Hôm nay 50.000 Won Hàn Quốc (KRW) đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam? Để biết tỷ giá Won hôm nay có hấp dẫn không, mời các bạn xem lịch sử tỷ giá Won trong những năm vừa qua.
1. Hôm nay 50.000 Won (KRW) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Công cụ chuyển đổi tỷ giá ngoại tệ tại TOPI sẽ giúp bạn nắm được thông tin tỷ giá KRW mới và chi tiết nhất, bao gồm giá mua tiền mặt, mua ngoại tệ, giá bán.
50 nghìn Won hôm nay bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá đồng Won hôm nay như sau:
Hình thức | 50.000 KRW = ? VND | 1 KRW = ? VND |
Mua tiền mặt | 50.000 Won = 793,500 đ | 1 Won = 15.87 đ |
Mua chuyển khoản | 50.000 Won = 881,500 đ | 1 Won = 17.63 đ |
Bán | 50.000 Won = 956,500 đ | 1 Won = 19.13 đ |
Để biết giá trị 50 nghìn Won hôm nay là bao nhiêu, bạn chỉ cần sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ TOPI, chọn loại ngoại tệ là KRW và điền số tiền cần quy đổi là sẽ biết ngay giá trị chuyển đổi sang tiền Việt Nam với tỷ giá mới nhất.
Mời các bạn tham khảo bảng tỷ giá KRW/VND của các ngân hàng Việt Nam:
Tỷ giá KRW | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Agribank | - | 17,59 | 19,34 |
Vietcombank | 15,88 | 17,64 | 19,15 |
Vietinbank | 17,35 | 17,75 | 19,10 |
BIDV | 16,09 | - | 19,00 |
Techcombank | - | - | 19,40 |
HDBank | - | 18,19 | 19,16 |
ACB | - | 18,49 | 19,17 |
ABBank | - | 17,25 | 20,47 |
Kiên Long | - | 16,30 | 20,48 |
LPBank | - | 16,85 | 20,36 |
MB Bank | - | 17,36 | 21,72 |
MSB | 16,50 | 17,24 | 19,60 |
Nam Á Bank | 17,43 | 17,43 | 19,33 |
NCB | 14,40 | 16,40 | 20,91 |
OCB | - | - | 19,37 |
OceanBank | - | 16,57 | 20,18 |
Sacombank | - | 18,00 | 19,30 |
Saigonbank | - | - | - |
SeABank | - | 17,15 | 20,15 |
SHB | - | 15,89 | 23,39 |
TPBank | - | - | 19,60 |
VIB | - | - | 19,81 |
VietBank | - | 17,48 | 20,00 |
VietaBank | - | 17,74 | 20,09 |
2. Xem lịch sử tỷ giá Won năm 2023
Theo lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KRW/VND trong năm 2023 có thể thấy đồng Won đã tăng +0,77% trong 2023 cũng có nghĩa là giá trị của Won Hàn Quốc tăng so với đồng Việt Nam.
Cao nhất: 19,204 VND vào 01/02/2023
Trung bình: 18,192 VND
Thấp nhất: 17,474 VND vào 12/05/2023
3. Tỷ giá đồng Won năm 2022 biến động thế nào?
Xem đồ thị giá đồng Won trong năm 2022 có thể thấy KRW đã giảm -1,99%, cũng có nghĩa là giá trị KRW đã giảm so với VND.
Cao nhất: 19,143 VND vào 23/02/2022
Trung bình: 18,156 VND
Thấp nhất: 16,567 VND vào 30/09/2022
4. Đồ thị lịch sử tỷ giá Won năm 2021
Theo bảng tóm tắt lịch sử tỷ giá giao dịch giữa Won Hàn Quốc và đồng Việt Nam trong năm 2021, ta thấy Won đã giảm -10,92% và giảm giá trị so với VND.
Cao nhất: 21,501 VND vào 01/01/2021
Trung bình: 20,048 VND
Thấp nhất: 18,842 VND vào 08/11/2021
5. Tỷ giá đồng Won trong 5 năm trở lại đây thế nào?
Tỷ giá hối đoái giữa tiền tệ của Hàn Quốc và Việt Nam là một trong những yếu tố quan trọng trong việc chuyển đổi tiền tệ giữa hai quốc gia. Tỷ giá thường thay đổi theo biến động thị trường và thông tin kinh tế, chính trị toàn cầu.
Bởi vậy, nếu là một nhà đầu tư ngoại hối hoặc tham gia thương mại quốc tế, hãy luôn kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại trước khi quyết định giao dịch.
Xem tỷ giá KRW trong 5 năm gần nhất
Để có thể đánh giá tỷ giá hối đoái hiện tại có hấp dẫn không, có nên đầu tư không, mời các bạn xem biến động tỷ giá KRW trong 5 năm trở lại đây:
Cao nhất: 21,421 VND vào 04/12/2020
Trung bình: 18.994 VND
Thấp nhất: 16,567 VND vào 30/09/2022
Bạn có thể kiểm tra tỷ giá trên trang web của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV), website của các ngân hàng hoặc truy cập TOPI để biết chính xác 50.000 Won hôm nay có giá trị bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.