1 Đô la Úc (AUD) đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)? Nhu cầu đổi tiền và đầu tư ngoại hối ngày một cao, trong khi đó, Đô la Úc lại là một trong những ngoại tệ mạnh và được giao dịch phổ biến trên thế giới, bởi vậy nắm được tỷ giá AUD/VND sẽ giúp bạn có lợi trong giao dịch và đầu tư.
I. 1 Đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để biết 1 Đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) ngày hôm nay, bạn có thể sử dụng tính năng quy đổi tỷ giá ngoại tệ tại TOPI hoặc tham khảo bảng tỷ giá sau:
Xem tỷ giá Đô la Úc mới nhất hôm nay
1 AUD = 16,175.04 VND
10 AUD = 161,750.4 VND
100 AUD = 1,617,504 VND
1.000 AUD = 16,175,040 VND
10.000 AUD = 161,750,400 VND
100.000 AUD = 1,617,504,000 VND
1.000.000 AUD = 16,175,040,000 VND
Cập nhật bảng tỷ giá Đô la Úc mới nhất từ các ngân hàng tại Việt Nam:
Tỷ giá AUD | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Agribank | 16.333,00 | 16.399,00 | 16.889,00 |
Vietcombank | 16.175,04 | 16.338,42 | 16.862,69 |
Vietinbank | 16.318,00 | 16.338,00 | 16.938,00 |
BIDV | 16.437,00 | 16.462,00 | 16.859,00 |
Techcombank | 16.071,00 | 16.337,00 | 16.982,00 |
VPBank | 16.291,00 | 16.341,00 | 17.047,00 |
HDBank | 16.260,00 | 16.311,00 | 16.897,00 |
ACB | 16.274,00 | 16.380,00 | 16.943,00 |
ABBank | 16.189,00 | 16.254,00 | 17.040,00 |
Bảo Việt | - | 16.322,00 | 16.890,00 |
BVBank | 16.211,00 | 16.375,00 | 16.920,00 |
CBBank | 16.285,00 | 16.392,00 | 16.942,00 |
Đông Á | 16.340,00 | 16.440,00 | 16.850,00 |
Eximbank | 16.290,00 | 16.339,00 | 16.886,00 |
GPBank | - | 16.419,00 | 16.914,00 |
Hong Leong | 16.169,00 | 16.319,00 | 17.020,00 |
HSBC | 16.214,00 | 16.330,00 | 16.929,00 |
Indovina | 16.264,00 | 16.448,00 | 17.020,00 |
Kiên Long | 16.184,00 | 16.304,00 | 16.984,00 |
LPBank | 16.403,00 | 16.453,00 | 17.162,00 |
MB Bank | 16.282,00 | 16.382,00 | 17.022,00 |
MSB | 16.370,00 | 16.370,00 | 17.166,00 |
Nam Á Bank | 16.238,00 | 16.423,00 | 16.900,00 |
NCB | 16.246,00 | 16.346,00 | 17.055,00 |
OCB | 16.312,00 | 16.462,00 | 17.593,00 |
OceanBank | - | 16.312,00 | 16.933,00 |
PGBank | - | 16.412,00 | 16.909,00 |
PublicBank | 16.191,00 | 16.354,00 | 16.901,00 |
PVcomBank | 16.027,00 | 16.293,00 | 16.961,00 |
Sacombank | 16.248,00 | 16.348,00 | 16.918,00 |
Saigonbank | - | - | - |
SCB | 16.020,00 | 16.100,00 | 17.330,00 |
SeABank | 16.345,00 | 16.315,00 | 17.015,00 |
SHB | 16.246,00 | 16.376,00 | 16.986,00 |
TPBank | 16.177,00 | 16.377,00 | 17.105,00 |
VietABank | 16.334,00 | 16.454,00 | 16.867,00 |
VietBank | 16.336,00 | 16.385,00 | 16.899,00 |
VIB | 16.228,00 | 16.358,00 | 17.022,00 |
VRB | 16.461,00 | 16.486,00 | 16.900,00 |
UOB | 16.125,00 | 16.292,00 | 17.015,00 |
Tỷ giá AUD/VND sẽ thay đổi nhiều lần trong ngày nên khi cần đổi tiền hoặc giao dịch, bạn hãy cập nhật tỷ giá mới nhất từ TOPI hoặc liên hệ với ngân hàng định đổi tiền nhé.
II. Các loại mệnh giá tiền Đô la Australia
Đô la Úc (Aussie dollar) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk và các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu.
Đồng AUD được sử dụng ở Úc và nhiều quốc gia
Ở ngoài lãnh thổ Úc, AUD thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là A$ nhằm phân biệt với đồng đô la Mỹ. Một đô la ($) được chia làm 100 cents (¢).
Australia Dollar cũng là một trong những loại tiền tệ phổ biến trên thế giới, được giao dịch nhiều sau đồng Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật, Bảng Anh.
- Ký hiệu quốc tế của đồng AUD là: $, A$, AU$
- Mã ISO: AUD
Australia có nền kinh tế khả quan cùng hệ thống chính trị ổn định, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư, bởi vậy đồng Aussie Dollar được các nhà đầu tư đánh giá rất cao.
1. Các mệnh giá tiền xu kim loại Australia
Tiền xu kim loại của Úc được phát hành từ năm 1966 và có nhiều mệnh giá phong phú cùng các phiên bản kỷ niệm. Hiện nay, Úc đang lưu hành các đồng tiền xu mệnh giá 5¢ (cent), 10¢, 20¢, 50¢, 1$ (đô la), 2$.
Tiền xu Australia phiên bản mới
Tất cả mệnh giá tiền xu đều đều được đúc bởi Royal Australian Mint. và miêu tả những thứ cao quý nhất của Úc, Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trước.
Đồng xu 1 cent và 2 cents đã ngừng phát hành từ năm 1991, năm 2006 phát hành phiên bản giới hạn để kỷ niệm 40 năm ngày phát hành tiền thập phân. Đồng 50 cent từng có hàm lượng bạc lên tới 80%, sau này đã bị thay thế bằng 1 đồng xu khác có lượng bạc thấp hơn để giảm giá thành.
Đầu năm 2013, Úc phát hành đồng tiền hình tam giác đầu tiên với mệnh giá $5 nhằm kỷ niệm 25 năm ngày khánh thành tòa nhà Quốc hội. Đồng xu này chứa đến 99.9% bạc và có hình ảnh tòa nhà Quốc hội với góc nhìn từ một trong những sảnh của tòa nhà.
2. Các mệnh giá tiền giấy đô Úc
Tiền giấy của Úc làm bằng Polymer, hiện có các mệnh giá: 1$, 2$, 5$, 10$, 20$, 50$, 100$ và tờ 5$, 10$ phiên bản kỷ niệm phát hành vào năm 2016 và 2017.
Tờ 5 AUD màu tím in hình nữ hoàng Elizabeth 2 và tòa nhà quốc hội
Tờ 10 AUD có màu xanh dương in hình Banjo Paterson và Dame Mary Gilmore
Tiền 20 AUD có màu đỏ in hình Mary Reibey và John Flynn
Tiền 50 AUD màu vàng và có hình David Unaipon và Edith Cowan
Tờ 100 AUD (có mệnh giá lớn nhất) màu xanh lá in hình Dame Nellie Melba và Sir John Monash
Phiên bản tiền Đô Úc mới nhất
Năm 2017, Ngân hàng Dự trữ Australia đã công bố tiền giấy mới có tính năng cảm nhận bằng cảm giác và có nhiều công nghệ chống làm giả. Khi đưa tờ đô Úc lên ánh sáng, bạn sẽ thấy hình quốc huy và một ngôi sao bảy cánh được in chìm. Phần cửa sổ trong suốt cũng có những hình ảnh màu trắng. Các chi tiết trên tờ tiền được in bằng loại mực nổi đặc biệt, có thể cảm nhận bằng tay khi chạm vào.
III. Cách đổi đô Úc sang tiền Việt và ngược lại
Đô la Úc là đồng tiền phổ biến, được giao dịch ở nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ nên bạn có thể mua/bán, trao đổi ở rất nhiều nơi. Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều giao dịch đồng ngoại tệ này. Bạn có thể mua hoặc bán tiền AUD bằng tiền mặt hoặc giao dịch chuyển khoản. Bạn có thể đổi tiền tại các kênh sau:
Đổi tại các ngân hàng thương mại: Hầu hết các ngân hàng đều giao dịch tiền AUD. Hãy theo dõi bảng tỷ giá AUD của các ngân hàng mà chúng tôi cập Úc ở trên để biết tỷ giá của ngân hàng nào tốt nhất.
Nếu đổi ngoại tệ tại các ngân hàng Việt Nam, bạn cần Mang theo giấy tờ tùy thân cùng giấy tờ liên quan đến nguồn gốc của ngoại tệ, mục đích đổi tiền và cũng giới hạn số lượng tiền được đổi trong ngày. Thế nhưng đây là cách chính thống và an toàn Úc, đảm bảo thuận lợi cho người giao dịch cũng không sợ bị lẫn tiền giả.
Tờ Đô Úc phiên bản mới nhất
Để đổi tiền tại Úc, bạn có thể đến Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA) hay Tập đoàn ngân hàng Westpac… hoặc rút ngoại tệ tại các cây ATM.
Đổi AUD to VND tại các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc cửa khẩu: Chọn quầy thu đổi ngoại tệ của các ngân hàng, tuy nhiên cần lưu ý đến số tiền mặt tối đa được mang theo khi xuất cảnh.
Đổi đô Úc tại các tiệm vàng hoặc các đại lý được cấp phép đổi ngoại tệ. Khu vực phố Hà Trung (thuộc quận Hoàn Kiếm, Hà Nội) và Quận 1 (TP Hồ Chí Minh) là nơi đổi ngoại tệ sôi động và đa dạng nhất. Tuy nhiên, tỷ giá đổi không được tốt như tại ngân hàng.
Lưu ý: Chọn đơn vị được cấp phép thu đổi ngoại tệ để tránh vi phạm các quy định của pháp luật và cần nắm rõ cách nhận diện tiền mặt để tránh nhận phải tiền giả.
Lời khuyên cho những người thường xuyên đi du lịch hoặc công tác tại Australia là hãy sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để không phải mang theo quá nhiều tiền mặt bên mình.
Hãy truy cập TOPI xem 1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt và cập nhật tỷ giá AUD/VND cùng các loại ngoại tệ khác mới nhất hàng ngày.