1 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu đồng Việt Nam? Cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất từ các ngân hàng thương mại để biết đổi tiền ở đâu có tỷ giá tốt nhất, có lợi nhất.
1. 1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt?
Đồng Won của Hàn Quốc cũng là một trong những đồng tiền lâu đời và được giao dịch nhiều trên thế giới. Việt Nam hiện nay cũng ngày càng nhiều người xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc. Hoạt động du lịch giữa hai quốc gia cũng được đẩy mạnh. Hơn nữa, việc giao thương mua bán giữa 2 nước Việt - Hàn cũng ngày càng lớn mạnh.
Won: Tiếng Hàn: 원,
Tiếng Việt: Uôn
Ký hiệu: ₩
Mã ISO: KRW
Hiện nay, 1 Won có giá trị không lớn, khoảng 16 đồng. Bạn có thể tham khảo quy đổi tiền như sau:
1 Won (KRW) = 16.1 VND
10 Won (KRW) = 161 VND
100 Won (KRW) = 1,610 VND
1.000 Won (KRW) = 16,100 VND
10.000 Won (KRW) = 161,000 VND
100.000 Won (KRW) = 1,610,000 VND
1.000.000 Won (KRW) = 16,100,000 VND
1 Won quy đổi được bao nhiêu tiền Việt?
Bảng tỷ giá giao dịch đồng Won từ các ngân hàng thương mại:
Tỷ giá KRW | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Agribank | - | 17,93 | 19,83 |
Vietcombank | 16,24 | 18,05 | 19,58 |
Vietinbank | 16,48 | 16,68 | 20,48 |
BIDV | 16,45 | 18,17 | 19,53 |
Techcombank | - | - | 19,40 |
HDBank | - | 18,58 | 19,56 |
ACB | - | 18,82 | 19,59 |
ABBank | - | 17,62 | 20,92 |
Kiên Long | - | 16,65 | 20,83 |
LPBank | - | 17,04 | 21,48 |
MB Bank | - | 17,70 | 21,10 |
MSB | 16,88 | 17,62 | 20,00 |
Nam Á Bank | 17,77 | 17,77 | 19,75 |
NCB | 14,82 | 16,82 | 21,33 |
OCB | - | - | 19,74 |
OceanBank | - | 17,01 | 20,61 |
Sacombank | - | 18,20 | 19,70 |
Saigonbank | - | 18,48 | 19,11 |
SeABank | - | 17,63 | 20,63 |
SHB | - | 16,32 | 23,82 |
TPBank | - | - | 19,98 |
VIB | - | - | 20,30 |
VietBank | - | 17,48 | 20,00 |
VietaBank | - | 18,17 | 19,73 |
Tỷ giá thay đổi nhiều lần trong ngày, bởi vậy các bạn hãy cập nhật thông tin liên tục để biết tỷ giá mới nhất.
Xem thêm: 1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật hàng ngày!
2. Các mệnh giá tiền Hàn Quốc
Đồng Won do Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc phát hành. Tiền giấy được in và đúc tại Tổng công ty In ấn và Bảo mật tiền tệ Hàn Quốc (Korea Minting and Security Printing Corporation).
Hàn Quốc đang cho lưu hành cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu làm từ hợp kim đồng, niken và nhôm, có 6 mệnh giá nhỏ: 1₩, 5₩, 10₩, 50₩, 100₩ và 500₩.
- 1 Won: Xu 1₩ làm bằng nhôm, màu trắng.
- 5 Won: Tiền xu 5₩ làm bằng hợp kim đồng và kẽm, màu vàng.
- 10 Won: Đồng xu kim loại 10₩ làm bằng hợp kim đồng và kẽm màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm màu hồng.
- 50 Won: Xu 50₩ đúc từ hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trắng.
- 100 Won: Tiền kim loại 100₩ bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
- 500 Won: Tiền xu kim loại 500₩ bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng
Các mệnh giá tiền Won của Hàn Quốc
Tờ tiền giấy 10₩ và 100₩ được giới thiệu năm 1946, tiền xu 1000₩ giới thiệu năm 1949. Bắt đầu từ năm 2016, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã ngừng phát hành tiền mệnh giá nhỏ dưới 1000₩ do tình hình lạm phát gia tăng, tiền mệnh giá nhỏ ít được sử dụng. Tuy ngưng phát hành nhưng những đồng tiền mệnh giá nhỏ này vẫn được lưu hành, dùng làm tiền trả lại trong siêu thị hoặc mua hàng tại máy bán hàng tự động.
- Tiền giấy 1000 Won: Màu xanh da trời.
- Tiền giấy 5000 Won: Màu đỏ và vàng.
- Tiền giấy 10000 Won: Màu xanh lá cây.
- Tiền giấy 50000 Won: Màu cam.
Nắm rõ các mệnh giá cũng như đặc điểm của tiền Hàn Quốc sẽ khiến bạn đổi tiền an toàn, đặc biệt là khi đổi tiền tại thị trường tự do.
Tiền Won mệnh giá nhỏ không còn được in nhưng vẫn được lưu hành
3. Cách đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt Nam
Đổi ngoại tệ tại ngân hàng
Đổi ngoại tệ tại ngân hàng là kênh an toàn nhất bởi các ngân hàng ở Việt Nam đều được Ngân hàng Nhà nước quản lý và giám sát chặt chẽ. Các giao dịch hối đoái tại ngân hàng đều được thực hiện theo quy định của NHNN, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho khách hàng.
Bên cạnh đó, ngân hàng là tổ chức uy tín, có lịch sử hoạt động lâu dài và được cấp phép hoạt động, đảm bảo tính minh bạch và an toàn. Tuy nhiên, thủ tục đổi tiền sẽ hơi phức tạp, người đến giao dịch phải mang theo CCCD/CMND/Hộ chiếu và một số giấy tờ liên quan đến ngoại tệ đó. Hơn nữa số lượng ngoại tệ được giao dịch trong ngày cũng có giới hạn.
Đến quầy đổi tiền tại sân bay
Tại các sân bay quốc tế đều có quầy đổi tiền tiền ngoại tệ của các ngân hàng với tỷ giá niêm yết công khai. Tại đây, bạn cũng cần mang theo giấy tờ tùy thân và số lượng ngoại tệ có thể đổi cũng bị giới hạn theo quy định của pháp luật.
Có nhiều cách đổi tiền Won sang tiền Việt
Đổi ngoại tệ tại các tiệm vàng
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, chỉ có các tổ chức tín dụng được cấp phép thực hiện hoạt động mua, bán ngoại tệ mới được giao dịch. Vì vậy, nếu bạn muốn đổi tiền tại tiệm vàng, cửa hàng vàng bạc hay những đơn vị thu đổi ngoại tệ thì càn xem xét đơn vị đó có được cấp phép hay không để tránh phạm pháp.
Nếu bạn đang ở Hàn Quốc và muốn tìm nơi đổi tiền thì có thể đến ngân hàng địa phương (như Shinhanbank và Wooribank) hoặc đổi tại quầy đổi ngoại tệ tại các sân bay quốc tế.
Việc mang theo nhiều tiền mặt khi đi du lịch, công tác, du học, mua hàng… khá bất tiện, do đó bạn chỉ nên đổi một số tiền vừa phải, ngoài ra có thể đăng ký mở thẻ tín dụng, thẻ thanh toán quốc tế để chủ động chi tiêu. Hãy lựa chọn ngân hàng có tỷ giá tốt, mạng lưới giao dịch rộng để mở thẻ.
Hy vọng bài viết của TOPI đã giúp bạn hiểu rõ 1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt và cập nhật tỷ giá KRW mới nhất.