Sở hữu ô tô mang lại tiện nghi, nhưng "chi phí nuôi xe hơi 1 năm hết bao nhiêu" luôn là băn khoăn lớn. Ngoài tiền đổ xăng, bạn cần tính toán nhiều khoản khác như phí bảo trì đường bộ, đăng kiểm, bảo hiểm, bảo dưỡng định kỳ, gửi xe... Hiểu rõ những chi phí cố định và biến đổi này sẽ giúp bạn chủ động quản lý tài chính. Bài viết này sẽ bóc tách chi tiết từng khoản mục, cung cấp cái nhìn toàn diện để bạn tự tin làm chủ chiếc "xế cưng" của mình mà không lo phát sinh bất ngờ.
Chi phí cố định - bắt buộc khi sử dụng xe ô tô
Đây là những khoản chi bắt buộc, tối thiểu phải chi khi sở hữu một chiếc xe hơi
Phí đăng kiểm xe định kỳ
Khi sử dụng ô tô, một trong những chi phí bắt buộc mà chủ xe cần lưu ý là phí đăng kiểm định kỳ. Đây là quy trình kiểm tra kỹ thuật bắt buộc theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo phương tiện đủ điều kiện lưu thông an toàn trên đường.
Cần dự trù chi phí nuôi xe hơi trước khi mua
Tùy thuộc vào chủng loại, mục đích sử dụng và thời gian sử dụng của từng dòng xe, thời hạn đăng kiểm cũng như mức phí sẽ có sự khác nhau. Dưới đây là bảng phí đăng kiểm cơ bản dành cho các loại xe cơ giới phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Loại phương tiện |
Phí kiểm định |
Phí cấp chứng nhận |
Ô tô cứu thương |
250.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô dưới 10 chỗ |
250.000đ/xe |
90.000đ |
Ô tô khách từ 10 – 24 ghế (gồm lái xe) |
290.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô khách từ 25 – 40 ghế (gồm lái xe) |
330.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô khách > 40 ghế (gồm lái xe), xe buýt |
360.000đ/xe |
40.000đ |
Rơ moóc và sơ mi rơ moóc |
190.000đ/xe |
40.000đ |
Máy kéo, công nông, các loại phương tiện tương tự |
190.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô tải, trọng tải đến 2 tấn |
290.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô tải, trọng tải từ 2 đến 7 tấn |
330.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô tải, đoàn ô tô (ô tô đầu kéo + sơ mi rơ moóc), trọng tải từ 7 đến 20 tấn và các loại máy kéo |
360.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô tải, đoàn ô tô (ô tô đầu kéo + sơ mi rơ moóc), trọng tải trên 20 tấn và các loại ô tô chuyên dùng |
570.000đ/xe |
40.000đ |
Chu kỳ đăng kiểm của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi thông thường là 1 năm/lần. Tuy nhiên, đối với các xe đã sử dụng trên 12 năm, chu kỳ đăng kiểm sẽ được rút ngắn còn 6 tháng/lần, nhằm tăng cường kiểm soát an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
Chi phí chìm là gì? Những ảnh hưởng và cách khắc phục hiệu quả
Chi phí vận hành là gì? Làm sao để tối ưu cho hiệu quả nhất
Chi phí cơ hội - Bí quyết nắm bắt cơ hội trong đầu tư
Phí bảo trì đường bộ
Phí bảo trì đường bộ là khoản chi bắt buộc mà mỗi chủ xe ô tô phải nộp, nhằm phục vụ cho việc duy tu, sửa chữa, nâng cấp và phát triển hệ thống hạ tầng giao thông đường bộ.
Chi phí nuôi xe ô tô gồm phí bắt buộc và phí theo tần suất sử dụng
Mức phí này được xác định dựa trên loại xe, số chỗ ngồi, tải trọng và mục đích sử dụng phương tiện. Căn cứ theo Nghị định 90/2023/NĐ-CP ban hành ngày 01/02/2024, phí bảo trì đường bộ đối với xe ô tô được áp dụng theo các mức cụ thể như sau:
Loại xe |
Giá trị xe (đồng) |
Mức phí/ tháng (đồng) |
Mức phí/ năm (đồng) |
Xe ô tô dưới 10 chỗ |
Dưới 1 tỷ |
130.000 |
1.560.000 |
Từ 1 tỷ – dưới 2 tỷ |
180.000 |
2.160.000 |
|
Từ 2 tỷ – dưới 3 tỷ |
330.000 |
3.960.000 |
|
Từ 3 tỷ – dưới 5 tỷ |
480.000 |
5.760.000 |
|
Từ 5 tỷ trở lên |
630.000 |
7.560.000 |
|
Xe ô tô từ 10 chỗ trở lên |
Dưới 1 tỷ |
260.000 |
3.120.000 |
Từ 1 tỷ – dưới 2 tỷ |
390.000 |
4.680.000 |
|
Từ 2 tỷ – dưới 3 tỷ |
520.000 |
6.240.000 |
|
Từ 3 tỷ – dưới 5 tỷ |
650.000 |
7.800.000 |
|
Từ 5 tỷ trở lên |
780.000 |
9.360.000 |
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự - bắt buộc
Khi sở hữu và sử dụng ô tô, một khoản phí không thể thiếu trong chi phí vận hành hàng năm chính là phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS). Đây là loại bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi cho bên thứ ba khi xảy ra tai nạn do lỗi của chủ xe.
Bảo hiểm TNDS giúp giảm thiểu rủi ro tài chính, đồng thời đảm bảo trách nhiệm pháp lý của người điều khiển phương tiện đối với các thiệt hại về người và tài sản gây ra cho người khác.
Hiện nay, mức phí bảo hiểm TNDS được quy định cụ thể theo loại xe và mục đích sử dụng như sau:
Loại xe |
Mức Phí |
Xe dưới 6 chỗ không kinh doanh |
437.000 |
Xe từ 6 – 11 chỗ không kinh doanh |
794.000 |
Xe dưới 6 chỗ kinh doanh vận tải |
756.000 |
Xe 6 chỗ ngồi kinh doanh vận tải |
929.000 |
Xe 7 chỗ ngồi kinh doanh vận tải |
1.080.000 |
Xe 8 chỗ ngồi kinh doanh vận tải |
1.253.000 |
Các loại chi phí phát sinh khi sử dụng ô tô
Ngoài các loại phí bắt buộc đã kể trên, người sở hữu ô tô còn cần chuẩn bị ngân sách cho nhiều chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng. Dưới đây là các khoản phổ biến nhất:
Chi phí nhiên liệu (xăng dầu hoặc điện)
Chi phí nhiên liệu là khoản bắt buộc khi vận hành xe. Mức chi phí phụ thuộc vào loại xe, mức tiêu hao nhiên liệu và tần suất di chuyển.
- Xe động cơ xăng/dầu: Trung bình một chiếc xe tiêu hao khoảng 6 – 8 lít/100km, tương ứng khoảng 1.200.000 – 1.600.000 đồng/tháng, nếu đi khoảng 1.000km/tháng (tùy theo giá xăng từng thời điểm).
- Xe điện: Có chi phí vận hành thấp hơn đáng kể. Trung bình 1 lần sạc đầy chỉ tốn khoảng 40.000 – 60.000 đồng, có thể đi được từ 200 – 300km.
Chi phí xăng, dầu, điện phụ thuộc vào nhu cầu đi lại của bạn
Xem thêm: Giá xăng dầu hôm nay
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Bảo dưỡng giúp duy trì hiệu suất hoạt động của xe, ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài tuổi thọ phương tiện.
- Thông thường, xe cần bảo dưỡng sau mỗi 5.000 – 10.000 km.
- Mức phí bảo dưỡng định kỳ tại hãng dao động 2 – 3 triệu đồng/lần, tùy loại xe và tình trạng sử dụng.
Chi phí sửa chữa, thay thế phụ tùng
Đây là các khoản phát sinh khi xe bị hư hỏng hoặc cần thay thế các bộ phận hao mòn như:
- Lốp xe, ắc quy, má phanh, lọc dầu, v.v.
- Mức chi phí không cố định, có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng mỗi lần sửa chữa.
Bảo hiểm vật chất ô tô (tự nguyện)
Đây là loại bảo hiểm không bắt buộc, nhưng rất nên có. Bảo hiểm vật chất sẽ chi trả cho chủ xe trong các trường hợp như va chạm, thiên tai, cháy nổ hoặc mất cắp.
- Mức phí dao động khoảng 1,5% – 2% giá trị xe/năm.
- Ví dụ: Xe có giá trị 600 triệu đồng thì phí bảo hiểm khoảng 9 – 12 triệu đồng/năm.
Nếu bạn đang cân nhắc mua bảo hiểm vật chất cho xe, có thể tham khảo các đơn vị uy tín như Bảo hiểm Tasco để được tư vấn chi tiết và đúng nhu cầu.
Chi phí bảo hiểm vật chất vô cùng hữu ích khi sử dụng
Phí vệ sinh xe ô tô (rửa xe, dọn xe)
Vệ sinh định kỳ giúp xe luôn sạch sẽ và bền đẹp hơn theo thời gian.
- Nếu sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp, chi phí mỗi lần rửa xe dao động 50.000 – 300.000 đồng/lần, tùy gói dịch vụ.
- Nếu tự vệ sinh tại nhà, chi phí sẽ thấp hơn, chỉ cần đầu tư một số thiết bị như máy hút bụi, máy bơm lốp, khăn lau chuyên dụng…
Phí cầu đường, trạm thu phí BOT
Khi di chuyển liên tỉnh hoặc đi cao tốc, chủ xe phải trả phí qua trạm thu phí BOT.
- Mức phí tùy tuyến đường và loại xe, thường dao động 20.000 – 100.000 đồng/lượt.
- Tổng chi phí trong năm phụ thuộc vào tần suất và quãng đường di chuyển.
Phí trông giữ xe
Nếu không có chỗ để xe riêng (như nhà phố, chung cư có tầng hầm...), bạn sẽ cần chi trả phí gửi xe hàng tháng.
- Gửi xe ban đêm tại khu dân cư: khoảng 1 – 1,5 triệu đồng/tháng.
- Gửi xe 24/7 tại trung tâm hoặc các bãi chuyên nghiệp: từ 1,5 – 2 triệu đồng/tháng trở lên.
Chi phí phát sinh khác
Một số khoản chi đột xuất khác có thể kể đến như:
- Phí phạt vi phạm giao thông (nếu có).
- Chi phí nâng cấp, lắp thêm phụ kiện như camera hành trình, màn hình cảm ứng, cảm biến lùi…
- Đăng ký các dịch vụ tiện ích như thu phí không dừng (ETC), dịch vụ cứu hộ…
Đừng quên dự trù phí phạt giao thông, độ xe, sửa xe
Vậy, tổng chi phí nuôi xe hơi 1 năm là bao nhiêu?
Dựa trên các khoản mục chi phí phổ biến, tổng chi phí để duy trì một chiếc ô tô tầm trung (giá khoảng 500 triệu đồng) trong vòng 1 năm có thể được ước tính như sau:
Loại phí |
Số tiền phải đóng |
Phí đăng kiểm |
340.000 đồng/lần |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 đồng/năm (gói 1 năm) |
Phí BH trách nhiệm dân sự |
437.000 đồng/năm |
Phí bảo hiểm vật chất (nếu có) |
7.500.000 đồng/năm |
Phí xăng dầu đi lại |
Khoảng 24.000.000 đồng/năm |
Phí chăm sóc và bảo dưỡng |
Từ 3.000.000 – 5.000.000 đồng/năm |
Tổng chi phí dự kiến: khoảng 35,84 triệu đồng/năm, chưa bao gồm các khoản phát sinh khác như phí gửi xe, phí qua trạm BOT, sửa chữa đột xuất hay mua sắm phụ kiện.
Dự kiến chi phí nuôi xe theo từng phân khúc
Xe phân khúc hạng A (xe cỡ nhỏ): Dao động khoảng 40 – 50 triệu đồng/năm. Dù tiêu hao nhiên liệu ít, nhưng đôi khi chi phí bảo trì định kỳ vẫn đáng kể.
Xe phân khúc hạng B (xe tầm trung): Ước tính chi phí khoảng 50 – 90 triệu đồng/năm, bao gồm các khoản bảo hiểm vật chất cao hơn và mức tiêu hao nhiên liệu lớn hơn.
Xe hạng sang hoặc xe cỡ lớn: Chi phí duy trì có thể lên tới 120 triệu đồng/năm hoặc hơn. Các dòng xe này thường yêu cầu bảo hiểm đắt đỏ, mức tiêu hao nhiên liệu cao và cần bảo dưỡng kỹ lưỡng hơn.
Hiểu rõ chi phí nuôi xe hơi để không áp lực tài chính
Lưu ý
Các con số trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy vào tần suất sử dụng xe, thói quen lái xe, điều kiện đường sá, khu vực sinh sống và chính sách bảo hiểm từng thời điểm
Do đó, trước khi quyết định sở hữu ô tô, người dùng nên tính toán kỹ lưỡng khả năng tài chính cá nhân và các khoản chi phí phát sinh để đảm bảo sử dụng xe một cách chủ động, bền vững và không áp lực.
Fun: Khái niệm xe hơi/xe con/ô tô/ô tô con trong tiếng Việt
Khá nhiều người thắc mắc: Xe hơi là gì? Xe hơi là tất cả các loại xe ô tô hay chỉ tính xe nhỏ (ô tô con, xe gia đình)?
Trong tiếng Việt, khái niệm "xe hơi" và "ô tô" thường được sử dụng thay thế cho nhau, đặc biệt là trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, nếu đi sâu vào định nghĩa và lịch sử phát triển, có thể thấy một số điểm khác biệt nhỏ:
- Ô tô (Automobile): Đây là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp (automobile), kết hợp giữa "auto" (Hy Lạp: tự thân) và "mobilis" (Latin: vận động). Về cơ bản, ô tô dùng để chỉ tất cả các loại phương tiện giao thông chạy bằng 4 bánh và có động cơ riêng của nó, có khả năng tự di chuyển, từ xe con, xe buýt, xe tải, xe bán tải, xe chuyên dụng (xe cứu thương, xe cẩu, xe trộn bê tông...)
- Xe hơi: Thuật ngữ "xe hơi" bắt nguồn từ tiếng Hán (汽車 - khí xa), ban đầu có thể ám chỉ những chiếc xe chạy bằng hơi nước hoặc xe khi chạy có xịt hơi/khói. Tuy nhiên, ở miền Nam Việt Nam hiện nay, "xe hơi" thường được dùng để chỉ xe chở người có kích thước nhỏ gọn, 4 – 7 chỗ, như sedan, hatchback, SUV, MPV nhỏ… thường mang ý nghĩa là "car" trong tiếng Anh.
Tóm lại: "Ô tô" là một thuật ngữ rộng hơn, bao trùm tất cả các loại xe có 4 bánh và động cơ tự vận hành còn xe hơi thường chỉ tập trung vào các loại xe ô tô con, xe gia đình dùng để chở người, loại trừ các xe tải, xe buýt, xe chuyên dụng.
Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, việc dùng "xe hơi" để chỉ chung các loại ô tô cũng không phải là sai hoàn toàn, vì "xe hơi" đã trở thành một từ đồng nghĩa phổ biến với "ô tô" đối với nhiều người.
Việc sở hữu ô tô không chỉ bao gồm chi phí mua xe mà còn là một hành trình “nuôi xe” lâu dài, đòi hỏi chủ xe cần tính toán kỹ lưỡng và chủ động tài chính. Việc nắm rõ và dự trù các khoản phí phát sinh khi nuôi xe hơi TOPI kể trên sẽ giúp bạn sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm và an toàn hơn.