Khái niệm giá trị bảo hiểm hiện nay đang bị nhầm lẫn với số tiền bảo hiểm, giá trị hợp đồng bảo hiểm. Cùng TOPI tìm hiểu giá trị bảo hiểm là gì, cách tính ra sao và tương quan với số tiền trong hợp đồng bảo hiểm thế nào nhé.
Giá trị bảo hiểm là gì?
Giá trị bảo hiểm là số tiền được định giá cho đối tượng được bảo hiểm, do cả người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm cùng thỏa thuận trong hợp đồng. Nhờ vậy, hai bên dễ dàng xác định mức phí bảo hiểm cần trả và giới hạn trách nhiệm chi trả khi có sự cố xảy ra. Giá trị bảo hiểm chỉ áp dụng cho các hợp đồng được phân loại theo giá trị bảo hiểm, tiêu biểu là hợp đồng bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại.
Giá trị bảo hiểm là giá thực của đối tượng bảo hiểm tại thời điểm định giá
Ví dụ: Khi mua bảo hiểm tài sản cho nhà cửa, đất đai, hay xe cộ, giá trị bảo hiểm thường được xác định dựa trên giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm ký kết hợp đồng.
Phân biệt giá trị bảo hiểm và số tiền bảo hiểm
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ "giá trị bảo hiểm" và "số tiền bảo hiểm." Bạn cần phân biệt hai khái niệm này theo cách sau:
- Giá trị bảo hiểm: Là trị giá của đối tượng được bảo hiểm, được thỏa thuận giữa người mua và công ty bảo hiểm trong hợp đồng. Giá trị này ảnh hưởng đến mức phí bảo hiểm và giới hạn số tiền mà công ty bảo hiểm có thể phải bồi thường.
- Số tiền bảo hiểm: Là khoản tiền tối đa mà công ty bảo hiểm phải chi trả khi xảy ra rủi ro hoặc thiệt hại, như đã quy định trong hợp đồng. Số tiền bảo hiểm có thể nhỏ hơn hoặc bằng với giá trị bảo hiểm.
Trong bảo hiểm nhân thọ, để tránh nhầm lẫn, "số tiền bảo hiểm" thường được gọi là mệnh giá bảo hiểm hoặc giá trị hợp đồng bảo hiểm.
Nhiều người thường nhầm lẫn số tiền bảo hiểm với giá trị bảo hiểm
Cách tính giá trị bảo hiểm
Giá trị bảo hiểm được xác định tùy theo tính chất của đối tượng bảo hiểm, cụ thể như sau:
- Với tài sản mới: Giá trị bảo hiểm bằng giá trị mua mới trên thị trường cộng thêm các chi phí liên quan như vận chuyển, lắp đặt (nếu có).
- Với tài sản đã qua sử dụng: Giá trị bảo hiểm được xác định dựa trên:
- Giá trị còn lại: Là nguyên giá ban đầu của tài sản trừ đi phần khấu hao theo thời gian sử dụng.
- Giá trị sau đánh giá lại: Do hội đồng thẩm định giá chuyên nghiệp hoặc chuyên gia giám định độc lập đưa ra.
Cách tính này giúp đảm bảo rằng giá trị bảo hiểm phản ánh đúng tình trạng thực tế của tài sản.
Thế nào là giá trị hợp đồng bảo hiểm?
Trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ, thuật ngữ "giá trị hợp đồng bảo hiểm" thường được sử dụng như một cách gọi nôm na cho mệnh giá hợp đồng bảo hiểm (hay gọi tắt là mệnh giá bảo hiểm). Mệnh giá bảo hiểm chính là số tiền mà công ty bảo hiểm cam kết chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm theo hợp đồng.
Mặc dù cách gọi này không xuất hiện trong các văn bản bảo hiểm chính thức, nó được dùng phổ biến trong thực tế để dễ hiểu hơn.
Khái niệm giá trị của hợp đồng bảo hiểm chỉ có trong bảo hiểm nhân thọ
Tương quan giữa số tiền bảo hiểm và giá trị bảo hiểm của 3 loại hợp đồng bảo hiểm tài sản
Hợp đồng bảo hiểm trên giá trị
Hợp đồng bảo hiểm trên giá trị là hợp đồng mà số tiền bảo hiểm cao hơn giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm ký kết. Nguyên nhân là do việc định giá tài sản cao hơn giá trị thị trường thực tế tại thời điểm ký kết.
Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua không được phép giao kết loại hợp đồng này. Điều này tuân theo nguyên tắc bồi thường, tức là người được bảo hiểm không thể nhận số tiền bồi thường lớn hơn tổn thất thực tế.
Cách xử lý khi đã giao kết:
- Chưa xảy ra sự kiện bảo hiểm: Doanh nghiệp bảo hiểm phải hoàn trả phần phí bảo hiểm tương ứng với số tiền bảo hiểm vượt quá giá trị thực, sau khi trừ các chi phí hợp lý.
- Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm: Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường thiệt hại theo giá trị thực tế của tài sản, không vượt quá giá trị thị trường.
Ví dụ: Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cho mảnh đất có giá trị thực tế 1 tỷ đồng nhưng khai báo nâng lên 2 tỷ đồng. Khi xảy ra tổn thất, dù đã khai báo giá trị cao hơn, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường theo giá trị thực tế 1 tỷ đồng.
Hợp đồng bảo hiểm trên giá trị được xử lý chặt chẽ nhằm tránh việc bồi thường quá mức và bảo vệ sự công bằng cho các bên liên quan.
Hợp đồng bảo hiểm dưới giá trị
Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm dưới giá trị là loại hợp đồng mà số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm ký kết.
Nguyên nhân dẫn đến hợp đồng bảo hiểm dưới giá trị: Do sự tự nguyện của người mua bảo hiểm, khi họ chọn một số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của tài sản. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá trị thị trường của tài sản. Hiện nay, pháp luật cho phép giao kết hợp đồng bảo hiểm tài sản dưới giá trị.
Pháp luật không cho phép giá trị trong hợp đồng bảo hiểm cao hơn giá trị thực
Ví dụ:
Giả sử doanh nghiệp sở hữu xe ô tô trị giá 1 tỷ đồng, nhưng chỉ mua bảo hiểm với số tiền 500 triệu đồng (bằng ½ giá trị thực tế). Khi xảy ra sự cố, thiệt hại là 20 triệu đồng, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ chi trả theo tỷ lệ chênh lệch:
Tỷ lệ chênh lệch = 500 triệu đồng / 1 tỷ đồng = 50%.
Số tiền bồi thường = 20 triệu đồng x 50% = 10 triệu đồng.
Có nên giao kết hợp đồng bảo hiểm dưới giá trị không?
Người mua bảo hiểm có thể chọn số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị tài sản để giảm phí bảo hiểm, hoặc vì họ cho rằng rủi ro xảy ra không lớn. Tuy nhiên, việc này có thể dẫn đến thiệt hại tài chính lớn hơn nếu xảy ra tổn thất, vì số tiền bồi thường sẽ bị giảm theo tỷ lệ chênh lệch. Do đó, việc ký hợp đồng bảo hiểm dưới giá trị không thực sự bảo vệ tốt về mặt tài chính cho người mua bảo hiểm.
Hợp đồng bảo hiểm ngang giá trị: Số tiền bảo hiểm = Giá trị bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm ngang giá trị là loại hợp đồng phổ biến nhất, trong đó số tiền bảo hiểm bằng với giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm ký kết.
Số tiền bảo hiểm = Giá trị bảo hiểm = Giá trị thị trường thực tế của tài sản.
Khi xảy ra tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường để khôi phục 100% giá trị của tài sản trước tổn thất, dựa trên các điều khoản trong hợp đồng.
Ví dụ:
Doanh nghiệp sở hữu xe máy trị giá 20 triệu đồng và mua bảo hiểm ngang giá trị. Khi xảy ra sự cố và thiệt hại 50%, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường:
Số tiền bồi thường = 50% x 20 triệu đồng = 10 triệu đồng.
Hợp đồng bảo hiểm ngang giá trị đảm bảo rằng người được bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường đúng với giá trị thiệt hại thực tế, giúp họ phục hồi tài sản về trạng thái trước tổn thất.
Giá trị bảo hiểm giảm là gì? Có liên quan đến giá trị bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản không?
Giá trị bảo hiểm giảm là cách gọi phổ biến nhưng không chính xác cho số tiền bảo hiểm giảm. Khái niệm này không liên quan đến bảo hiểm tài sản mà thuộc về bảo hiểm nhân thọ, còn được gọi là bảo hiểm nhân thọ có mệnh giá giảm.
Giá trị bảo hiểm nhân thọ là số tiền công ty chi trả khi có sự kiện bảo hiểm
Trong bảo hiểm nhân thọ, tùy vào điều khoản hợp đồng, khách hàng có thể chọn giảm số tiền bảo hiểm (nhằm giảm mức phí bảo hiểm phải đóng) trong thời gian hợp đồng có hiệu lực hoặc khi tái tục. Điều này mang lại sự linh hoạt và tự chủ cho người tham gia, với các mục tiêu như:
- Giảm gánh nặng tài chính khi rủi ro giảm bớt (ví dụ: nợ đã trả bớt, có tài sản tích lũy...).
- Chuyển một phần vốn từ quỹ bảo hiểm sang những mục tiêu khác (đầu tư, kinh doanh...).
- Thay đổi trong ngân sách cá nhân hoặc gia đình, khiến họ không thể tiếp tục đóng mức phí bảo hiểm như cũ.
Tóm lại: "Giá trị bảo hiểm giảm" không liên quan đến giá trị bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản – nội dung chính của bài viết này.
Hy vọng thông tin TOPI vừa cung cấp có thể giúp các bạn hiểu giá trị bảo hiểm là gì và phân biệt giá trị bảo hiểm với số tiền bảo hiểm, giá trị bảo hiểm giảm. Hãy theo dõi chúng tôi để biết thêm những thông tin hữu ích về tài chính cá nhân và đầu tư nhé.