1 Tệ đổi được bao nhiêu tiền Việt? Trung Quốc là quốc gia có nền kinh tế phát triển và có lượng hàng hóa xuất khẩu khổng lồ. Chính vì thế mà đồng Nhân Dân Tệ (CNY) cũng được lưu thông rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới. Cùng TOPI tìm hiểu về tỷ giá CNY/VND mới nhất hôm nay.
1. 1 Nhân Dân Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Đồng Nhân Dân Tệ (Chinese Yuan) là đơn vị tiền Tệ chính thức của Trung Quốc, thường được gọi đơn giản là Tệ. Ngày nay, đồng Tệ của Trung Quốc trở thành đơn vị tiền tệ quan trọng trong thương mại quốc tế và chiếm tới 9% thị trường toàn cầu. Nhân Dân Tệ chỉ được lưu hành tại Trung
Quốc đại lục, Hồng Kông mà Ma Cao sử dụng đồng tiền riêng.
- Mã ISO: CNY
- Ký hiệu: ¥
Đổi 1 Nhân Dân Tệ thành tiền Việt Nam theo tỷ giá mới nhất
Theo tỷ giá mới nhất ngày hôm nay, tiền Nhân Dân Tệ quy đổi ra Việt Nam đồng như sau::
1 Nhân Dân Tệ (CNY) = 3.403,73 VND
5 tệ (CNY) = 17.018,65 VND
10 tệ (CNY) = 34.037,3 VND
20 tệ (CNY) = 68.074,6 VND
30 tệ (CNY) = 102.111,9 VND
50 tệ (CNY) = 170.186,5 VND
100 tệ (CNY) = 340.373 VND
200 tệ (CNY) = 680.746 VND
300 tệ (CNY) = 1.021.119 VND
(Tỷ giá cập nhật lúc 8h19 ngày 9/12/2024)
Tỷ giá này sẽ có chút thay đổi, chênh lệch khi bạn mua/bán NDT tại các ngân hàng hoặc tại thị trường chợ đen áp dụng tỷ giá tự do. Bên cạnh đó, việc mua/bán bằng tiền mặt hay bằng hình thức chuyển khoản cũng có chênh lệch nhỏ.
2. Tỷ giá Nhân Dân Tệ niêm yết tại ngân hàng
Tỷ giá Nhân Dân Tệ cũng như các loại ngoại tệ khác thường xuyên biến động, bởi vậy nếu bạn kinh doanh ngoại hối hoặc cần đổi tiền để đi du lịch, công tác, mua bán và trao đổi hàng hóa với Trung Quốc thì hãy thường xuyên cập nhật tỷ giá CNY/VND nhé.
Cập nhật tỷ giá Nhân Dân Tệ hàng ngày từ các ngân hàng Việt Nam
Bảng tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) mới nhất hôm nay:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ACB | - | - | - | 3.579 |
BIDV | - | 3.446 | 3.542 | - |
Eximbank | - | 3.420 | 3.573 | - |
HDBank | - | 3.414 | 3.612 | - |
Indovina | - | 3.468 | 3.769 | - |
Kiên Long | - | - | - | - |
LPBank | - | 3.342 | - | - |
MSB | 3.406 | 3.406 | 3.561 | 3.561 |
MB | - | 3.442 | 3.561 | 3.561 |
OCB | - | - | - | 3.645 |
OceanBank | - | 3.342 | - | - |
PublicBank | - | 3.424 | - | 3.587 |
Sacombank | - | 3.453 | - | 3.538 |
Saigonbank | - | 3.418 | - | - |
SHB | - | 3.461 | 3.556 | - |
Techcombank | - | 3.358 | 3.600 | - |
TPB | - | - | 3.550 | - |
Vietcombank | 3.404 | 3.438 | 3.548 | - |
VietinBank | 3.446 | 3.556 | - | - |
3. Cách đổi tiền Nhân Dân Tệ sang tiền Việt
Công thức quy đổi CNY to VND
Để có thể đổi tiền NDT Trung Quốc sang tiền Việt Nam, bạn không những phải nắm được giá mua, giá bán (giao dịch theo tiền mặt hoặc chuyển khoản), bạn còn cần phải nhận biết được các mệnh giá tiền để tránh bị kẻ xấu lợi dụng.
Tiếp đó, hãy áp dụng công thức quy đổi sau đây để tính số tiền Việt bạn nhận được khi đổi Tệ.
Số tiền Việt Nam (VNĐ) = Số tiền Trung Quốc (¥) x tỷ giá CNY
Ví dụ: Bạn muốn đổi 10 000 tệ (1 vạn tệ) sang tiền Việt, áp dụng công thức trên với tỷ giá mới nhất ta có: 10 000 ¥ (CNY) x 3,244.47 = 32,444,700 VND
Các mệnh giá tiền Trung Quốc đang lưu hành hiện nay
Hiện tại, Trung Quốc đang lưu thông đồng thời cả tiền xu và tiền giấy.
Các mệnh giá tiền xu: Trong đó, tiền xu có các mệnh giá như 1 hào, 2 hào, 5 hào.
Tiền xu Trung Hoa theo các mệnh giá
Đơn vị đếm của đồng Nhân Dân Tệ là: Nguyên (Yuan), Giác (Jiao) và Phân (Fen).
1 Yuan = 10 Jiao = 100 Fen
Hay 1 Tệ = 10 hào = 100 xu
Các mệnh giá tiền giấy: Mặt trước tờ tiền giấy của Trung Quốc in hình chủ tịch Mao Trạch Đông, bao gồm các mệnh giá: 1 Tệ, 2 Tệ, 5 Tệ, 10 Tệ, 20 Tệ, 50 Tệ, 100 Tệ.
- Đồng 1 Nhân Dân Tệ (1¥): Đồng 1 Tệ có mệnh giá nhỏ nhất, in biểu tượng Tam đàn ấn nguyệt và ba chiếc đồng hồ đặt giữa một chiếc hồ ở Hàng Châu.
- Đồng 5 Nhân Dân Tệ: Được lưu hành từ năm 2005, đồng 5 Tệ in hình Núi Thái Sơn ở mặt sau.
- Đồng 10 Nhân Dân Tệ: Đồng tiền này cũng được lưu thông năm 2005, mặt sau in hình ảnh núi Cù Đường bên sông Dương Tử.
- Tờ 20 Nhân Dân Tệ: Được phát hành năm 1999 và là một trong các mệnh giá được sử dụng phổ biến. Mặt sau in hình dòng sông Ly Tây thuộc tỉnh Quảng Tây với toàn bộ núi non hùng vĩ.
- 50 Nhân Dân Tệ: Tờ 50 tệ phát hành năm 2005 với hình ảnh cung điện Potala tại Lhasa, Tây Tạng với phong cảnh và kiến trúc đồ sộ.
- 100 Nhân Dân Tệ: Tờ 100 Tệ được phát hành năm 2015 và là mệnh giá tiền lớn nhất hiện nay của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Mặt sau tờ tiền in hình đại lễ đường Nhân Dân, nằm ở phía đông quảng trường Thiên An Môn, thuộc khu vực Bắc Kinh.
Tiền giấy Trung Quốc đang lưu hành hiện nay
4. Địa chỉ đổi Nhân Dân Tệ sang VND uy tín
Hiện nay, có nhiều nơi đổi tiền do nhu cầu du lịch, học tập, lao động tăng cao. Do đó nếu tìm được địa điểm uy tín, bạn sẽ đổi tiền dễ dàng với tỷ giá tốt nhất.
Các ngân hàng như Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Techcombank, Eximbank, HDBank… là nơi cực kỳ thích hợp để đổi tệ. Đổi ngoại tệ tại ngân hàng là hình thức an toàn nhất, nhưng bạn sẽ không được đổi quá nhiều tiền so với mức quy định, đồng thời phải có giấy tờ chứng minh nguồn gốc của số ngoại tệ đó.
Tại Hà Nội, bạn có thể đổi tiền tại Phố Hà Trung, phố Lương Ngọc Quyến: Hai con phố này tập trung nhiều tiệm vàng và đơn vị có chức năng đổi ngoại tệ, do đó bạn có thể đến đây để đổi ngoại tệ sang loại mình muốn.
Tại Thành phố Hồ Chí Minh:, bạn có thể đến tiệm vàng trên đường Lê Thánh Tông (thuộc quận 1 hay ở Lê Văn Sỹ ở quận 3) hoặc đổi tại sân bay, cửa khẩu.
Đổi Nhân Dân Tệ tại ngân hàng là an toàn nhất
Nếu đổi NDT tại ngân hàng thì bạn hoàn toàn có thể yên tâm, tuy nhiên nếu bạn đổi tiền tại những nơi khác thì cần nắm rõ cách phân biệt tiền thật - giả để đảm bảo an toàn.
Tiền mới sẽ dễ nhận biết hơn tiền cũ, do đó nếu người đổi tiền đưa cho bạn tiền cũ quá thì không nên nhận.
Đưa tờ tiền ra ánh sáng để nhìn kỹ, nếu đường nét đẹp, mẫu mã rõ ràng thì đó là tiền thật.
Khi tiền thật bị ướt, hình mờ trên tờ tiền vẫn sắc nét và sống động, nếu là tiền giả nó sẽ mờ đi.
Phần cổ áo của Chủ tịch Mao Trạch Đông sẽ có phần đường viền hơi ráp, cộm nhẹ, tiền giả sẽ không có độ nhám, hoàn toàn trơn nhẵn.
Tiền giả dễ bị bong mực, giãn, tiền thật có độ cứng hơn, mực in sắc nét và bền màu.
Nhân Dân Tệ mệnh giá cao rất hay bị làm giả nên bạn phải thật cẩn thận khi đổi tiền. Mong rằng những thông tin TOPI chia sẻ ở trên có thể giúp các bạn nắm rõ 1 nhân dân tệ (CNY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và đừng quên tìm đến địa chỉ uy tín để đòi đổi tiền nhé.
Tham khảo thêm:
1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Cách đổi tiền Nhật sang tiền Việt