia kiếm được trong một năm. GNI bao gồm tất cả các nguồn thu nhập, không chỉ từ các hoạt động sản xuất trong nước mà còn từ các nguồn thu nhập từ nước ngoài. Nó bao gồm cả thu nhập từ đầu tư và các hoạt động kinh tế khác. Điều này làm cho GNI trở thành một chỉ số toàn diện hơn so với GDP.

Thu nhập quốc dân (GNI) là gì

GNI là chỉ số quan trọng của mỗi quốc gia

GNI giúp phản ánh mức độ thịnh vượng của người dân và sức mạnh kinh tế của một quốc gia. Nếu một quốc gia có nhiều nguồn thu từ nước ngoài, chẳng hạn như từ kiều hối hoặc các khoản đầu tư quốc tế, GNI sẽ cao hơn GDP. Ngược lại, nếu một quốc gia phải chi trả nhiều thu nhập cho các yếu tố nước ngoài như lợi nhuận của các công ty đa quốc gia hoạt động trong nước, GNI sẽ thấp hơn GDP.

Cách tính GNI

Cách tính GNI tương đối phức tạp vì nó không chỉ phụ thuộc vào hoạt động kinh tế trong nước mà còn bao gồm các yếu tố quốc tế. Để tính GNI, cần sử dụng công thức sau:

GNI = GDP + Thu nhập từ nước ngoài - Thu nhập trả cho nước ngoài

GDP (Tổng sản phẩm quốc nội): Là giá trị tổng cộng của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một năm.

Thu nhập từ nước ngoài: Bao gồm các nguồn thu nhập mà người dân và doanh nghiệp của quốc gia nhận được từ các khoản đầu tư, tiền lương và các hoạt động kinh tế khác ở nước ngoài. 

Thu nhập trả cho nước ngoài: Là phần thu nhập mà các yếu tố nước ngoài (như các công ty đa quốc gia, nhà đầu tư nước ngoài) kiếm được từ hoạt động kinh tế trong nước và chuyển ra khỏi quốc gia.

Việc cộng thêm thu nhập từ nước ngoài và trừ đi thu nhập trả cho nước ngoài sẽ cho ra GNI. Điều này làm cho GNI trở thành một chỉ số phản ánh toàn diện hơn về khả năng kinh tế của một quốc gia so với GDP.

Ý nghĩa của GNI

GNI có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá sức mạnh kinh tế của một quốc gia và mức độ thịnh vượng của người dân. 

GNI cao thể hiện rằng quốc gia đó không chỉ có nền kinh tế nội địa mạnh mà còn có nhiều nguồn thu nhập từ quốc tế. Điều này thường thấy ở các quốc gia có nhiều đầu tư ra nước ngoài hoặc nhận được nhiều kiều hối từ người dân sinh sống ở nước ngoài.

Thu nhập quốc dân (GNI) là gì

GNI có ý nghĩa trong việc thể hiện mức sống và độ thịnh vượng của người dân

GNI cũng giúp các nhà kinh tế và chính phủ đánh giá mức độ phụ thuộc của nền kinh tế vào các nguồn thu từ nước ngoài. 

Ngoài ra, GNI còn được sử dụng trong các so sánh quốc tế để đánh giá mức sống và thịnh vượng của người dân ở các quốc gia khác nhau. Ngân hàng Thế giới và các tổ chức quốc tế thường sử dụng GNI để phân loại các quốc gia theo thu nhập bình quân đầu người, giúp xác định mức độ phát triển và ưu tiên viện trợ quốc tế.

GNI là một chỉ số không chỉ đo lường sức mạnh kinh tế nội địa mà còn bao gồm cả khả năng sinh lời từ các hoạt động kinh tế quốc tế.

Top 10 quốc gia có GNI cao nhất

Dưới đây là danh sách Top 10 quốc gia có GNI bình quân đầu người cao nhất trên thế giới. Những quốc gia này không chỉ nổi bật với nền kinh tế mạnh mẽ, mà còn có mức sống cao và hệ thống phúc lợi xã hội phát triển. GNI bình quân đầu người là một chỉ số quan trọng phản ánh tổng thu nhập từ cả trong và ngoài nước, giúp đánh giá sự giàu có và phát triển của mỗi quốc gia. Cùng khám phá các quốc gia dẫn đầu về thu nhập và tìm hiểu yếu tố nào giúp họ đạt được vị trí này.

Country Name

2022

2021

2020

2019

2018

United States

$25,586,010,591,417

$23,705,300,098,514

$21,439,537,794,222

$21,709,714,160,118

$20,686,304,662,627

China

$18,151,669,555,228

$16,883,573,489,754

$14,843,775,283,165

$14,512,888,852,636

$13,385,454,878,191

Japan

$5,324,574,664,050

$5,487,896,268,105

$5,169,145,753,460

$5,315,223,353,077

$5,300,391,313,001

Germany

$4,527,641,437,157

$4,329,964,396,909

$3,989,007,514,483

$4,105,521,692,667

$3,937,443,617,729

India

$3,385,774,166,120

$3,019,856,791,485

$2,659,600,290,792

$2,878,536,458,690

$2,713,329,693,574

United Kingdom

$3,297,975,918,484

$3,052,770,470,036

$2,599,175,434,697

$2,890,070,824,628

$2,792,596,902,361

France

$3,078,220,992,201

$2,968,918,606,185

$2,651,967,298,143

$2,861,603,281,457

$2,764,773,859,231

Italy

$2,251,550,230,585

$2,153,854,538,244

$1,928,006,891,909

$2,085,348,667,257

$2,045,243,152,722

Canada

$2,075,403,578,073

$1,865,476,861,706

$1,669,280,883,083

$1,752,253,443,236

$1,670,516,561,096

GNI của Việt Nam từ 2013 đến năm 2023

GNI bình quân đầu người là một chỉ số kinh tế dùng để đo lường tổng thu nhập của một quốc gia chia cho dân số của quốc gia đó. Chỉ số này tính cả thu nhập từ sản xuất trong nước lẫn thu nhập từ nước ngoài (chẳng hạn như kiều hối hoặc thu nhập của các công ty trong nước có chi nhánh ở nước ngoài).

GNI của Việt Nam từ 2013 đến 2023

GNI của Việt Nam từ 2013 đến 2023 (tỷ USD)

  • GNI Việt Nam năm 2013: 206,37 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2014: 224,61 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2015: 227,12 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2016: 242,95 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2017: 264,36 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2018: 294,29 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2019: 317,57 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2020: 331,80 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2021: 347,73 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2022: 390,41 tỷ USD
  • GNI Việt Nam năm 2023: 407,25 tỷ USD

Từ năm 2013 đến 2023, GNI của Việt Nam đã tăng gần như gấp đôi sau 10 năm. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này phản ánh nhiều khía cạnh tích cực trong nền kinh tế Việt Nam. Trong thập kỷ này, Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng GDP khá cao, trung bình từ 6% đến 7% hàng năm, ngoại trừ giai đoạn bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19. Điều này đóng góp trực tiếp vào việc gia tăng tổng thu nhập quốc gia.

Với GNI tăng đáng kể, thu nhập bình quân đầu người cũng có sự cải thiện rõ rệt, nâng cao mức sống của người dân. Từ năm 2013 đến 2023, Việt Nam đã chuyển từ nhóm các nước có thu nhập thấp lên nhóm thu nhập trung bình. Điều này cho thấy nền kinh tế đang dần trở nên bền vững và phát triển toàn diện hơn. Việt Nam đã thu hút được nhiều dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt từ các ngành công nghệ, sản xuất và chế biến. Cùng với đó, Việt Nam cũng trở thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu lớn trong khu vực, nhờ vào hiệp định thương mại tự do và vị trí địa lý thuận lợi.

Tăng trưởng GNI phản ánh sự chuyển dịch mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Các ngành như sản xuất, công nghệ và dịch vụ tài chính ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, Việt Nam vẫn đối diện với thách thức như chênh lệch thu nhập, sự phụ thuộc vào xuất khẩu, và sức ép từ các biến động kinh tế toàn cầu. Để duy trì đà tăng trưởng GNI, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao trình độ công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.

GNI bình quân đầu người của Việt Nam các năm

GNI bình quân đầu người thường được sử dụng để so sánh mức sống giữa các quốc gia và xác định mức phát triển kinh tế. Nó giúp phân loại các nước thành những nhóm như: thu nhập thấp, thu nhập trung bình, và thu nhập cao theo tiêu chuẩn của Ngân hàng Thế giới.

Việt Nam trong những năm gần đây có sự tăng trưởng về GNI bình quân đầu người, nhưng vẫn thuộc nhóm quốc gia có thu nhập trung bình.

Thu nhập quốc dân (GNI) là gì

Biểu đồ chỉ số GNI của Việt Nam tại Ngân hàng Thế giới 

Dưới đây là GNI bình quân đầu người của Việt Nam qua các năm được thống kê theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới (World Bank): 

  • 1990: 130 USD
  • 1995: 250 USD
  • 2000: 380 USD
  • 2005: 640 USD
  • 2010: 1370 USD
  • 2015: 2480 USD
  • 2020: 3450 USD
  • 2023: 4180 USD 

Những năm 90: Trong giai đoạn này, Việt Nam vẫn đang trong quá trình tái thiết và chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường. GNI bình quân đầu người còn ở mức rất thấp, chỉ vào khoảng vài trăm USD mỗi năm.

Từ năm 2000 - 2010: Nhờ vào chính sách đổi mới và hội nhập quốc tế, nền kinh tế Việt Nam bắt đầu tăng trưởng nhanh chóng. GNI bình quân đầu người tăng dần qua các năm, đạt mức khoảng 1.000 - 2.000 USD vào cuối thập kỷ.

Từ 2010 – 2020: Việt Nam tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, với GNI bình quân đầu người tiếp tục tăng lên, đạt khoảng 2.000 - 3.000 USD vào giữa thập kỷ. Vào cuối thập kỷ, GNI bình quân đầu người của Việt Nam đã tiệm cận 3.500 - 4.000 USD.

Từ 2020 đến 2023: Trong giai đoạn đầu của thập kỷ, mặc dù bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, kinh tế Việt Nam vẫn thể hiện sức đề kháng khá mạnh mẽ. Đến năm 2023, GNI bình quân đầu người của Việt Nam đạt khoảng 4.180 USD. Dự kiến, năm 2024, GNI bình quân đầu người sẽ tiếp tục tăng, có thể đạt trên 4.500 USD nếu tốc độ tăng trưởng kinh tế duy trì ổn định.

So sánh GNI và GDP

GNI và GDP đều là các chỉ số quan trọng để đo lường hoạt động kinh tế của một quốc gia, nhưng chúng có cách tính và mục đích sử dụng khác nhau:

Về khái niệm:

  • GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đo lường tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Nó bao gồm cả sản xuất của các công ty nội địa và các công ty nước ngoài hoạt động trong nước.
  • GNI: Thu nhập quốc dân (GNI) bao gồm GDP cộng với thu nhập ròng từ nước ngoài (bao gồm thu nhập từ đầu tư nước ngoài và chuyển tiền từ nước ngoài về), trừ đi thu nhập mà các công ty và cá nhân nước ngoài kiếm được trong quốc gia.

Cách tính:

  • GDP = Tiêu dùng + Đầu tư + Chi tiêu chính phủ + (Xuất khẩu - Nhập khẩu).
  • GNI: GNI = GDP + Thu nhập ròng từ nước ngoài.

Cụ thể:  Nếu một quốc gia có nhiều công ty nước ngoài hoạt động mạnh trong nước, GDP có thể lớn hơn GNI vì một phần lợi nhuận sẽ được chuyển ra nước ngoài. Ngược lại, nếu công dân của quốc gia đó kiếm được nhiều thu nhập từ các khoản đầu tư ở nước ngoài, GNI sẽ lớn hơn GDP.

Khi nào nên sử dụng GNI và khi nào nên sử dụng GDP?

Thu nhập quốc dân (GNI) là gì

GNI và GDP là 2 chỉ số biểu thị rõ ràng về nền kinh tế của một quốc gia 

Khi nào sử dụng GDP?

GDP là lựa chọn phổ biến để đo lường sức khỏe kinh tế của một quốc gia, đánh giá tốc độ tăng trưởng kinh tế, và so sánh quy mô kinh tế giữa các quốc gia. Nó thường được sử dụng để xác định liệu một quốc gia đang trải qua giai đoạn tăng trưởng hay suy thoái.

Ví dụ: Khi chính phủ hoặc các nhà hoạch định chính sách cần đánh giá hiệu suất kinh tế nội địa hoặc khi cần đưa ra các quyết định liên quan đến chính sách tài chính và tiền tệ.

Khi nào sử dụng GNI?

GNI phù hợp hơn khi bạn muốn hiểu về mức thu nhập quốc dân tổng thể, bao gồm cả những khoản thu nhập đến từ các nguồn nước ngoài. Nó hữu ích trong việc đánh giá mức sống và phúc lợi của công dân, đặc biệt là trong các nền kinh tế có sự di chuyển vốn và lao động quốc tế lớn.

Ví dụ: GNI được sử dụng khi cần so sánh mức thu nhập quốc dân giữa các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia có thu nhập ròng từ nước ngoài đáng kể.

GNI cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về thu nhập quốc dân, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế. Cùng với chỉ số GDP, 2 chỉ số này mang đến một bức tranh kinh tế rõ nét về một quốc gia, hỗ trợ phân tích tình hình đầu tư và giúp Chính phủ hoạch định chiến lược kinh tế phù hợp. Để tham khảo thêm các thông tin về tài chính – kinh tế - đầu tư, vui lòng truy cập thêm tại TOPI để cập nhật mỗi ngày nhé

https://9746c6837f.vws.vegacdn.vn/resize/thumb_banner/0/0/0/0/MCo8WKspUmbxAq3LGGasq33gzQVv0lR3isf7Irc2.png?w=500&h=386&v=2022

Bài viết liên quan

logo-topi-white

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VAM

Tầng 11, Tháp văn phòng quốc tế Hòa Bình, 106 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Quét mã QR để tải ứng dụng TOPI

icon-messenger
float-icon