Trong các giao dịch trực tuyến, đặc biệt là giao dịch ngân hàng, mã Token đã trở nên quen thuộc, đóng vai trò bảo mật giao dịch, thanh toán online.
I. Token là gì?
Thuật ngữ Token khá rộng, có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Trong lĩnh vực công nghệ blockchain, Token là một đoạn mã hoặc ký hiệu đại diện cho quyền truy cập hoặc quyền sở hữu của người nào đó trên một hệ thống.
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, Token được sử dụng như một mã xác thực người dùng và quản lý quyền truy cập tài nguyên, giao dịch tài chính trực tuyến… Token thường được mã hóa để đảm bảo tính bảo mật và không thể bị giả mạo.
Khái niệm Token rất rộng, cần hiểu theo ngữ cảnh
Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, Token được sử dụng trong giao dịch trực tuyến, có thể được coi là một mật khẩu bắt buộc nhằm tăng cường bảo mật. Khách hàng được yêu cầu nhập mã Token do ngân hàng cung cấp để xác nhận giao dịch. Mã Token thường được tạo ngẫu nhiên và chỉ sử dụng được một lần duy nhất (OTP - One Time Password), giúp tăng cường bảo mật và giảm thiểu nguy cơ gian lận.
Token cũng có thể được hiểu là chữ ký số hoặc chữ ký điện tử được sử dụng để xác thực danh tính của người dùng khi thực hiện các giao dịch điện tử. Chữ ký số được tạo ra bằng cách sử dụng các thuật toán mật mã và được lưu trữ trên thiết bị bảo mật như USB Token hoặc thẻ smartcard. Mã Token có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký, một khi đã nhập mã Token, nghĩa là bạn đã ký kết vào hợp đồng giao dịch.
II. Phân loại Token
1. Phân loại về hình thức
Token được sử dụng rộng rãi ở trong những ngành nghề liên quan đến giao dịch về tài chính online như ngân hàng, facebook, cơ quan thuế,... Về hình thức, có 2 dạng Token phổ biến:
- Hard Token hay còn gọi là mã thông báo vật lý: Là một thiết bị vật lý được sử dụng để xác thực người dùng hoặc xác minh giao dịch. Nó thường có dạng thẻ thông minh hoặc USB chứa một chip lưu trữ thông tin bảo mật, chẳng hạn như mật khẩu hoặc mã xác thực một lần (OTP). Hard Token được lưu trữ trong thẻ thông minh hoặc usb Token.
Để xác minh giao dịch, người dùng sẽ cắm hard Token vào máy tính hoặc thiết bị khác, nhập mã PIN/mật khẩu và thực hiện hành động bạn muốn xác thực như đăng nhập tài khoản, xác minh giao dịch.
Hard Token được lưu trong thiết bị
- Soft Token: một loại mã xác thực được tạo ra từ ứng dụng trên điện thoại hoặc máy tính nhằm tăng cường bảo mật cho tài khoản, giao dịch. Soft Token thường được kết hợp cùng với mật khẩu. Soft Token có ưu điểm về tính tiện lợi, dễ quản lý và được cung cấp miễn phí.
Người dùng chỉ cần cài đặt ứng dụng Soft Token phù hợp với thiết bị, mở ứng dụng và quét mã QR hoặc nhập mã do nhà cung cấp dịch vụ cấp. Khi đăng nhập tài khoản hoặc thực hiện giao dịch, chỉ cần nhập mã xác thực hiển thị trên ứng dụng vào yêu cầu của hệ thống.
Soft Token được tạo ra từ phần mềm máy tính, điện thoại
2. Phân loại theo chức năng
Xét theo chức năng, có thể phân Token làm 2 loại:
- Utility Token hay còn gọi là Token tiện ích, là một loại cryptocurrency được tạo ra và sử dụng cho các mục đích cụ thể trong hệ sinh thái của một dự án blockchain. Utility Token không đại diện cho quyền sở hữu hoặc cổ phần trong doanh nghiệp.
Utility Token cung cấp quyền truy cập vào các sản phẩm, dịch vụ hoặc tính năng trên nền tảng blockchain. Ví dụ: Thanh toán, tham gia quản trị mạng, truy cập dịch vụ độc quyền…
- Security Token hay còn gọi là Token chứng khoán, là một loại cryptocurrency đại diện cho quyền sở hữu hoặc lợi ích kinh tế trong một tài sản hoặc dự án nào đó. Nó được phát hành trên nền tảng blockchain và tuân theo các quy định pháp lý về chứng khoán.
Security Token đại diện cho quyền sở hữu tài sản (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản…), được giao dịch trên các sàn giao dịch tập trung hoặc phi tập trung có hỗ trợ giao dịch Token chứng khoán nhưng phải quy định pháp lý về chứng khoán
III. Ưu điểm và hạn chế khi sử dụng Token
1. Ưu điểm của Token
- Token được lưu trữ trên thiết bị bảo mật chuyên dụng, giúp giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu, hạn chế các rủi ro trong giao dịch. Các thuật toán mã hóa tiên tiến được sử dụng để bảo vệ dữ liệu Token, giúp ngăn chặn kẻ gian truy cập trái phép.
- Máy Token có kích thước nhỏ gọn giúp bạn có thể bỏ vào ví dễ dàng mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi, miễn là bạn có thiết bị kết nối internet.
- Mã Token thường được tạo ngẫu nhiên và chỉ sử dụng được một lần duy nhất, giúp giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp hoặc giả mạo. Do đó, trong trường hợp rò rỉ, lộ mã thì các giao dịch sau cũng sẽ không hợp lệ.
- Máy Token sử dụng dễ dàng. Bạn không cần phải cài đặt bất kỳ phần mềm nào để sử dụng Token.
Token có ưu điểm về tính tiện lợi và bảo mật cao
2. Nhược điểm
- Để sử dụng Token, bạn cần có thiết bị tương thích như điện thoại thông minh hoặc thiết bị bảo mật chuyên dụng. Nếu sử dụng hard Token, bạn phải chi ra từ 200.000 đến 400.000 đồng để mua máy Token, giá tùy thuộc vào đơn vị cung cấp. Việc mất hoặc hỏng thiết bị có thể khiến bạn mất quyền truy cập vào Token và tài khoản của mình.
- Mặc dù Token được bảo mật cao, nhưng vẫn có nguy cơ bị đánh cắp nếu kẻ gian có quyền truy cập vào thiết bị của bạn.
- Mã thông báo có hiệu lực trong thời gian ngắn (thường chỉ từ 60-120 giây, nếu người dùng nhập chậm, mã sẽ vô hiệu.
- Nếu bạn mất hoặc quên mã Token, bạn có thể gặp khó khăn trong việc khôi phục quyền truy cập vào tài khoản của mình. Việc khôi phục Token có thể mất thời gian và yêu cầu bạn cung cấp các thông tin xác thực bổ sung.
IV. Cách thức hoạt động của mã Token
Khi người dùng đăng nhập vào tài khoản hoặc thực hiện giao dịch, họ sẽ được yêu cầu nhập mã Token.
Lúc này, hệ thống sẽ tạo ra một mã Token và gửi cho người dùng thông qua tin nhắn SMS, email hoặc hiển thị trên màn hình thiết bị của người dùng.
Người dùng nhập mã Token vào hệ thống.
Hệ thống sẽ xác minh mã Token mà người dùng nhập vào. Nếu mã Token hợp lệ, người dùng sẽ được phép đăng nhập hoặc thực hiện giao dịch.
V. Phân biệt điểm giống và khác nhau giữa Token và Coin
Coin và Token giống nhau ở chỗ đều là tài sản kỹ thuật số và được lưu trữ trên blockchain, đều được dùng thể thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ trong hệ sinh thái blockchain tương ứng và có thể giao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử, giá trị biến động theo thị trường.
Token và Coin có sự khác biệt
Điểm khác biệt cơ bản giữa coin và Token:
Tiêu chí |
Token |
Coin |
Thuật toán |
Token phải dựa trên blockchain của một loại tiền điện tử khác có sẵn. |
Coin là đồng tiền điện tử có thể hoạt động một cách đơn lẻ, dựa trên blockchain của chính nó |
Tính năng |
Token có mục đích sử dụng rộng hơn coin. Ngoài chức năng thanh toán còn có thể dùng để tích điểm và thực hiện nhiều giao dịch khác |
Coin được xem như một loại tiền tệ, có chức năng giao dịch và lưu trữ giá trị. Ngoài ra, còn được dùng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh, xác thực giao dịch hoặc đặt cược |
Hệ thống phí |
Phải trả phí giao dịch cho nền tảng xây dựng của nó |
GIao dịch không mất phí |
Khả năng gặp phải cuộc tấn công 51% |
Token được xây dựng trên một nền tảng blockchain có sẵn nên không phải là mục tiêu của những cuộc tấn công này |
Coin rất dễ gặp phải cuộc tấn công 51% nếu nền tảng Blockchain không đủ mạnh |
Ví lưu trữ |
Sử dụng ví của coin nền tảng, lưu nhiều token cùng nền tảng vào chung một ví |
Mỗi loại Coin phải được lưu trữ trên một ví riêng |
VI. Ứng dụng Token trong thực tế
Token ngày càng phổ biến và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Chẳng hạn như Token là chữ ký số của các doanh nghiệp, đơn vị sử dụng trên các giao dịch mua bán, hợp đồng điện tử.
Token cũng được sử dụng như mã xác nhận bảo mật hệ thống, đặc biệt dùng nhiều trong các nền tảng ebanking của các ngân hàng.
Cá nhân có thể sử dụng Token để kê khai thuế, giao dịch tại ngân hàng, giao dịch chứng khoán…
VII. Ứng dụng Token trong lĩnh vực ngân hàng
Đối với ngành ngân hàng, Token đóng vai trò vô cùng quan trọng, mang lại nhiều lợi ích cho cả ngân hàng và khách khi giao dịch online. Việc áp dụng Token giúp tăng cường bảo mật thông tin khách hàng và thông tin giao dịch.
Các ngân hàng thường cung cấp mã OTP cho khách hàng thông qua SMS hoặc máy Token. Khi khách hàng chuyển tiền online, mua hàng trực tuyến, thanh toán hóa đơn trực tuyến, máy Token sẽ tạo ra một mã xác nhận giao dịch, người dùng ấn vào máy để lấy mã và nhập vào bước cuối của giao dịch.
Mã Token thường có thời gian rất ngắn, chỉ trong vòng 60 giây nhằm đảm bảo nếu khách hàng chẳng may bị lộ mã, mất thiết bị thì kẻ gian cũng không thể thực hiện giao dịch do mã OTP hết hạn.
Token được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực
Mã OTP gửi qua SMS hoặc app được hầu hết ngân hàng có E-Banking áp dụng miễn phí nhằm nâng cao bảo mật giao dịch cho khách hàng.
Còn với máy Token thì chỉ có ít ngân hàng cung cấp và khách hàng phải trả thêm phí từ 200.000 - 400.000 VND để được cung cấp và sử dụng máy.
VIII. Có nên đầu tư Token coin hay không?
Token là tài sản kỹ thuật số được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và được giao dịch rộng rãi trên các sàn giao dịch tiền điện tử. Tương tự như Coin, giá trị của Token biến động mạnh theo thị trường và cũng được nhiều nhà đầu tư quan tâm.
Token có tiềm năng sinh lời lớn nhưng đây lại là lĩnh vực đầu tư mới mẻ và đầy mạo hiểm, thị trường còn nhiều bất ổn, do đó rủi ro cực kỳ cao.
Bên cạnh đó, tính thanh khoản của Token coin cũng không cao như Coin, do đó các chuyên gia đầu tư thường khuyến cáo người mới tham gia hãy tìm hiểu kỹ về loại tiền điện tử này, có kiến thức thực sự thì mới nên đầu tư và chỉ nên đầu tư vào những Token được tạo ra từ nền tảng uy tín, bảo mật cao.
Qua thông tin trên, chắc hẳn các bạn đã biết rõ Token là gì và tầm quan trọng của mã Token đối với đời sống hiện đại.