Tỷ lệ Free Float là tỷ lệ cho thấy khối lượng cổ phiếu tự do chuyển nhượng chiếm bao nhiêu so với tổng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường - đây có thể là một trong những yếu tố giúp nhà đầu tư xác định cổ phiếu tiềm năng, thích hợp để nắm giữ.
Tỷ lệ Free Float là gì?
Free-float là chỉ số dùng để đo lường tỷ lệ cổ phiếu được tự do chuyển nhượng so với tổng khối lượng cổ phiếu đang được lưu hành trên thị trường, không bị ràng buộc bởi bất kỳ hạn chế nào. Free-float thể hiện lượng cổ phiếu không bị giữ lại bởi các cổ đông lớn, nhà sáng lập, hoặc các bên liên quan khác.
Tỷ lệ Free Float giúp nhà đầu tư đánh giá tính thanh khoản của một cổ phiếu cũng như xác định giá trị thực tế của công ty lên thị trường và mức độ ảnh hưởng đến quyền biểu quyết, tác động của cổ đông lớn tới công ty.
Free Float thể hiện lượng cổ phiếu tự do chuyển nhượng trên tổng cổ phiếu phát hành
Hãy hình dung thế này: Tổng số cổ phiếu của một công ty như một chiếc bánh pizza lớn. Tỷ lệ Free Float chính là phần bánh có thể được mua bán dễ dàng trên thị trường, không bị nắm giữ bởi những người có ảnh hưởng lớn đến công ty như:
Nhà đầu tư chứng khoán có thể áp dụng phương pháp Free Float để đánh giá tiềm năng của cổ phiếu để đưa ra quyết định đầu tư thích hợp.
Tại sao tỷ lệ Free Float lại quan trọng?
Nhà đầu tư chứng khoán thường xem xét tỷ lệ Free Float để đưa ra quyết định đầu tư. Một cổ phiếu có tỷ lệ Free Float phù hợp có thể được coi là có tiềm năng tốt hơn về tính thanh khoản và sự ổn định giá.
Tỷ lệ Free Float có ý nghĩa rất lớn đối với nhà đầu tư vì nó giúp đánh giá:
- Tính thanh khoản của cổ phiếu: Cổ phiếu có tỷ lệ Free Float cao thường dễ mua bán hơn vì có nhiều cổ phiếu trên thị trường. Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng mua vào hoặc bán ra mà không làm ảnh hưởng nhiều đến giá.
- Giá trị thực tế của công ty trên thị trường: Tỷ lệ Free Float giúp phản ánh chính xác hơn giá trị thực của một công ty trên thị trường, vì nó tập trung vào phần cổ phiếu thực sự được giao dịch công khai.
- Mức độ ảnh hưởng của cổ đông lớn: Nếu tỷ lệ Free Float thấp, điều đó có nghĩa là một số ít cổ đông lớn đang nắm giữ phần lớn cổ phiếu. Họ có thể có quyền biểu quyết và sức ảnh hưởng rất lớn đến các quyết định của công ty. Ngược lại, tỷ lệ Free Float cao cho thấy quyền biểu quyết được phân tán rộng rãi hơn.
Công thức tính tỷ lệ free-float
Tỷ lệ free-float (F) thường được tính bằng công thức sau:
F = (Số cổ phiếu đang lưu hành - Số cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng) / Tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Cần lưu ý một số trường hợp cổ phiếu loại trừ khi tính Free Float
Những cổ phiếu bị loại trừ khi tính Free Float
Mặc dù hầu hết cổ phiếu đều có thể chuyển nhượng tự do, một số trường hợp đặc biệt sẽ bị loại trừ khi tính tỷ lệ Free Float vì chúng không được giao dịch tùy ý. Các loại cổ phiếu này bao gồm:
- Cổ phiếu đang trong thời gian hạn chế chuyển nhượng theo quy định của pháp luật: Điều này áp dụng cho các cổ phiếu phát hành cho cổ đông sáng lập, phát hành riêng lẻ cho dưới 100 nhà đầu tư, cổ phiếu ưu đãi dành cho cán bộ công nhân viên, hoặc cổ phiếu của doanh nghiệp FDI khi chuyển đổi thành công ty cổ phần, cùng các trường hợp hạn chế chuyển nhượng khác theo quy định hiện hành.
- Cổ phiếu thuộc sở hữu của cổ đông nội bộ công ty và người có liên quan: Đây là những cổ phiếu do ban lãnh đạo, cán bộ chủ chốt hoặc các cá nhân có mối quan hệ gần gũi với công ty nắm giữ.
- Cổ phiếu thuộc sở hữu của cổ đông chiến lược: Các đối tác hoặc nhà đầu tư chiến lược thường nắm giữ cổ phiếu với cam kết dài hạn và không nhằm mục đích mua bán thường xuyên trên thị trường.
- Cổ phiếu thuộc sở hữu của cổ đông nhà nước: Những cổ phiếu này thường bị hạn chế giao dịch do quy định của nhà nước hoặc mục tiêu chiến lược.
- Cổ phiếu thuộc sở hữu của cổ đông lớn, trừ một số trường hợp đặc biệt: Thông thường, cổ phiếu của các cổ đông lớn sẽ bị hạn chế chuyển nhượng. Tuy nhiên, cổ phiếu do các tổ chức kinh doanh bảo hiểm, tổ chức kinh doanh chứng khoán (như công ty quản lý quỹ và công ty chứng khoán) và quỹ đầu tư chứng khoán nắm giữ lại được xem là Free Float, miễn là tỷ lệ nắm giữ của cổ đông lớn đó dưới 4% tổng số cổ phiếu.
Quy tắc làm tròn tỷ lệ free-float và những lưu ý
Khi tính toán tỷ lệ Free Float, bạn sẽ thường gặp các con số lẻ. Việc làm tròn tỷ lệ này rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong phân tích. Dưới đây là các quy tắc làm tròn được áp dụng:
Nếu tỷ lệ Free Float từ 15% trở xuống: Bạn sẽ làm tròn theo bước 1%.
Ví dụ: Một cổ phiếu có tỷ lệ Free Float là 12.55% sẽ được làm tròn lên thành 13%. Cổ phiếu khác có tỷ lệ Free Float là 13.55% cũng sẽ được làm tròn lên thành 14%.
Nếu tỷ lệ Free Float trên 15%: Bạn sẽ làm tròn theo bước 5%.
Ví dụ: Cổ phiếu B có tỷ lệ Free Float là 15.55% sẽ được làm tròn lên thành 20%. Cổ phiếu khác có tỷ lệ Free Float là 36.55% sẽ được làm tròn lên thành 40%.
Điều cần nhớ là tỷ lệ Free Float có tính linh động và thường xuyên thay đổi. Nó không phải là một con số cố định mà sẽ biến động tùy thuộc vào:
- Thời điểm cụ thể: Tỷ lệ này có thể thay đổi theo ngày, tuần, tháng.
- Biến động của thị trường: Các sự kiện thị trường chung có thể ảnh hưởng đến giao dịch cổ phiếu.
- Tình hình kinh doanh của công ty: Các yếu tố nội tại của công ty như phát hành cổ phiếu mới, mua lại cổ phiếu, hoặc sự thay đổi trong cấu trúc cổ đông đều có thể làm thay đổi tỷ lệ Free Float.
Vì vậy, khi sử dụng tỷ lệ Free Float để đánh giá, hãy luôn cập nhật thông tin mới nhất để có cái nhìn chính xác nhất về tính thanh khoản và cơ cấu sở hữu của cổ phiếu.
Áp dụng phương pháp Free Float để tìm cổ phiếu thích hợp
Tỷ lệ free-float bao nhiêu là an toàn?
Không có một con số "an toàn" cụ thể nào cho tỷ lệ Free Float. Tỷ lệ này được xem xét là tốt hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Loại hình công ty: Một công ty lớn, đã niêm yết lâu năm có thể có tỷ lệ Free Float khác với một công ty khởi nghiệp mới lên sàn.
- Ngành công nghiệp: Các ngành khác nhau có thể có đặc thù về cấu trúc sở hữu, dẫn đến tỷ lệ Free Float khác nhau.
- Điều kiện thị trường: Trong giai đoạn thị trường sôi động, nhà đầu tư có thể chấp nhận rủi ro cao hơn với cổ phiếu có Free Float thấp, và ngược lại.
Tuy nhiên, có một nguyên tắc quan trọng mà nhà đầu tư cần lưu ý: tỷ lệ Free Float phải đủ lớn để đảm bảo tính thanh khoản. Để đánh giá tỷ lệ Free Float của một công ty có đủ tốt hay không, bạn nên xem xét qua các yếu tố sau:
- Tính thanh khoản: Mức độ thanh khoản tốt thường được thể hiện qua khối lượng giao dịch hàng ngày của cổ phiếu đó. Nếu khối lượng giao dịch lớn, cho thấy cổ phiếu được mua bán sôi động, giúp nhà đầu tư dễ dàng giao dịch.
- So sánh với các công ty cùng ngành: Hãy so sánh tỷ lệ Free Float của công ty bạn đang quan tâm với các công ty khác hoạt động trong cùng ngành.
- So sánh với các chỉ số thị trường chung: Xem xét tỷ lệ này so với mức trung bình của thị trường hoặc các chỉ số ngành.
Nếu tỷ lệ Free Float của một công ty thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cùng ngành hoặc chỉ số thị trường chung, điều này có thể tiềm ẩn rủi ro trong việc mua bán cổ phiếu đó. Cổ phiếu có Free Float quá thấp có thể khó giao dịch, giá dễ bị thao túng và chênh lệch giữa giá mua/bán (bid-ask spread) có thể lớn.
Hy vọng qua bài viết của TOPI - Đầu tư tài chính, bạn đã hiểu được tỷ lệ Free Float là gì và cách tính ra sao để chọn được cổ phiếu tốt nhất!