Facebook Topi

01/07/2025

1 AUD bằng bao nhiêu VNĐ? Tỷ giá đô la Úc (AUD) hôm nay

Ngày hôm nay 1 AUD bằng bao nhiêu VND? Cập nhật tỷ giá đô la Úc với Việt Nam đồng mới nhất ngày hôm nay tại ngân hàng và thị trường chợ đen

icon-fb
icon-x
icon-pinterest
icon-copy

1 Đô la Úc (AUD) đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)? Nhu cầu đổi tiền và đầu tư ngoại hối ngày một cao, trong khi đó, Đô la Úc lại là một trong những ngoại tệ mạnh và được giao dịch phổ biến trên thế giới, bởi vậy nắm được tỷ giá AUD/VND sẽ giúp bạn có lợi trong giao dịch và đầu tư. 

I. 1 Đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Để biết 1 Đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) ngày hôm nay, bạn có thể sử dụng tính năng quy đổi tỷ giá ngoại tệ tại TOPI hoặc tham khảo bảng tỷ giá sau:

AUD to VNĐ

Xem tỷ giá Đô la Úc mới nhất hôm nay

1 AUD = 16,705.07 VND

10 AUD = 167,050.7 VND

100 AUD = 1,670,507 VND

1.000 AUD = 16,705,070 VND

10.000 AUD = 167,050,700 VND

100.000 AUD = 1,670,507,000 VND

1.000.000 AUD = 16,705,070,000 VND

Cập nhật bảng tỷ giá Đô la Úc mới nhất từ các ngân hàng tại Việt Nam:

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt

Bán chuyển khoản

ABBank 16.724 16.792 17.528 17.590
ACB 16.863 16.973 17.548 17.548
Agribank 16.831 16.899 17.436 -
Bảo Việt - 16.875 - 17.445
BIDV 16.917 16.978 17.447 -
CBBank 16.897 16.948 17.505 -
Eximbank - 16.927 - -
GPBank 16.863 16.903 17.474 -
HDBank 16.635 16.795 17.539 -
Hong Leong 16.739 16.859 17.478 17.478
HSBC 16.793 16.982 17.585 -
Indovina 16.702 16.822 17.502 -
Kiên Long 16.864 16.964 17.728 17.528
LPBank 16.835 16.935 17.599 17.509
MSB 16.862 16.962 17.591 17.591
MB - 16.982 - 17.571
Nam Á 16.728 16.913 17.398 -
NCB 16.758 16.858 17.526 17.626
OCB 16.767 16.917 17.982 17.382
OceanBank - 16.958 17.459 -
PGBank 16.700 16.869 17.471 17.471
PublicBank 16.720 16.889 17.450 -
PVcomBank 16.848 16.948 17.521 17.491
Sacombank 16.851 16.961 17.576 -
Saigonbank 16.540 16.630 17.940 17.840
SCB 16.532 16.502 17.202 17.102
SeABank 16.652 16.782 17.352 -
SHB 16.672 16.941 17.521 -
Techcombank 16.772 16.874 17.643 17.443
TPB 16.617 16.788 17.532 -
UOB 16.730 16.899 - 17.441
VIB 16.824 16.954 17.560 -
VietABank 16.893 17.013 17.446 -
VietBank 16.876 16.927 - 17.459
VietCapitalBank 16.658 16.841 17.368 -
Vietcombank 16.705 16.874 17.414 -
VietinBank 16.962 17.012 17.512 -
VPBank 16.627 16.827 17.585 -
VRB 16.895 16.956 17.432 -

Tỷ giá AUD/VND sẽ thay đổi nhiều lần trong ngày nên khi cần đổi tiền hoặc giao dịch, bạn hãy cập nhật tỷ giá mới nhất từ TOPI hoặc liên hệ với ngân hàng định đổi tiền nhé.

II. Các loại mệnh giá tiền Đô la Australia

Đô la Úc (Aussie dollar) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk và các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. 

AUD to VNĐ

Đồng AUD được sử dụng ở Úc và nhiều quốc gia

Ở ngoài lãnh thổ Úc, AUD thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là A$ nhằm phân biệt với đồng đô la Mỹ. Một đô la ($) được chia làm 100 cents (¢).

Australia Dollar cũng là một trong những loại tiền tệ phổ biến trên thế giới, được giao dịch nhiều sau đồng Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật, Bảng Anh.

- Ký hiệu quốc tế của đồng AUD là: $, A$, AU$

- Mã ISO: AUD

Australia có nền kinh tế khả quan cùng hệ thống chính trị ổn định, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư, bởi vậy đồng Aussie Dollar được các nhà đầu tư đánh giá rất cao.

1. Các mệnh giá tiền xu kim loại Australia

Tiền xu kim loại của Úc được phát hành từ năm 1966 và có nhiều mệnh giá phong phú cùng các phiên bản kỷ niệm. Hiện nay, Úc đang lưu hành các đồng tiền xu mệnh giá 5¢ (cent), 10¢, 20¢, 50¢, 1$ (đô la), 2$. 

AUD to VNĐ

Tiền xu Australia phiên bản mới

Tất cả mệnh giá tiền xu đều đều được đúc bởi Royal Australian Mint. và miêu tả những thứ cao quý nhất của Úc, Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trước.

Đồng xu 1 cent và 2 cents đã ngừng phát hành từ năm 1991, năm 2006 phát hành phiên bản giới hạn để kỷ niệm 40 năm ngày phát hành tiền thập phân. Đồng 50 cent từng có hàm lượng bạc lên tới 80%, sau này đã bị thay thế bằng 1 đồng xu khác có lượng bạc thấp hơn để giảm giá thành.

Đầu năm 2013, Úc phát hành đồng tiền hình tam giác đầu tiên với mệnh giá $5 nhằm kỷ niệm 25 năm ngày khánh thành tòa nhà Quốc hội. Đồng xu này chứa đến 99.9% bạc và có hình ảnh tòa nhà Quốc hội với góc nhìn từ một trong những sảnh của tòa nhà.

2. Các mệnh giá tiền giấy đô Úc

Tiền giấy của Úc làm bằng Polymer, hiện có các mệnh giá: 1$, 2$, 5$, 10$, 20$, 50$, 100$ và tờ 5$, 10$ phiên bản kỷ niệm phát hành vào năm 2016 và 2017.

Tờ 5 AUD màu tím in hình nữ hoàng Elizabeth 2 và tòa nhà quốc hội

Tờ 10 AUD có màu xanh dương in hình Banjo Paterson và Dame Mary Gilmore

Tiền 20 AUD có màu đỏ in hình Mary Reibey và John Flynn

Tiền 50 AUD màu vàng và có hình David Unaipon và Edith Cowan

Tờ 100 AUD (có mệnh giá lớn nhất) màu xanh lá in hình Dame Nellie Melba và Sir John Monash

AUD to VNĐ

Phiên bản tiền Đô Úc mới nhất

Năm 2017, Ngân hàng Dự trữ Australia đã công bố tiền giấy mới có tính năng cảm nhận bằng cảm giác và có nhiều công nghệ chống làm giả. Khi đưa tờ đô Úc lên ánh sáng, bạn sẽ thấy hình quốc huy và một ngôi sao bảy cánh được in chìm. Phần cửa sổ trong suốt cũng có những hình ảnh màu trắng. Các chi tiết trên tờ tiền được in bằng loại mực nổi đặc biệt, có thể cảm nhận bằng tay khi chạm vào.

III. Cách đổi đô Úc sang tiền Việt và ngược lại

Đô la Úc là đồng tiền phổ biến, được giao dịch ở nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ nên bạn có thể mua/bán, trao đổi ở rất nhiều nơi. Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều giao dịch đồng ngoại tệ này. Bạn có thể mua hoặc bán tiền AUD bằng tiền mặt hoặc giao dịch chuyển khoản. Bạn có thể đổi tiền tại các kênh sau:

Đổi tại các ngân hàng thương mại: Hầu hết các ngân hàng đều giao dịch tiền AUD. Hãy theo dõi bảng tỷ giá AUD của các ngân hàng mà chúng tôi cập Úc ở trên để biết tỷ giá của ngân hàng nào tốt nhất.

Nếu đổi ngoại tệ tại các ngân hàng Việt Nam, bạn cần Mang theo giấy tờ tùy thân cùng giấy tờ liên quan đến nguồn gốc của ngoại tệ, mục đích đổi tiền và cũng giới hạn số lượng tiền được đổi trong ngày. Thế nhưng đây là cách chính thống và an toàn Úc, đảm bảo thuận lợi cho người giao dịch cũng không sợ bị lẫn tiền giả. 

AUD to VNĐ

Tờ Đô Úc phiên bản mới nhất

Để đổi tiền tại Úc, bạn có thể đến Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA) hay Tập đoàn ngân hàng Westpac… hoặc rút ngoại tệ tại các cây ATM.

Đổi AUD to VND tại các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc cửa khẩu: Chọn quầy thu đổi ngoại tệ của các ngân hàng, tuy nhiên cần lưu ý đến số tiền mặt tối đa được mang theo khi xuất cảnh.

Đổi đô Úc tại các tiệm vàng hoặc các đại lý được cấp phép đổi ngoại tệ. Khu vực phố Hà Trung (thuộc quận Hoàn Kiếm, Hà Nội) và Quận 1 (TP Hồ Chí Minh) là nơi đổi ngoại tệ sôi động và đa dạng nhất. Tuy nhiên, tỷ giá đổi không được tốt như tại ngân hàng.

Lưu ý: Chọn đơn vị được cấp phép thu đổi ngoại tệ để tránh vi phạm các quy định của pháp luật và cần nắm rõ cách nhận diện tiền mặt để tránh nhận phải tiền giả.

Lời khuyên cho những người thường xuyên đi du lịch hoặc công tác tại Australia là hãy sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để không phải mang theo quá nhiều tiền mặt bên mình.

Hãy truy cập TOPI xem 1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt và cập nhật tỷ giá AUD/VND cùng các loại ngoại tệ khác mới nhất hàng ngày.

icon-profile

Bài viết này được viết bởi chuyên gia

Ông: L.V.Thành - Chuyên gia tài chính TOPI

https://9746c6837f.vws.vegacdn.vn/resize/thumb_banner/0/0/0/0/UsRlAj8THNhBrG9FtpDu8GOLzWlv7dJFzKfxx7ts.jpg?w=1500&h=1386&v=2022

Bài viết liên quan

logo-topi-white

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VAM

Số ĐKKD: 0109662393

Địa chỉ liên lạc: Tầng 3, Tháp Văn phòng quốc tế Hòa Bình, 106 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Ông Trần Hoàng Mạnh

Quét mã QR để tải ứng dụng TOPI

icon-messenger
float-icon