Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng hội nhập và biến động liên tục, tỷ giá hối đoái trở thành một chỉ số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và tài chính của cả doanh nghiệp và người dân.
Trong danh sách những tổ chức tài chính đóng vai trò quan trọng trong thị trường Việt Nam, Sacombank không chỉ nổi tiếng với dịch vụ chất lượng mà còn thu hút sự chú ý của đông đảo nhà đầu tư và doanh nhân với tỷ giá ngoại tệ của mình. Cập nhật nhanh tỷ giá Sacombank mới nhất dưới bài viết nhé.
1. Tỷ giá ngân hàng Sacombank (vàng và ngoại tệ)
Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật mới nhất:
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
Bán chuyển khoản |
USD | 25.120 | 25.120 | 25.454 | 25.454 |
AUD | 16.262 | 16.362 | 16.932 | 16.902 |
CAD | 17.824 | 17.924 | 18.476 | 18.476 |
CHF | 28.909 | 28.939 | 29.733 | 29.733 |
CNY | - | 3.521,40 | - | 3.606,60 |
CZK | - | 1.040 | - | 1.460 |
DKK | - | 3.670 | - | 3.810 |
EUR | 27.097 | 27.197 | 28.069 | 28.024 |
GBP | 32.164 | 32.214 | 33.335 | 33.185 |
HKD | - | 3.280 | - | 3.388 |
JPY | 163,15 | 163,65 | 170,16 | 169,66 |
KHR | - | 6,032 | - | 6,127 |
KRW | - | 18 | - | 19,3 |
LAK | - | 1,095 | - | 1,197 |
MYR | - | 6.027 | - | 6.136 |
NOK | - | 2.312 | - | 2.420 |
NZD | - | 14.915 | - | 15.342 |
PHP | - | 415 | - | 525 |
SEK | - | 2.398 | - | 2.476 |
SGD | 18.751 | 18.881 | 19.612 | 19.492 |
THB | - | 692,1 | - | 777,8 |
TWD | - | 790 | - | 900 |
Đơn vị tính: VND/1 Nguyên tệ
Sacombank không giao dịch ngoại tệ tiền mặt đối với những ngoại tệ không yết giá trên Bảng tỷ giá
Lưu ý: Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm thực tế
Xem thêm: Tỷ giá Vietcombank hôm nay [Cập nhật mới nhất]
Tỷ giá vàng Sacombank hôm nay:
Vàng | Mua | Bán |
XAU | 8.750.000 | 8.950.000 |
XBJ | 8.200.000 | 8.700.000 |
Cập nhật tỷ giá ngân hàng Sacombank nhanh chóng nhất
2. Giới thiệu về ngân hàng Sacombank
Ngân hàng Sacombank hay Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín có trụ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh, được thành lập vào năm 1991, tên gọi ban đầu là Ngân hàng Thương mại Sài Gòn.
Trong hơn 30 năm hoạt động và phát triển, Sacombank dần khẳng định vị thế của mình và trở thành một trong những ngân hàng bán lẻ hiện đại và đa năng hàng đầu Việt Nam. Tính đến hết quý I/2021 thì tổng tài sản của Sacombank đã vượt 492,500 tỷ đồng và vốn điều lệ gần 18,852 tỷ đồng.
Sacombank hiện tại có mạng lưới hoạt động rộng khắp Việt Nam, Lào, Campuchia với gần 570 điểm giao dịch, cung cấp hơn 250 sản phẩm dịch vụ, tập trung vào các sản phẩm ngân hàng số chất lượng, đa tiện ích nhưng giá thành hợp lý.
Sacombank là ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam được cấp phép thành lập công ty liên doanh (vốn góp với công ty nước ngoài) quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Việt Nam vào năm 2003. Năm 2013, Sacombank được bình chọn là ngân hàng nội địa và ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam do tạp chí Asset bình chọn. Từ năm 2019 đến nay, Sacombank tiếp tục nâng cấp chính mình theo hướng công nghệ hiện đại, và hợp tác với nhiều đối tác công ty khác để có thể cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tốt hơn đến cho khách hàng của mình.
Tóm tắt về ngân hàng Sacombank:
- Tên ngân hàng: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank);
- Mã SWIFT: SGTTVNVX;
- Trụ sở chính: 266 - 268 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh;
- Tổng đài chăm sóc khách hàng Sacombank: 1900 5555 88 hoặc 0888 5555 88;
- Website ngân hàng: www.sacombank.com.vn.
Trên đây là những thông tin liên quan đến tỷ giá Sacombank mới nhất. Để biết tin tức mới nhất về tỷ giá ngoại tệ, đầu tư tài chính truy cập TOPI để cập nhật một cách nhanh nhất nhé!