Cập nhật bảng tỷ giá ngân hàng VPBank (TMCP Việt Nam Thịnh Vượng) hôm nay bao gồm tỷ giá hối đoái (USD, EUR, GBP, JPY, KRW…) và giá vàng SJC mới nhất tại TOPI.
1. Tỷ giá ngoại tệ VPBank mới nhất hôm nay
Mời các bạn tham khảo bảng tỷ giá VPBank mới nhất cho đồng USD, EURO, GBP, CAD… được chúng tôi cập nhật hàng ngày:
Tra cứu tỷ giá VPBank hôm nay
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|---|
usd | US DOLLAR | 25,113 | 25,133 | 25,454 | 25,454 |
eur | EURO | 26,964 | 27,014 | 28,125 | 28,175 |
gbp | BRITISH POUND | 32,292 | 32,292 | 33,151 | 33,201 |
chf | SWISS FRANCE | 28,970 | 29,020 | 29,660 | 29,710 |
jpy | JAPANESE YEN | 162.53 | 163.03 | 169.79 | 170.29 |
aud | AUST.DOLLAR | 16,291 | 16,341 | 16,947 | 17,047 |
cad | CANADIAN DOLLAR | 17,859 | 17,859 | 18,545 | 18,545 |
sgd | SINGAPORE DOLLAR | 18,849 | 18,899 | 19,472 | 19,572 |
nzd | NEW ZEALAND DOLLAR | 14,713 | 14,763 | 15,525 | 15,575 |
Thông tin về tỷ giá Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi nhiều lần trong ngày. Bởi vậy bạn hãy liên hệ điểm giao dịch VPBank gần nhất hoặc gọi hotline 1900 54 54 15 để có tỷ giá chính xác trước khi tiến hành giao dịch.
2. Bảng tỷ giá vàng SJC hôm nay tại ngân hàng VPBank
Hiện tại, ngân hàng VPBank đang giao dịch vàng SJC các loại 5 chỉ và 10 chỉ (1 lượng) với mức giá chi tiết như sau:
Bảng giá vàng SJC mới nhất tại VPBank
Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 9,999 (10 chỉ) | 870,000 | 890,000 |
Vàng SJC 9,999 (5 chỉ) | 870,000 | 890,000 |
Đã cập nhật : 13:49 - 01/11/2024
Thông tin về giá vàng Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch ngân hàng hoặc gọi tổng đài để có giá chuẩn.
3. Giới thiệu về Ngân hàng VPBank
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng thường được biết đến với thương hiệu VPBank là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần có lịch sử lâu đời và uy tín cao tại Việt Nam. Được thành lập từ năm 1993, VPBank luôn song hành với công cuộc Đổi mới của nước nhà, là cầu nối huy động và phân bổ nguồn lực cho nền kinh tế, giúp người dân và các doanh nghiệp tiếp cận nguồn tài chính để mở rộng hoạt động sản xuất - kinh doanh.
Ngân hàng VPBank luôn song hành với công cuộc đổi mới của Đất nước
Thông tin chi tiết:
Tên giao dịch tiếng Việt | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
Tên giao dịch quốc tế | Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank |
Tên viết tắt | VPBank |
Mã SWIFT Code | VPBKVNVX |
Trụ sở chính | 89 Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội |
Hotline | 1900 54 54 15 |
Website | https://www.vpbank.com.vn/ |
[email protected] | |
https://www.facebook.com/VPBank/ |
Hiện nay, với sự lên ngôi của internet cùng những công nghệ cao, VPBank cũng không ngừng đổi mới và áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng bảo mật và đem lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
VPBank được đánh giá cao về quản trị rủi ro
Năm 2022, VPBank dẫn đầu thị trường về huy động vốn và tăng trưởng tín dụng, đồng thời được nhiều tổ chức uy tín trong và ngoài nước ghi nhận thành tích ấn tượng như:
VPBank cũng tăng 32 bậc trong bảng xếp hạng Brand Finance với giá trị thương hiệu đạt gần 1.3 tỷ USD trong năm 2023. 2 năm liên tiếp nhận giải “Model Risk Manager” về Quản trị rủi ro kiểu mẫu. Theo xếp hạng tín nhiệm của Moody’s, VPBank được đánh giá cao và giữ nguyên xếp hạng tín nhiệm Ba3.
Trên đây là thông tin tỷ giá VPBank bao gồm tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá vàng SJC được TOPI cập nhật mới nhất, hy vọng sẽ giúp các bạn có thông tin chuẩn để giao dịch.