1 Rupee to VND tại Vietcombank hôm nay là bao nhiêu? TOPI sẽ cập nhật đến bạn tỷ giá INR/VND mới nhất do ngân hàng Ngoại thương Việt Nam công bố.
Tỷ giá Rupee to VND tại ngân hàng Vietcombank hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ nói chung và tỷ giá Rupee nói riêng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) luôn là thông tin được quan tâm rộng rãi.
Cập nhật tỷ giá Rupee to VND mới nhất tại Vietcombank
Theo thông tin mới nhất, tỷ giá INR/VND do ngân hàng Vietcombank niêm yết mới nhất như sau:
Mã ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán |
INR |
INDIAN RUPEE |
- |
300,09 | 312,09 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16:09 ngày 01/11/2024. Hãy cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất trước khi giao dịch để có thông tin chính xác.
Hôm nay: 1 Rupee = 300,09 VND
Theo tỷ giá mới nhất, khách hàng mua - bán Rupee tại Vietcombank hôm nay sẽ có giá như sau:
Quy đổi Rupee sang tiền Việt theo tỷ giá Vietcombank
Giá trị | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
1 | - | 300,09 | 312,09 |
2 | - | 600,18 | 624,18 |
5 | - | 1.500,5 | 1.560 |
10 | - | 3.000,9 | 3.121 |
50 | - | 150.045 | 15.605 |
100 | - | 300.090 | 31.209 |
200 | - | 60.018 | 62.418 |
500 | - | 150.045 | 156.045 |
1.000 | - | 300.090 | 312.090 |
10.000 | - | 3.000.900 | 3.120.900 |
100.000 | - | 30.009.000 | 31.209.000 |
1.000.000 | - | 300.090.000 | 312.090.000 |
Xem thêm: USD to VNĐ mới nhất
Tổng quan về đồng Rupee Ấn Độ (INR)
Đồng Rupee Ấn Độ (INR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Ấn Độ. Mã tiền tệ của nó là INR, và ký hiệu là ₹. Ký hiệu này được lấy cảm hứng từ lá cờ Ấn Độ, với các sọc ngang được cách điệu hóa.
Lịch sử:
- Rupee có lịch sử lâu đời, có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên.
- Đồng rupee hiện đại được giới thiệu vào năm 1857 dưới thời cai trị của người Anh.
- Kể từ khi Ấn Độ giành độc lập vào năm 1947, rupee đã trải qua nhiều lần thay đổi và cải tiến.
Đặc điểm:
- Tiền rupee được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI).
- Các mệnh giá tiền giấy phổ biến bao gồm 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 và 2.000 rupee.
- Tiền xu có các mệnh giá 50 paise, 1, 2, 5 và 10 rupee.
- 1 rupee được chia thành 100 paise.
Tỷ giá hối đoái:
- Tính đến ngày 31 tháng 5 năm 2024, 1 Rupee Ấn Độ (INR) tương đương với:
- 0,014 Đô la Mỹ (USD)
- 0,011 Euro (EUR)
- 0,0097 Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá Rupee tại các ngân hàng:
Tỷ giá INR | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Vietcombank | - | 295,45 | 307,52 |
ACB | - | - | 302,60 |
TPBank | - | - | 308,00 |
VIB | - | - | 321,47 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá Rupee to VND
Tỷ giá giữa Rupee Ấn Độ (INR) và Đồng Việt Nam (VND) là một chủ đề quan trọng thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư, doanh nghiệp và cá nhân có hoạt động kinh tế liên quan đến hai quốc gia. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá INR/VND từ góc nhìn của chuyên gia tài chính, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trong hoạt động ngoại hối:
Tăng trưởng GDP
- Tăng trưởng GDP mạnh mẽ của Ấn Độ sẽ gia tăng nhu cầu đối với Rupee, đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài, qua đó thúc đẩy giá trị INR so với VND.
- Ngược lại, tăng trưởng GDP chậm lại có thể dẫn đến giảm nhu cầu đối với Rupee, khiến đồng tiền này giảm giá so với VND.
- IIP phản ánh sức khỏe của khu vực sản xuất Ấn Độ. Tăng trưởng IIP cho thấy nền kinh tế hoạt động hiệu quả, qua đó hỗ trợ giá trị INR. Giảm IIP có thể báo hiệu suy thoái kinh tế, gây áp lực lên Rupee và khiến nó giảm giá so với VND.
Lãi suất tiền gửi
- Lãi suất tiền gửi cao thu hút đầu tư nước ngoài vào Ấn Độ, tăng nhu cầu đối với Rupee và đẩy giá trị đồng tiền này lên so với VND.
- Tuy nhiên, lãi suất cao cũng có thể khiến xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.
- Chênh lệch lãi suất giữa Ấn Độ và các quốc gia khác ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư quốc tế. Chênh lệch lãi suất cao thu hút vốn đầu tư, hỗ trợ Rupee.
- Giảm chênh lệch lãi suất có thể khiến dòng vốn chảy ra, gây áp lực lên Rupee.
Cán cân thương mại
Thâm hụt thương mại lớn (xuất khẩu ít hơn nhập khẩu) gây áp lực lên Rupee, khiến nó giảm giá so với VND. Xuất khẩu ròng cao giúp tăng nhu cầu đối với Rupee, hỗ trợ giá trị đồng tiền này. Cán cân thanh toán vãng lai phản ánh dòng chảy vốn ròng ra vào quốc gia. Thâm hụt vãng lai lớn gây áp lực lên Rupee.
Chính sách kinh tế
Chính sách tài khóa và tiền tệ thận trọng, minh bạch của chính phủ Ấn Độ tạo niềm tin cho nhà đầu tư, hỗ trợ giá trị Rupee. Các chính sách cải cách kinh tế, khuyến khích đầu tư và kinh doanh có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, qua đó hỗ trợ Rupee.
Vietcombank - Ngân hàng ngoại hối lớn hàng đầu Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) là một trong những ngân hàng uy tín hàng đầu toàn quốc về uy tín, quy mô vốn, mạng lưới hoạt động, hạ tầng kỹ thuật và số lượng khách hàng. Trải qua hơn 60 năm thành lập và phát triển, Vietcombank đã đồng hành cùng sự phát triển của đất nước, đem đến nhiều giải pháp tài chính hữu ích cho người dân và doanh nghiệp.
Với uy tín cao, quy trình hoạt động chặt chẽ, công nghệ hiện đại cùng mạng lưới phòng giao dịch trải rộng khắp các tỉnh, thành, Vietcombank luôn là lựa chọn hàng đầu của người dân và doanh nghiệp khi có nhu cầu tín dụng, tiết kiệm hay các dịch vụ liên quan đến thẻ, ngoại hối…
Ngân hàng Vietcombank có dịch vụ ngoại hối đa dạng
Năm 2022, Vietcombank là quán quân về kinh doanh ngoại hối, dẫn đầu Top 10 ngân hàng có lợi nhuận lớn nhất từ kinh doanh ngoại hối. Năm 2023, Vietcombank được vinh dự là thương hiệu dẫn đầu trong Top 10 ngân hàng sáng tạo và kinh doanh hiệu quả, ngân hàng chuyển đổi số tiêu biểu, đồng thời lọt Top 50 công ty niêm yết tốt nhất.
Tỷ giá Vietcombank cam kết cung cấp giá quy đổi hợp lý cho hơn 20 ngoại tệ cùng nhiều dịch vụ đa dạng liên quan đến ngoại tệ,phái sinh ngoại hối, hỗ trợ khách hàng tiếp nhận toàn bộ khối lượng giao dịch nhanh chóng, giảm thiểu chi phí, hạn chế rủi ro.